Trước khi đọc – Soạn bài Tôi có một ước mơ
Câu hỏi 1 trang 79 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Trong lịch sử của dân tộc, có những trường hợp một văn kiện chính trị lại trở thành một áng văn chương có sức lay động lớn. Bạn hãy kể tên một vài tác phẩm như vậy.
Trả lời:
Câu hỏi 2 trang 79 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Nhiều nhân vật lịch sử đã thể hiện niềm ước mơ về hạnh phúc cho nhân dân, bình yên cho đất nước trong những câu thơ, câu văn hoặc những lời phát biểu đầy tâm huyết. Bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể để chứng minh ý kiến trên.
Trả lời:
Một ví dụ cụ thể về lời nói của một nhân vật lịch sử thể hiện ước mơ về hạnh phúc cho nhân dân và hòa bình cho đất nước được thể hiện qua những câu thơ, câu văn hoặc những phát biểu đầy tâm huyết:
“…Vì những lý do trên, chúng tôi, chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, long trọng tuyên bố với thế giới rằng:
Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và trên thực tế đã trở thành một quốc gia tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết tâm dồn toàn bộ tinh thần, sức lực, tính mạng và tài sản để bảo vệ quyền tự do, độc lập đó!” (Hồ Chí Minh – Tuyên ngôn độc lập).
* Đọc văn bản – Soạn bài Tôi có một ước mơ
Gợi ý trả lời câu hỏi trong bài đọc
1. Xác định mục đích hướng tới của tác giả ở bài diễn văn này.
Mục đích: Cuộc biểu tình vì tự do sẽ trở thành một trong những sự kiện vĩ đại nhất, ghi dấu ấn trong lịch sử của đất nước chúng ta.
2. Ý nghĩa của việc dẫn ra văn kiện lịch sử nổi tiếng của nước Mỹ là gì?
– Thể hiện sự tôn trọng đối với các sắc lệnh của Hoa Kỳ.
– Sử dụng chiến thuật lập luận “gậy ông đập lưng ông” để đấu tranh cho quyền tự do của người da đen.
– Phản ánh khát vọng về tự do và bình đẳng của cộng đồng người da đen.
3. Theo dõi cách tác giả nói về thời điểm cần thiết để đòi công lí.
Thời điểm đòi hỏi công lý: Chính là lúc này.
4. Chú ý quan điểm đấu tranh của tác giả.
5. Qua cách diễn đạt và đưa bằng chứng, tác giả đã thể hiện thái độ và tình cảm của mình như thế nào?
Thái độ và cảm xúc của tác giả: Sự phẫn uất và tinh thần đấu tranh mạnh mẽ trước tình trạng phân biệt đối xử với người da đen. Qua đó, tác giả bày tỏ khát vọng về tự do và bình đẳng cho cộng đồng người da đen.
6. Chú ý ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả khi thể hiện niềm tin và ước mơ.
7. Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng nhằm tác động mạnh đến người đọc, người nghe?
Biện pháp điệp ngữ: Tôi có một giấc mơ rằng.
8. Bạn có ấn tượng, cảm xúc gì về đoạn kết?
Đoạn kết nhấn mạnh lại quan điểm của Martin Luther King rằng người da đen phải được đối xử bình đẳng như người da trắng. Tác giả trích dẫn câu hát “Tự do cuối cùng đã đến! Tự do cuối cùng đã đến! Tạ ơn Đức Chúa Toàn Năng, cuối cùng chúng ta đã được tự do!” nhằm thể hiện khát vọng về quyền bình đẳng của người da đen.
* Sau khi đọc – Soạn bài Tôi có một ước mơ
Nội dung chính
Gợi ý trả lời câu hỏi sau khi đọc
Câu 1 trang 84 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Vấn đề trọng tâm được đề cập ở văn bản Tôi có một ước mơ là gì?
Trả lời:
Câu 2 trang 84 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Chỉ ra các luận điểm được tác giả triển khai trong văn bản.
Trả lời:
Các luận điểm mà tác giả trình bày trong văn bản:
– Cần phải lên tiếng về tình trạng bất công mà người da đen đang phải chịu.
– Trong quá trình đấu tranh để giành lại vị thế xứng đáng, những người đấu tranh không được phép có những hành động sai lầm.
– Cuộc đấu tranh chỉ dừng lại khi người da đen đạt được quyền bình đẳng.
Câu 3 trang 84 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Phân tích cách tác giả dùng lí lẽ và bằng chứng để trình bày quan điểm của mình nhằm thuyết phục người nghe, người đọc.
Trả lời:
Sức thuyết phục của văn bản thể hiện qua việc tác giả sử dụng hệ thống lý lẽ và bằng chứng gần gũi nhưng đầy mạnh mẽ:
– Bằng chứng: Tác giả dẫn chứng bản “Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ” đã được ký kết từ một thế kỷ trước. Đây là bằng chứng mạnh mẽ, khẳng định quyền tự do và bình đẳng mà người da màu lẽ ra đã được hưởng từ lâu, và điều đó cần phải được thực thi.
– Lý lẽ:
- Mặc dù đã qua một trăm năm, người da đen vẫn chưa được hưởng sự tự do thực sự.
- … người da đen vẫn phải sống cô lập trên một hòn đảo nghèo nàn giữa đại dương thịnh vượng về vật chất.
- người da đen vẫn tiếp tục mòn mỏi trong các góc khuất của xã hội Mỹ.
→ Hiện thực cho thấy, dù đã có sắc lệnh giải phóng, người da đen vẫn chưa được giải thoát tại nước Mỹ.
- Tác giả nhấn mạnh tính cấp thiết của hành động “Ngay Bây Giờ”.
- Đây là thời điểm để biến những lời hứa về dân chủ thành hiện thực.
- Đây là lúc chúng ta phải thoát khỏi bóng tối và sự tàn phá của nạn phân biệt chủng tộc.
→ Nhấn mạnh rằng thời điểm giải phóng tự do đã đến, kêu gọi chính quyền và người dân từ hai phía cùng đấu tranh vì tự do và bình đẳng.
- Tôi có một ước mơ rằng… con cháu của nô lệ và chủ nô sẽ có thể ngồi chung quanh bàn tiệc của tình anh em.
- Tôi có một ước mơ rằng một ngày nào đó, bang Mississippi, nơi ngột ngạt bởi bất công và áp bức, sẽ biến thành ốc đảo của tự do và công lý.
- Tôi có một ước mơ rằng một ngày kia, bốn đứa con nhỏ của tôi sẽ được sống trong một đất nước, nơi chúng được đánh giá không phải bởi màu da, mà bởi phẩm chất của chúng.
→ Giấc mơ của tác giả không còn là viển vông mà đã được cụ thể hóa qua hình ảnh tương lai tươi sáng, nơi người da màu được giải phóng và sống hòa hợp, bình đẳng với các dân tộc khác.
- Từ mọi ngọn núi, hãy để tự do ngân vang!
- Và khi điều đó xảy ra, khi chúng ta để cho tự do vang lên từ mọi ngôi làng và thị trấn… chúng ta sẽ được tự do!
→ Cuộc đấu tranh sẽ đạt đến hồi kết, người da màu sẽ giành được quyền tự do và bình đẳng, như được thể hiện qua lời ca đầy hy vọng trong đoạn kết của tác phẩm. Đây chính là lời khẳng định và tổng kết toàn bộ thông điệp của văn bản.
>> Xem thêm: Soạn bài Cầu hiền chiếu
Câu 4 trang 84 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Trong đoạn kết của văn bản, tác giả đã bộc lộ ước mơ gì? Hình ảnh “tự do ngân vang từ những đỉnh đồi, […] ngọn núi” có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện ý tưởng và cảm xúc của tác giả?
Trả lời:
– Ở phần kết của văn bản, tác giả đã thể hiện ước vọng về tự do và bình đẳng.
– Hình ảnh “tự do ngân vang từ những đỉnh đồi, […] ngọn núi” mang ý nghĩa quan trọng trong việc truyền tải ý tưởng và cảm xúc của tác giả. Ông tin rằng nước Mỹ luôn mở ra cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể nguồn gốc, hoàn cảnh hay địa vị xã hội.
Câu 5 trang 84 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Hãy chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ (điệp ngữ, ẩn dụ,…) đã được tác giả sử dụng.
Trả lời:
– Biện pháp điệp ngữ: “Tôi có một ước mơ”, “Chúng ta”, “Đây là lúc…”
– Biện pháp ẩn dụ: “Thoát khỏi bóng đêm và thung lũng hoang tàn của sự phân biệt chủng tộc”, “con đường chan hòa ánh nắng của sự bình đẳng về chủng tộc”, “vùng cát lún của sự bất công”,…
=> Tác dụng: Các biện pháp tu từ này giúp nhấn mạnh thái độ và cảm xúc của tác giả trước tình trạng người da đen bị phân biệt đối xử và chịu đựng bất công. Qua đó, tác giả bày tỏ ước mơ về tự do và nhân quyền, đồng thời kêu gọi sự bình đẳng cho người da đen. Những biện pháp này cũng làm tăng sức biểu đạt cho câu văn, khiến thông điệp trở nên sâu sắc hơn.
Câu 6 trang 84 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Nhận xét về thái độ, tình cảm của tác giả đối với nước Mỹ qua văn bản.
Trả lời:
Thái độ, tình cảm của tác giả đối với nước Mỹ qua văn bản:
Mỹ là một quốc gia đa sắc tộc, đa văn hóa. Tuy nhiên, bên dưới bức màn văn hóa đó, tình trạng phân biệt chủng tộc vẫn âm ỉ tồn tại suốt nhiều năm, đặc biệt là sự kỳ thị của người da trắng đối với cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Vì vậy, tác giả mong muốn tất cả mọi người đều được sống trong một đất nước tự do và bình đẳng để đất nước có thể phát triển.
Qua đó, tác giả thể hiện tình cảm sâu sắc đối với nước Mỹ và sự đồng cảm với những người Mỹ gốc Phi bị phân biệt đối xử. Từ đó, tác giả kêu gọi nước Mỹ cần có những chính sách và hành động mạnh mẽ để biến ước mơ của mình thành hiện thực, chứ không chỉ là giấc mơ mãi mãi.
Câu 7 trang 84 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Theo bạn, quan điểm và ước mơ của tác giả được thể hiện trong văn bản đến nay còn có ý nghĩa không? Hãy lí giải ý kiến của bạn.
Trả lời:
Câu 8 trang 84 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Từ bài diễn văn Tôi có một ước mơ, bạn rút ra được bài học gì trong việc tạo lập một văn bản nghị luận giàu sức thuyết phục?
Trả lời:
Từ bài diễn văn “Tôi có một ước mơ”, bài học quan trọng về việc tạo lập một văn bản nghị luận giàu sức thuyết phục là:
– Cần xây dựng văn bản nghị luận với nhiều thành phần như: luận đề, luận điểm, lý lẽ, bằng chứng, v.v. Những thành phần này phải được sắp xếp thành một tổng thể thống nhất và có mối liên hệ chặt chẽ để thuyết phục người đọc.
– Cần biết kết hợp linh hoạt nhiều phương thức biểu đạt và biện pháp tu từ khác nhau.
>> Xem thêm: Soạn bài Tràng Giang
* Kết nối đọc – viết
Bài tập trang 84 SGK Ngữ văn 11 Tập 1: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày điều bạn thấy tâm đắc khi đọc văn bản Tôi có một ước mơ.
Đoạn văn tham khảo