Đô thị hóa, quá trình chuyển đổi từ nông thôn sang đô thị, là một hiện tượng toàn cầu không thể phủ nhận. Dưới đây là soạn từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4 về chủ đề Urbanisation đầy đủ nhất cho các bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4: Urbanisation
WORD | PRONUNCIATION | MEANING | E.G |
afford (v) | /əˈfɔːd/ | có đủ tiền, có khả năng chi trả | Many people cannot afford to buy a house in the city center.
(Nhiều người không có khả năng chi trả để mua nhà ở trung tâm thành phố.) |
colonial (adj) | /kəˈləʊniəl/ | thuộc địa, thuộc dân | The colonial architecture of the building reflects its historical significance.
(Kiến trúc thuộc địa của tòa nhà phản ánh tầm quan trọng lịch sử của nó.) |
concern (n) | /kənˈsɜːn/ | sự lo lắng, sự lo ngại | Environmental degradation is a major concern for global leaders.
(Suy thoái môi trường là một mối lo ngại lớn đối với các nhà lãnh đạo toàn cầu.) |
decrease (v) | /dɪˈkriːs/ | giảm, hạ xuống | The company has seen a decrease in profits this quarter.
(Công ty đã chứng kiến sự giảm lợi nhuận trong quý này.) |
expand (v) | /ɪkˈspænd/ | mở rộng (về diện tích) | The city plans to expand public transportation to reduce traffic congestion.
(Thành phố có kế hoạch mở rộng giao thông công cộng để giảm tắc nghẽn giao thông.) |
gradually (adv) | /ˈɡrædʒuəli/ | dần dần, từ từ | He gradually recovered from his illness over several months.
(Anh ấy đã dần dần hồi phục sau bệnh trong vài tháng.) |
housing (n) | /ˈhaʊzɪŋ/ | nhà ở | Affordable housing is essential to combat the homelessness crisis.
(Nhà ở giá cả phải chăng là điều cần thiết để chống lại khủng hoảng người vô gia cư.) |
leisure (n) | /ˈleʒə/ | sự giải trí, thư giãn | During the weekend, many people look forward to leisure activities like hiking or reading.
(Vào cuối tuần, nhiều người mong đợi các hoạt động giải trí như đi bộ đường dài hoặc đọc sách.) |
proportion (n) | /prəˈpɔːʃn/ | tỉ lệ | A large proportion of the budget is allocated to health and education.
(Một tỉ lệ lớn ngân sách được phân bổ cho sức khoẻ và giáo dục.) |
rapidly (v) | /ˈræpɪdli/ | rất nhanh, với tốc độ cao | The technology sector is growing rapidly, transforming economies around the world.
(Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng, biến đổi các nền kinh tế trên toàn thế giới.) |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy | For critical data, you need a reliable source to ensure accuracy.
(Đối với dữ liệu quan trọng, bạn cần một nguồn đáng tin cậy để đảm bảo độ chính xác.) |
resident (n) | /ˈrezɪdənt/ | người dân | Residents of the area have voiced their concerns about traffic safety.
(Người dân của khu vực đã bày tỏ mối lo ngại của họ về an toàn giao thông.) |
rush hour | /ˈrʌʃ aʊə/ | giờ cao điểm | Traffic is always heavy during rush hour in the city.
(Giao thông luôn đông đúc vào giờ cao điểm trong thành phố.) |
seek (v) | /siːk/ | tìm kiếm | Many young professionals seek opportunities for career advancement.
(Nhiều chuyên gia trẻ tìm kiếm cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp.) |
unemployment (n) | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | tình trạng thất nghiệp, số người không có việc làm | The government is implementing new programs to reduce unemployment.
(Chính phủ đang triển khai các chương trình mới để giảm tình trạng thất nghiệp.) |
urban (adj) | /ˈɜːbən/ | thuộc về đô thị | Urban areas are often bustling with activity and have diverse populations.
(Các khu vực đô thị thường nhộn nhịp hoạt động và có dân số đa dạng.) |
improve (v) | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện | The local authority has expanded the roads and improved the infrastructure.
(Chúng tôi luôn cố gắng mua thực phẩm được đóng gói trong hộp đựng có thể tái chế.) |
infrastructure (n) | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | cơ sở hạ tầng | The local authority has expanded the roads and improved the infrastructure.
(Chính quyền địa phương đã mở rộng đường sá và cải thiện cơ sở hạ tầng.) |
authority (n) | /ɔːˈθɒrəti/ | chính quyền | The local authority has expanded the roads and improved the infrastructure.
(Chính quyền địa phương đã mở rộng đường sá và cải thiện cơ sở hạ tầng.) |
shortage (n) | /ˈʃɔːtɪdʒ/ | thiếu hụt | There is a shortage of affordable housing in big cities.
(Thiếu nhà ở giá rẻ ở các thành phố lớn.) |
farmland (n) | /ˈfɑːm.lænd/ | đất nông nghiệp | Since they started using farmland for building houses, many towns have expanded into cities.
(Kể từ khi họ bắt đầu sử dụng đất nông nghiệp để xây nhà, nhiều thị trấn đã mở rộng thành thành phố.) |
traditional (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống | The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture.
(Thành phố này là sự kết hợp hấp dẫn giữa các tòa nhà thuộc địa Pháp và kiến trúc truyền thống phương Đông.) |
decision (n) | /dɪˈsɪʒn/ | quyết định | Moving to the city is the best decision my parents have ever made in their life.
(Chất thải tại các bãi rác có thể thải khí độc hại vào khí quyển.) |
exhibition (n) | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm | “Ha Noi Then and Now” exhibition has attracted thousands of visitors this week.
(Triển lãm “Hà Nội xưa và nay” thu hút hàng nghìn lượt khách tham quan trong tuần này.) |
attract (v) | /əˈtrækt/ | thu hút | “Ha Noi Then and Now” exhibition has attracted thousands of visitors this week.
(Triển lãm “Hà Nội xưa và nay” thu hút hàng nghìn lượt khách tham quan trong tuần này.) |
childhood (n) | /ˈtʃaɪldhʊd/ | tuổi thơ | The pictures have brought back childhood memories to old residents while helping younger generations see how the city has changed over the years.
(Bức ảnh đã gợi lại ký ức tuổi thơ cho những cư dân lớn tuổi, đồng thời giúp thế hệ trẻ thấy được thành phố đã thay đổi như thế nào trong những năm qua.) |
population (n) | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | dân số | Back in 1954, it was a small city with a population of about 530,000 residents in an area about 152 sq km.
(Trở lại năm 1954, đây là một thành phố nhỏ với dân số khoảng 530.000 người trên diện tích khoảng 152 km vuông.) |
trade (n) | /treɪd/ | buôn bán | The capital’s famous Old Quarter or “36 old streets” dates back hundreds of years, with each street focusing on a different trade or craft.
(Khu phố cổ hay “36 phố cổ” nổi tiếng của thủ đô có niên đại hàng trăm năm, mỗi con phố tập trung vào một ngành nghề hoặc nghề thủ công khác nhau.) |
craft (n) | /krɑːft/ | thủ công | The capital’s famous Old Quarter or “36 old streets” dates back hundreds of years, with each street focusing on a different trade or craft.
(Khu phố cổ hay “36 phố cổ” nổi tiếng của thủ đô có niên đại hàng trăm năm, mỗi con phố tập trung vào một ngành nghề hoặc nghề thủ công khác nhau.) |
architecture (n) | /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ | kiến trúc | The city was a fascinating mixture of French colonial buildings and traditional Eastern architecture.
(Thành phố này là sự kết hợp hấp dẫn giữa các tòa nhà thuộc địa Pháp và kiến trúc truyền thống phương Đông.) |
modernize (v) | /ˈmɒd.ən.aɪz/ | hiện đại hóa | It is modernising bus services using more electric ones.
(Nó đang hiện đại hóa các dịch vụ xe buýt sử dụng nhiều dịch vụ điện hơn. ) |
dweller (n) | /ˈdwelə(r)/ | người dân | City dwellers can afford expensive houses.
(Người dân thành phố có thể mua được những ngôi nhà đắt tiền.) |
emission (n) | /ɪˈmɪʃn/ | khí thải | Strict regulations on vehicle emissions can help reduce air pollution.
(Các quy định nghiêm ngặt về khí thải từ xe cộ có thể giúp giảm ô nhiễm không khí. |
smog (n) | /smɒɡ/ | khói bụi | The city was covered in a thick layer of smog due to industrial activities.
(Thành phố được bao phủ bởi một lớp khói bụi dày do các hoạt động công nghiệp.) |
Luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 12 Unit 4
Thực hành ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 Sách mới qua game thẻ bài đầy thú vị ngay sau đây:
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu những từ vựng tiếng anh unit 4 lớp 12 quan trọng liên quan đến quá trình đô thị hóa. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này.