Tóm tắt lý thuyết Địa Lí 11 Bài 12: Kinh tế khu vực Đông Nam Á từ sách Kết nối tri thức, được Kiến Thức THPT trình bày ngắn gọn giúp học sinh lớp 11 hiểu rõ các nội dung chính, hỗ trợ ôn tập và học tốt môn Địa Lí 11.
Tình hình phát triển kinh tế khu vực Đông Nam Á
Tình hình phát triển
- GDP của khu vực Đông Nam Á đã tăng liên tục từ năm 2000 đến 2020. Tuy vậy, so với mức toàn cầu, GDP của các nước Đông Nam Á vẫn còn khiêm tốn, chiếm khoảng 3,6% GDP toàn thế giới vào năm 2020.
- Đông Nam Á là một trong những khu vực có nền kinh tế phát triển năng động nhất thế giới, với tốc độ tăng trưởng cao hơn mức trung bình toàn cầu.
- Cơ cấu kinh tế: Phần lớn các quốc gia đang trong quá trình chuyển mình theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Một số nước đang tập trung vào phát triển nền kinh tế tri thức, thúc đẩy các hoạt động nghiên cứu và phát triển.
- Sự chênh lệch phát triển: Các quốc gia có sự khác biệt lớn về mức độ phát triển kinh tế và đang gặp nhiều thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- Nguyên nhân phát triển: Các quốc gia đã khai thác tốt các lợi thế từ vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, cùng với nguồn lao động dồi dào và việc thu hút đầu tư nước ngoài.
Các ngành kinh tế khu vực Đông Nam Á
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
- Đông Nam Á sở hữu nền nông nghiệp nhiệt đới với cơ cấu sản phẩm đa dạng.
- Mặc dù tỉ trọng của nó trong cơ cấu GDP đang dần giảm, ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế của phần lớn các quốc gia Đông Nam Á.
- Ngành nông nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu lương thực, thực phẩm cho dân số đông mà còn tạo ra các sản phẩm xuất khẩu, mang về nguồn ngoại tệ đáng kể cho nhiều quốc gia.
- Một số quốc gia đang chú trọng phát triển nông nghiệp hàng hóa với quy mô lớn.
Nông nghiệp
+ Trồng trọt
Nông nghiệp là ngành chủ đạo trong cơ cấu sản xuất của hầu hết các nước Đông Nam Á.
Các loại cây trồng chính bao gồm lúa gạo, cây công nghiệp và cây ăn quả.
- Lúa gạo là cây lương thực truyền thống và rất quan trọng trong khu vực. Sản lượng lúa gạo ngày càng tăng, giúp các quốc gia Đông Nam Á không chỉ đáp ứng được nhu cầu nội địa mà còn có khả năng xuất khẩu.
- Các cây công nghiệp như cao su, cọ dầu, cà phê, hồ tiêu đều có giá trị xuất khẩu cao, với Việt Nam, Inđônêxia, Malaixia, Thái Lan là những nước đứng đầu thế giới về sản xuất các mặt hàng này. Cao su chủ yếu được trồng ở Malaixia, Inđônêxia, Thái Lan và Việt Nam. Cọ dầu phát triển mạnh ở Inđônêxia và Malaixia.
- Cây ăn quả trong khu vực rất đa dạng, bao gồm xoài, chôm chôm, sầu riêng, dứa, chuối,… được trồng rộng rãi và là mặt hàng xuất khẩu chính, mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho các quốc gia trong khu vực.
>> Xem thêm: Vị trí, đặc điểm, điều kiện tự nhiên khu vực Đông Nam Á | Địa lý 11
+ Chăn nuôi
- Ngành chăn nuôi đang được đẩy mạnh phát triển do nhu cầu cuộc sống cao hơn và mang lại hiệu quả kinh tế tốt.
- Trâu, bò được nuôi nhiều tại Myanmar, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam.
- Lợn được nuôi phổ biến ở Việt Nam, Philippines, Thái Lan và Indonesia.
- Chăn nuôi gia cầm rất phổ biến và được thực hiện ở hầu hết các quốc gia trong khu vực.
Lâm nghiệp
Ngành lâm nghiệp là ngành kinh tế quan trọng của một số quốc gia như Indonesia, Lào, Thái Lan, Myanmar và Việt Nam.
Sản lượng gỗ tròn khai thác trong khu vực có xu hướng tăng, đạt 302 triệu m^3 vào năm 2020, chiếm khoảng 7,7% tổng sản lượng gỗ tròn khai thác toàn cầu.
Đông Nam Á đang hướng đến phát triển ngành lâm nghiệp một cách bền vững, với mục tiêu bảo tồn đa dạng sinh học, thông qua các biện pháp như:
- Giảm khai thác gỗ từ rừng tự nhiên, tăng cường khai thác gỗ từ rừng trồng;
- Phát triển và bảo vệ các vườn quốc gia.
Thuỷ sản
Thuỷ sản là một ngành kinh tế truyền thống và được phát triển mạnh mẽ. Vào năm 2020, Đông Nam Á đóng góp khoảng 25% tổng sản lượng thuỷ sản toàn cầu.
Các quốc gia sản xuất thuỷ sản hàng đầu trong khu vực bao gồm Indonesia, Việt Nam và Philippines.
Các sản phẩm thuỷ sản xuất khẩu chính gồm có tôm, cá ngừ đại dương, cá da trơn,…
- Hoạt động khai thác thuỷ sản trong khu vực đang được phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và bền vững, bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật đánh bắt toàn cầu. Sự suy giảm nguồn tài nguyên thuỷ sản là thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế của hàng chục triệu người dân trong khu vực.
- Một số quốc gia như Thái Lan, Việt Nam, Philippines đang tập trung phát triển ngành nuôi trồng thuỷ sản để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản tự nhiên.
Công nghiệp
Khái quát chung
Công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á:
- Giúp thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa; tạo ra nhiều việc làm;
- Góp phần tăng nguồn thu ngoại tệ thông qua hoạt động xuất khẩu.
Các ngành công nghiệp chủ yếu của khu vực bao gồm cơ khí chế tạo, điện tử – tin học, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng và khai thác khoáng sản.
Các trung tâm công nghiệp lớn trong khu vực gồm có Băng Cốc (Thái Lan), Gia-các-ta (Indonesia), Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam),…
>> Xem thêm: Bài 7: Kinh tế khu vực Mỹ La Tinh – Địa 11 Kết nối tri thức
Một số ngành công nghiệp quan trọng
Công nghiệp cơ khí chế tạo:
- Là động lực chủ yếu thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế và nâng cao khả năng cạnh tranh của khu vực.
- Đây là ngành mạnh của các nước như Thái Lan, Indonesia, Singapore và Việt Nam.
Công nghiệp điện tử – tin học:
- Đang trở thành ngành hàng đầu của nhiều quốc gia trong khu vực, bao gồm Singapore, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam,…
- Ngành này phát triển dựa trên lực lượng lao động trẻ, có trình độ kỹ thuật cao và sự thu hút đầu tư nước ngoài.
- Các nước trong khu vực đang tích cực tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu trong lĩnh vực này.
Công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng:
- Phát triển dựa trên ưu thế của các sản phẩm nông nghiệp nhiệt đới, thị trường tiêu thụ lớn và nguồn lao động phong phú.
- Các ngành này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế khu vực.
- Rộng khắp các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là các nước có dân số lớn như Indonesia, Thái Lan, Việt Nam và Philippines.
Công nghiệp khai thác khoáng sản:
- Là ngành quan trọng đối với nhiều quốc gia trong khu vực.
- Ngành khai thác thiếc chiếm hơn một nửa sản lượng toàn cầu, tập trung ở Malaysia, Indonesia, Myanmar, và Thái Lan.
- Khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên cũng phát triển mạnh tại Brunei, Malaysia, Indonesia và Việt Nam.
Dịch vụ
Thương mại
Thương mại nội địa:
- Phát triển mạnh mẽ, biểu hiện qua giá trị và lượng hàng hóa, dịch vụ được giao dịch ngày càng tăng trên thị trường, bao gồm cả sự xuất hiện của các siêu thị, trung tâm thương mại và sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử.
- Các quốc gia có ngành thương mại nội địa phát triển bao gồm: Singapore, Indonesia, Malaysia, Thái Lan.
Thương mại quốc tế:
- Đóng vai trò trọng yếu đối với tất cả các quốc gia trong khu vực.
- Các đối tác thương mại chính của khu vực gồm: Trung Quốc, Hoa Kỳ và Hàn Quốc.
- Hầu hết các quốc gia trong khu vực có giá trị xuất khẩu cao hơn giá trị nhập khẩu.
- Các sản phẩm xuất khẩu chủ lực của khu vực gồm nông sản, thủy sản, khoáng sản, dệt may; trong khi hàng nhập khẩu chủ yếu là máy móc và hàng tiêu dùng.
- Các quốc gia có hoạt động thương mại quốc tế phát triển nhất bao gồm: Singapore, Việt Nam, Malaysia, Indonesia và Thái Lan.
- Thương mại giữa các quốc gia trong khu vực chiếm khoảng 25% tổng giá trị xuất nhập khẩu của toàn khu vực.
>> Xem thêm: Bài 6 địa lý 11 – Vị trí địa lý, dân cư, điều kiện tự nhiên khu vực Mỹ La Tinh
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải được phát triển và hiện đại hóa để phục vụ sản xuất và đời sống nhân dân, đồng thời tạo điều kiện thu hút các nhà đầu tư nước ngoài.
Giao thông đường bộ:
- Có sự đầu tư và hiện đại hóa mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu sản xuất tăng cao.
- Hành lang Đông – Tây và đường cao tốc Xuyên Á kết nối các quốc gia như Việt Nam, Lào, Thái Lan, Myanmar,… là các tuyến đường huyết mạch trong khu vực.
Đường sắt:
- Khá phổ biến ở các nước Đông Nam Á lục địa.
- Tổng chiều dài đường sắt trong khu vực là 20.000 km (tính đến năm 2020).
- Nhiều quốc gia như Singapore, Malaysia đang nâng cấp mạng lưới đường sắt sang đường sắt cao tốc.
Giao thông đường biển:
- Đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
- Khối lượng hàng hóa vận chuyển đạt 2,8 tỉ tấn (năm 2019), với hơn 500 cảng biển (năm 2020).
- Một số cảng biển lớn trong khu vực bao gồm Hải Phòng, Sài Gòn (Việt Nam), Yangon (Myanmar), Băng Cốc (Thái Lan), Singapore.
Giao thông hàng không:
- Các quốc gia đang tích cực cải tiến vận tải hàng không nội địa và quốc tế.
- Các sân bay lớn trong khu vực gồm Changi (Singapore), Suvarnabhumi (Thái Lan), Kuala Lumpur (Malaysia), Tân Sơn Nhất, Nội Bài (Việt Nam).
Tài chính ngân hàng
- Tài chính ngân hàng của các quốc gia trong khu vực đang trên đà phát triển và tích cực hội nhập quốc tế.
- Ngành này đã trở thành lực lượng chủ đạo thúc đẩy kinh tế của các quốc gia trong khu vực.
- Lợi thế về nguồn nhân lực dồi dào và thị trường rộng lớn đang thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng và đa dạng của ngành.
- Các trung tâm tài chính lớn trong khu vực bao gồm Singapore, Kuala Lumpur, Bangkok, Jakarta, và Thành phố Hồ Chí Minh.
Du lịch
- Du lịch đang ngày càng trở nên quan trọng đối với khu vực Đông Nam Á.
- Số lượng khách du lịch và doanh thu từ du lịch liên tục tăng cao. Vào năm 2019, ngành này đã góp phần hơn 393 tỉ USD vào GDP của khu vực.
- Đông Nam Á là điểm đến hàng đầu cho khách du lịch quốc tế, thu hút khoảng 10% lượng khách du lịch toàn cầu.
- Các quốc gia có ngành du lịch phát triển mạnh bao gồm Thái Lan, Việt Nam, Indonesia, Singapore,…
- Một số điểm du lịch nổi tiếng trong khu vực gồm đền Angkor Wat (Campuchia), vịnh Hạ Long (Việt Nam), Bali (Indonesia), Bagan (Myanmar), Kuala Lumpur (Malaysia), Bangkok (Thái Lan),…