Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1: A long and healthy life được Kiến Thức THPT chia sẻ đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh ghi nhớ tốt hơn.
Bảng từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1: A long and healthy life
WORD | PRONUNCIATION | MEANING | E.G |
Antibiotic (n) | /,æntibai’ɒtik/ | thuốc kháng sinh
➔ (a) kháng sinh |
Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.
(Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.) |
Bacteria (số nhiều) | /bæk’tiəriə/ | vi khuẩn
➔ (số ít bacterium) |
Bacteria can live in many places, such as soil, water and the human body.
(Vi khuẩn có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước và cơ thể con người.) |
Balanced (a) | /’bælənst/ | cân bằng, cân đối
➔ balance (n,v) |
I’ve learnt from him that taking regular exercise and eating a balanced diet are the key to a long and healthy life.
(Tôi đã học được từ anh ấy rằng tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.) |
Cut down on | /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/ | cắt giảm | To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
(Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.) |
Diameter (n) | /dai’æmitə[r]/ | đường kính | The smallest bacteria are about 0.4 micron in diameter.
(Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron.) |
Disease (n)
= sickness (n) = illness(n) = ailment |
/di’zi:z/
/’eilmənt/ |
bệnh, bệnh tật | Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis or food poisoning.
(Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm.) |
Energy | /’enədʒi/ | sinh lực, nghị lực, năng lượng | He has just had his 90th birthday, but he’s still full of energy.
(Ông vừa đón sinh nhật lần thứ 90 nhưng vẫn tràn đầy năng lượng.) |
Examine | /ig’zæmin/ | xem xét, nghiên cứu, khám bệnh, kiểm tra (trình độ, kiến thức…) | The doctor examined her carefully but could not find anything wrong.
(Bác sĩ đã kiểm tra cô ấy cẩn thận, nhưng không thể tìm thấy bất cứ điều gì bất thường.) |
Fitness (n)
➔ fitness for something (to do something) |
/’fitnis/ | sự mạnh khỏe, sự sung sức
sự phù hợp, sự thích hợp |
She improved her fitness by jogging in the park every morning.
(Cô cải thiện thể lực bằng cách chạy bộ trong công viên mỗi sáng.) |
Food poisoning (n) | /tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/ | ngộ độc thức ăn | Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause diseases such as tuberculosis or food poisoning.
(Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm.) |
Germ (n) | /dʒɜːm/ | vi trùng | Viruses are tiny germ that cause diseases in people animals and plants.
(Virus là mầm bệnh nhỏ gây bệnh cho người động vật và thực vật.) |
Give up | /gɪv ʌp/ | từ bỏ | I’ve also stopped eating fast food and given up bad habits, such as staying up late.
(Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.) |
Infection (n) | /in’fek∫ən/ | bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm | After cutting his foot on a sharp rock, he was careful to clean the wound to avoid any infection.
(Sau khi bị đá nhọn cắt chân vào chân, anh cẩn thận rửa sạch vết thương để tránh bị nhiễm trùng.) |
Ingredient | /in’gri:diənt/ | thành phần | Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.
(Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.) |
Life expectancy
= life span = longevity |
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/ | tuổi thọ | Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others.
(Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác.) |
Muscle (n) | /’mʌsl/ | sức mạnh cơ bắp | To build your muscles, you can try lifting weight.
(Để xây dựng cơ bắp, bạn có thể thử nâng tạ.) |
Nutrient (n) | /’nju:triənt/ /’nu:triənt/ | chất dinh dưỡng | Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.
(Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.) |
Organism | /’ɔ:gənizəm/ | sinh vật, thực thể sống | Bacteria are living organisms.
(Vi khuẩn là sinh vật sống.) |
Press-up | /ˈpres.ʌp/ | động tác chống đẩy | To do press-ups properly, you should follow three steps.
(Để thực hiện động tác chống đẩy đúng cách, bạn nên làm theo ba bước.) |
Properly (adv) | /ˈprɑːpɚli/ | một cách điều độ, hợp lí | If you don’t store the food properly, it may spoil quickly.
(Nếu bạn không bảo quản thực phẩm đúng cách thì thực phẩm sẽ nhanh chóng bị hư hỏng.) |
Recipe | /’resəpi/ | cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái…) | Can you bring some fresh mangoes from your garden? We’ll need them for one of the recipes.
(Bạn có thể mang một số xoài tươi từ vườn của bạn? Chúng tôi sẽ cần chúng cho một trong những công thức nấu ăn.) |
Regular
➔ [as] regular as clockwork |
/’regjulə[r]/ | đều, đều đặn
đều đặn như một cái máy [đồng hồ] |
I’ve learnt from him that taking regular exercise and eating a balanced diet are the key to a long and healthy life.
(Tôi đã học được từ anh ấy rằng tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.) |
Spread (n)
➔ spread one’s wings |
/spred/ | sự truyền bá, sự lan truyền
tung hoành; mở rộng phạm vi hoạt động; mở trộng phạm vi quan tâm |
Then, jump with your feet apart and your arms spread out.
(Sau đó, nhảy dang rộng hai chân và dang rộng hai tay.) |
Star jump (np) | /stɑːr dʒʌmp/ | động tác nhảy dang tay chân | He started his workout routine with 20 star jumps to get his heart rate up.
(Anh ấy bắt đầu thói quen tập luyện của mình với động tác nhảy dang tay chân để tăng nhịp tim.) |
Strength (n)
➔ from strength to strength |
/streηθ/ | sức mạnh, sức
thành công ngày càng tăng |
Regular exercise can help improve your muscle strength.
(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn cải thiện sức mạnh cơ bắp.) |
Suffer (+from) | /ˈsʌfər/ | chịu đựng | Nam can’t sleep well. He is suffering from stress.
(Nam không thể ngủ ngon. Cậu ấy đang chịu đựng áp lực.) |
Treatment | /’tri:tmənt/ | sự điều trị; cuộc điều trị; thuốc điều trị | He is receiving treatment for his health problem.
(Anh ấy đang được điều trị cho vấn đề sức khỏe của mình.) |
Tuberculosis (n) | /tju:,bɜ:kjʊ’ləʊsis/ /tu:bɜ:kjʊ’ləʊsis/ | bệnh lao | Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause diseases such as tuberculosis or food poisoning.
(Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm.) |
Virus (n) | /ˈvaɪrəs/ | vi-rút | Viruses are tiny germs that cause diseases in people, animals and plants.
(Virus là mầm bệnh nhỏ gây bệnh cho người động vật và thực vật.) |
Work out | /wɜrk aʊt/ | tập thể dục | ave you started working out again?
(Bạn đã bắt đầu tập luyện trở lại chưa?) |
Luyện tập ghi nhớ từ vựng Unit 1: A long and healthy life
Thực hành ghi nhớ từ vựng bằng thẻ ghi nhớ sau: