Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp là một chương trọng điểm trong lịch sử Việt Nam, nêu bật tinh thần quật cường và ý chí độc lập của dân tộc. Bài 7 Lịch Sử 12 mở ra cái nhìn sâu sắc về những diễn biến, thách thức và chiến thắng của nhân dân Việt Nam trong giai đoạn này.
Từ những ngày đầu khó khăn đến những thắng lợi vang dội, cuộc kháng chiến không chỉ ghi dấu ấn lịch sử mà còn khẳng định tầm quan trọng của ý chí dân tộc trong việc định hình tương lai đất nước.
Dưới đây là những phân tích chi tiết của Kiến thức THPT về cuộc đấu tranh gian khổ nhưng đầy tự hào này, một bài học sâu sắc về ý nghĩa của sự đoàn kết và quyết tâm độc lập.
Bối cảnh lịch sử của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954)
Bối cảnh thế giới:
- Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa xã hội ngày càng phát triển và trở thành một hệ thống toàn cầu.
- Phong trào giải phóng dân tộc trong các nước thuộc địa và phụ thuộc, cùng với phong trào đấu tranh cho hoà bình và dân chủ trong các quốc gia tư bản, đã phát triển mạnh mẽ.
- Quan hệ quốc tế trở nên phức tạp và ngày càng bị ảnh hưởng bởi Chiến tranh Lạnh.
Bối cảnh trong nước:
- Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới của độc lập và tự do. Nhân dân Việt Nam trở thành chủ nhân của đất nước, sẵn sàng gắn bó và bảo vệ chế độ mới.
- Cách mạng Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức lớn như sự xâm lược từ bên ngoài và sự phản bội trong nước; chính quyền và lực lượng vũ trang còn non yếu; nền kinh tế yếu kém, lạc hậu và bị chiến tranh tàn phá nghiêm trọng; di sản nặng nề của chế độ cũ vẫn còn đó.
>> Xem thêm: Tóm tắt lý thuyết lịch sử 12 diễn biến Cách mạng tháng Tám năm 1945
Diễn biến cuộc kháng chiến chống Pháp 1945 đến 1954
Kháng chiến của nhân dân Nam Bộ chống thực dân Pháp xâm lược trở lại (1945)
Bối cảnh lịch sử:
- Ngày 2 tháng 9 năm 1945, trong khi người dân Sài Gòn – Chợ Lớn tổ chức mít tinh mừng ngày Độc lập, quân Pháp đã nổ súng vào đám đông.
- Đêm 22 và rạng sáng ngày 23 tháng 9 năm 1945, quân Pháp bất ngờ tấn công trụ sở Ủy ban nhân dân Nam Bộ và các cơ quan tự vệ tại Sài Gòn, khởi đầu cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam lần thứ hai.
Diễn biến chính:
- Quân và dân Sài Gòn – Chợ Lớn cùng với quân và dân Nam Bộ đồng lòng khởi nghĩa, chiến đấu chống lại quân xâm lược bằng nhiều phương thức khác nhau.
- Đáp lại lời kêu gọi của Đảng và Chính phủ, hàng vạn thanh niên đã nhập ngũ, tham gia vào đội quân “Nam tiến” để cùng nhân dân Nam Bộ và Nam Trung Bộ đẩy mạnh cuộc kháng chiến.
Ý nghĩa:
- Cuộc kháng chiến đã làm thất bại kế hoạch “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp, đưa quân Pháp vào thế bị động, buộc họ phải cam chịu bị giam lỏng tại đây trong nhiều tháng;
- Tạo điều kiện cho cả nước chuẩn bị sức mạnh, lực lượng cho cuộc kháng chiến trường kỳ.
Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược giai đoạn 1946-1950.
Sự khởi sắc của cuộc đấu tranh chống lại thực dân Pháp
- Vào tháng 11 năm 1946, các hành động khiêu khích và tấn công của thực dân Pháp tại Hải Phòng, Lạng Sơn, Đà Nẵng, Hà Nội dần trở nên quyết liệt. Đến ngày 18 tháng 12 năm 1946, Pháp đưa ra yêu sách cuối cùng yêu cầu Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giải tán các lực lượng tự vệ để nhường chức năng bảo vệ trật tự tại Hà Nội cho quân Pháp. Chính phủ Việt Nam nếu không đồng ý, thì quân Pháp sẽ bắt đầu hành động vào sáng ngày 20 tháng 12 năm 1946.
- Trước sự gây hấn của Pháp, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã tổ chức một cuộc họp mở rộng tại Vạn Phúc (Hà Nội) vào các ngày 18 và 19 tháng 12 năm 1946, quyết định phát động cuộc kháng chiến trên toàn quốc.
>> Xem thêm: Lịch sử 12 bài 5 Cộng đồng ASEAN từ ý tưởng đến hiện thực
Những chiến thắng quân sự đáng chú ý trong giai đoạn 1946-1950
- Các cuộc giao tranh tại các đô thị phía bắc vĩ tuyến 16 từ tháng 12 năm 1946 đến tháng 2 năm 1947:
- Diễn biến: Các cuộc chiến diễn ra từ ngày 19 tháng 12 năm 1946 đến ngày 17 tháng 2 năm 1947 tại các đô thị như Nam Định, Vinh, và đặc biệt là Hà Nội, nơi đã diễn ra những trận đánh ác liệt tại Bắc Bộ Phủ, Bưu điện Bờ Hồ, ga Hàng Cỏ, phố Khâm Thiên,…
- Kết quả: Lực lượng của ta đã gây bất lợi cho quân Pháp ở Hà Nội và các thị xã khác; bộ đội chủ lực của ta đã rút lui an toàn về các căn cứ kháng chiến.
- Ý nghĩa: Làm thất bại chiến lược “đánh nhanh, thắng nhanh” của Pháp, giúp ta có thêm thời gian di chuyển cơ quan và vật tư lên các khu chiến khu, củng cố niềm tin chiến thắng trong lòng quân dân.
Chiến dịch Việt Bắc mùa thu – đông năm 1947
- Diễn biến: Cuộc tấn công của Pháp vào Việt Bắc từ tháng 10 đến tháng 12 năm 1947. Quân đội Việt Nam đã bao vây và đẩy lùi quân Pháp khỏi các vị trí quan trọng như Chợ Đồn, Chợ Rã, Đoan Hùng…
- Kết quả: Quân Pháp đã phải rút lui khỏi Việt Bắc sau hai tháng giao tranh; lực lượng kháng chiến và cơ quan lãnh đạo được bảo vệ an toàn; quân ta thu được nhiều vũ khí, tích lũy kinh nghiệm quý báu.
- Ý nghĩa: Chiến dịch đã đánh bại hoàn toàn chiến lược của Pháp, mở đầu một giai đoạn mới trong cuộc kháng chiến.
Chiến dịch Biên giới mùa thu – đông năm 1950
- Diễn biến: Diễn ra từ tháng 9 đến tháng 10 năm 1950 ở khu vực biên giới Việt-Trung. Quân đội Việt Nam đã tấn công và gây áp lực nặng nề lên các cứ điểm của Pháp trên Đường số 4, buộc chúng phải rút lui.
- Kết quả: Quân ta đã giải phóng được một khu vực rộng lớn dọc biên giới, mở đường liên lạc quốc tế, và làm sụp đổ Kế hoạch Rơ-ve của Pháp.
- Ý nghĩa: Đánh dấu bước phát triển mới của cuộc kháng chiến, khi bộ đội chủ lực Việt Nam lần đầu tiên chiếm ưu thế trên chiến trường chính, làm suy yếu đáng kể sức mạnh quân sự của Pháp.
Bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược giai đoạn 1951-1953
Hoàn cảnh lịch sử
Vào cuối năm 1950, nhận được sự hậu thuẫn và viện trợ từ Mỹ, Pháp triển khai kế hoạch Đờ Lát đờ Tát-xi-nhi, tập trung xây dựng hệ thống phòng thủ vững chắc bao gồm các công sự tại khu vực trung du và đồng bằng Bắc Bộ, và bắt đầu chiến tranh tổng lực nhằm bình định những vùng đã chiếm giữ tạm thời.
=> Trong tình hình đó, quân và dân cả nước không ngừng tăng cường cuộc kháng chiến, và từng bước giành được những thắng lợi quan trọng trên nhiều mặt trận.
Những thành tựu nổi bật:
Về chính trị:
- Vào tháng 2 năm 1951, Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương diễn ra tại Chiêm Hoá (Tuyên Quang), quyết định chính thức công khai hoạt động dưới tên gọi Đảng Lao động Việt Nam.
- Tháng 3 năm 1951, sự hợp nhất giữa Mặt trận Việt Minh và Hội Liên hiệp quốc dân Việt Nam tạo thành Mặt trận Liên Việt; đồng thời thành lập Liên minh nhân dân ba nước Việt – Miên – Lào.
Về quân sự: Quân đội nhân dân Việt Nam chủ động triển khai hàng loạt chiến dịch tấn công và phản công để nắm giữ thế chủ động ở chiến trường chính tại Bắc Bộ: các chiến dịch trung du và đồng bằng Bắc Bộ (1950-1951); chiến dịch Hòa Bình (1951 – 1952); chiến dịch Tây Bắc (1952); chiến dịch Thượng Lào (1953),…
Về kinh tế:
- Ngành công nghiệp thủ công và công nghiệp cơ bản đã phát triển để đáp ứng nhu cầu hàng ngày cũng như một phần nhu cầu về vũ khí, đạn dược, quân trang và quân dụng cho bộ đội.
- Nông nghiệp đạt những bước tiến mới.
Về văn hóa:
- Việc triển khai thực hiện cuộc Cải cách giáo dục lần thứ nhất (bắt đầu từ năm 1950) tiếp tục được đẩy mạnh với mục tiêu: phục vụ kháng chiến, phục vụ dân sinh, phục vụ sản xuất.
- Phong trào văn hóa và văn nghệ quần chúng phát triển sôi nổi khắp nơi.
Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp thắng lợi giai đoạn 1953-1954.
Động thái mới của Pháp-Mỹ: Vào tháng 7 năm 1953, nhờ sự hỗ trợ từ Mỹ, Pháp triển khai kế hoạch Na-va, hy vọng trong vòng 18 tháng sẽ giành được một chiến thắng quân sự mang tính quyết định để “kết thúc chiến tranh một cách danh dự”.
Chiến dịch tiến công chiến lược Đông – Xuân 1953-1954:
- Vào tháng 9 năm 1953, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đã xây dựng kế hoạch tác chiến cho mùa đông – xuân 1953 – 1954. Chiến lược chủ đạo là tập trung lực lượng tiến công vào những mặt trận mà quân Pháp có sức mạnh tương đối yếu, khiến cho địch phải chia rẽ và bảo vệ những khu vực chiến lược yếu kém.
- Trong chiến dịch này, quân chủ lực đã mở hàng loạt cuộc tấn công lớn vào các khu vực như Lai Châu, Trung Lào, Thượng Lào, Bắc Tây Nguyên, và đồng thời tăng cường chiến tranh du kích phía sau lưng địch.
- Ý nghĩa: làm thất bại bước đầu kế hoạch Na-va của Pháp.
Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954):
- Vào tháng 11 năm 1953, sau khi nhận thấy quân chủ lực của Việt Nam tiến về Tây Bắc, chỉ huy Pháp theo kế hoạch Na-va đã quyết định đưa quân đến chiếm giữ Điện Biên Phủ và xây dựng thành một trong những cứ điểm phòng thủ mạnh nhất ở Đông Dương.
- Đầu tháng 12 năm 1953, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng quyết định tiến hành chiến dịch Điện Biên Phủ, nhằm mục tiêu tiêu diệt lực lượng quân Pháp, giải phóng Tây Bắc, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải phóng Bắc Lào, giành chiến thắng quân sự quan trọng.
- Chiến dịch Điện Biên Phủ kéo dài qua ba giai đoạn, từ ngày 13 tháng 3 đến ngày 7 tháng 5 năm 1954. Chiều ngày 7 tháng 5 năm 1954, tướng Đờ Ca-xtơ-ri cùng toàn bộ Bộ Tham mưu quân sự của Pháp đã đầu hàng.
Nguyên nhân thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp
Nguyên nhân chủ quan:
- Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Lao động Việt Nam do Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu, với chiến lược kháng chiến chính xác và được thực hiện một cách linh hoạt, sáng tạo.
- Truyền thống yêu nước, tinh thần đoàn kết quốc gia và ý chí kiên cường của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống lại sự xâm lược.
- Sự vững mạnh của hệ thống chính quyền dân chủ cơ sở và sự mở rộng của mặt trận dân tộc thống nhất; lực lượng vũ trang ngày càng tăng trưởng mạnh mẽ; hậu phương được củng cố vững chắc trên mọi phương diện.
Nguyên nhân khách quan:
- Sự liên kết chiến đấu mạnh mẽ giữa nhân dân ba nước Đông Dương.
- Sự hỗ trợ và giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa, nhất là từ Trung Quốc và Liên Xô.
- Sự ủng hộ của nhân dân Pháp cùng với nhân dân tiến bộ, yêu chuộng hòa bình trên toàn thế giới.
Ý nghĩa cuộc kháng chiến chống Pháp đối với Việt Nam và thế giới
Đối với Việt Nam
- Kết thúc cuộc chiến tranh xâm lược kéo dài gần một thế kỷ của thực dân Pháp tại Việt Nam.
- Miền Bắc Việt Nam được giải phóng hoàn toàn, bước vào thời kỳ cách mạng xã hội chủ nghĩa, làm nền tảng cho sự giải phóng toàn vẹn miền Nam và sự thống nhất của cả nước.
Đối với thế giới
- Làm lung lay dã tâm bá quyền của chủ nghĩa đế quốc sau Chiến tranh thế giới thứ hai;
- Đóng góp vào sự sụp đổ của hệ thống thuộc địa do chủ nghĩa thực dân cũ thiết lập;
- Khích lệ mạnh mẽ các phong trào giải phóng dân tộc khắp nơi trên thế giới.