Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ từ vựng quan trọng trong Unit 2 của sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success. Thông qua việc làm quen với các từ mới, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm bài tập.
Bảng từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 2
WORD | PRONUNCIATION | MEANING | E.G |
Generation gap | /dʒenə’rei∫n gæp/ | khoảng cách giữa các thế hệ | “The generation gap between parents and children can sometimes lead to misunderstandings”
(Khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm.) |
Adapt (n) | /ə’dæpt/ | làm cho hợp với, sửa cho hợp với | “It’s important to adapt quickly to changes in the workplace”
(Việc thích ứng nhanh chóng với những thay đổi trong môi trường làm việc là rất quan trọng.) |
Argument (n)
= dispute (n) |
/’ɑ:gjʊmənt/ | sự tranh luận, sự bàn cãi | “They had an argument about the best way to solve the problem”
(Họ đã có một cuộc tranh luận về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.) |
Characteristic (a)
= typical |
/,kærəktə’ristik/ | đặc thù, đặc trưng, riêng | “The characteristic blue color of the building makes it easy to recognize”
(Màu xanh đặc trưng của tòa nhà làm cho nó dễ dàng nhận biết.) |
Conflict (n)
= discord ➔ Apple of discord |
/kən’flikt/
/’diskɔ:/ |
sự mâu thuẫn, sự đối lập
mối bất hòa |
“The conflict between the two departments was resolved by the manager”
(Mâu thuẫn giữa hai phòng ban đã được giải quyết bởi quản lý.) |
Curious (a) | /’kjʊəriəs/ | ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ | “He was curious about the customs and traditions of the new country”
(Anh ấy tò mò về phong tục và truyền thống của quốc gia mới.) |
Digital native | /’didʒitl ‘neitiv/ | người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet | “Digital natives are very comfortable with smartphones and social media”
(Người bản địa số rất thoải mái với điện thoại thông minh và mạng xã hội.) |
Experience (v,n) | /ik’spiəriəns/ | trải nghiệm | “She has a lot of experience in digital marketing”
(Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị kỹ thuật số.) |
Extended family
# Nuclear family |
/’nju:kliə[r]/ /’nu:kliər/ | gia đình đa thế hệ, đại gia đình
gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ |
“Our extended family gathers every year for a large reunion”
(Gia đình đa thế hệ của chúng tôi tụ họp hàng năm cho một cuộc họp mặt lớn.) |
Freedom | /’fri:dəm/ | sự tự do; quyền tự do | “Freedom of speech is a fundamental human right”
(Quyền tự do ngôn luận là một quyền con người cơ bản.) |
Hire
= recruit = employ |
/’haiə[r]/ | thuê, mướn | “The company plans to hire more staff next year”
(Công ty dự định thuê thêm nhân viên vào năm tới.) |
Honesty
➔ in all honesty: |
/’ɒnisti/ | tính trung thực, tính chân thật
thành thực mà nói |
“Honesty is the best policy in any relationship”
(Trung thực là chính sách tốt nhất trong mọi mối quan hệ.) |
Individualism | /,indi’vidʒʊəlizəm/ | chủ nghĩa cá nhân | “Individualism is highly valued in Western cultures”
(Chủ nghĩa cá nhân được đánh giá cao trong các nền văn hóa phương Tây.) |
Influence (v)
= impact = affect |
/’inflʊəns/ | gây ảnh hưởng | “Social media can significantly influence public opinion”
(Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến dư luận công chúng.) |
Limit
➔ limitation ➔ within limits # without limits |
/’limit/
/limi’tei∫n/ |
giới hạn
sự hạn chế, sự giới hạn, mặt hạn chế, nhược điểm trong chừng mực nào đó, có mức độ không có giới hạn, tha hồ |
“We need to set clear limits on spending”
(Chúng ta cần đặt ra các giới hạn rõ ràng về chi tiêu.) |
Screen time | thời gian sử dụng thiết bị điện tử | “Parents should monitor their children’s screen time to ensure it’s not excessive”
(Cha mẹ nên theo dõi thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con cái để đảm bảo không quá mức.) |
|
Social media | phương tiện truyền thông mạng xã hội | “Social media has become a powerful tool for marketing and communication”
(Mạng xã hội đã trở thành một công cụ mạnh mẽ cho tiếp thị và giao tiếp.) |
|
Value (n,v) | /’vælju:/ | giá trị, coi trọng | “We value honesty and integrity in our employees”
(Chúng tôi coi trọng sự trung thực và liêm khiết ở nhân viên của mình.) |
View (n)
= point of view = viewpoint = perspective |
quan điểm | “Her view on the issue is very different from mine”
(Quan điểm của cô ấy về vấn đề này rất khác với tôi.) |
|
Bridge the gap (idiom) | /brɪdʒ ðə gæp/ | giảm thiểu sự khác biệt | “This program aims to bridge the gap between the rich and the poor”
(Chương trình này nhằm giảm thiểu sự khác biệt giữa người giàu và người nghèo.) |
Curfew (n) | /’kə:fju:/ | lệnh giới nghiêm | “The government imposed a curfew to maintain order during the crisis”
(Chính phủ áp đặt lệnh giới nghiêm để duy trì trật tự trong cuộc khủng hoảng.) |
Attitude
towards (n) |
/’ætɪtju:d/ | thái độ | “Her positive attitude towards challenges is inspiring”
(Thái độ tích cực của cô ấy đối với các thách thức là nguồn cảm hứng.) |
Burden (n) | /’bɜ:dn/ | gánh nặng | “Financial problems can be a heavy burden for families”
(Vấn đề tài chính có thể là một gánh nặng nặng nề cho các gia đình.) |
Mature (a)
= old enough |
/mə’tʃʊə(r)/ | trưởng thành, chín chắn | “She is very mature for her age, always handling situations calmly”
(Cô ấy rất trưởng thành so với tuổi, luôn xử lý tình huống một cách bình tĩnh.) |
Norm (n.) | /nɔ:m/ | chuẩn mực | “Following social norms helps in maintaining harmony within the community”
(Việc tuân theo các chuẩn mực xã hội giúp duy trì sự hòa hợp trong cộng đồng.) |
Obey (v.)
➔ obedience (n) |
/ə’beɪ/ | vâng lời, tuân thủ | “Children are taught to obey their parents and teachers”
(Trẻ em được dạy phải vâng lời cha mẹ và giáo viên.) |
Financial burden
(compound n.) |
/faɪ’nænʃ1 ‘bɜ:dən/ | gánh nặng tài chính | “The financial burden of college education can be overwhelming for many families”
(Gánh nặng tài chính của việc giáo dục đại học có thể là quá sức cho nhiều gia đình.) |
Follow in one’s footsteps (idiom) | /’fɒləʊ ɪn wʌnz ‘fʊtsteps/ | theo bước, nối nghiệp | “He decided to follow in his father’s footsteps and become a doctor”
(Anh ấy quyết định theo bước chân của cha mình và trở thành bác sĩ.) |
Multi-generational (a) | /ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ | đa thế hệ, nhiều thế hệ | “Multi-generational homes are common in many cultures where families live together”
(Nhà ở đa thế hệ là phổ biến trong nhiều nền văn hóa nơi các gia đình sống cùng nhau.) |
Objection (n.)
➔ object to + ving |
/əbˈdʒekʃən/ | sự phản kháng | “He raised an objection to the proposed plan during the meeting”
(Anh ấy đã đưa ra sự phản đối đối với kế hoạch đề xuất trong cuộc họp.) |
Open-minded (a) | /ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/ | cởi mở | “Being open-minded is essential for learning and personal growth”
(Việc cởi mở là thiết yếu cho việc học tập và phát triển cá nhân.) |
Impose … (on sb) (v. phr.) | /ɪm’pəʊz/ | áp đặt cái gì vào ai | “The new regulations were imposed on all businesses to ensure safety”
(Các quy định mới đã được áp đặt lên tất cả các doanh nghiệp để đảm bảo an toàn.) |
Elegant (a) | /’elɪgənt/ | thanh lịch, tao nhã | “She wore an elegant dress to the gala”
(Cô ấy đã mặc một chiếc váy thanh lịch tới dạ tiệc.) |
Flashy (a) | /’flæʃi/ | diện, hào nhoáng | “His flashy car always turns heads when he drives through the neighborhood”
(Chiếc xe hào nhoáng của anh ấy luôn làm mọi người chú ý khi anh lái qua khu phố.) |
Học từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success Unit 2
Bắt đầu ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 12 Unit 4 từ sách mới bằng trò chơi thẻ bài hấp dẫn sau đây:
Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa. Hãy cố gắng sử dụng những từ mới này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao vốn từ vựng của mình.