Bài viết hướng dẫn chi tiết giải bài 8 Sinh 10 Kết nối tri thức về tế bào nhân thực. Học sinh sẽ hiểu rõ hơn về cấu trúc, chức năng của các bào quan trong tế bào nhân thực và cách chúng phối hợp để duy trì các hoạt động sống của tế bào.
Câu hỏi mở đầu trang 48
Hình bên cho thấy màng tế bào niêm mạc ruột non bình thường có diện tích lớn hơn nhiều so với màng tế bào của tế bào niêm mạc ruột bất thường bên cạnh. Người có các tế bào niêm mạc ruột bất thường dù ăn nhiều đến mấy cũng khó béo được vì bị giảm khả năng hấp thụ thức ăn. Vậy, màng tế bào và những bộ phận còn lại của tế bào nhân thực có cấu trúc và chức năng như thế nào?
Trả lời:
– Về cấu trúc: Tế bào nhân thực có kích thước lớn và có cấu tạo phức hợp hơn nhiều so với tế bào nhân sơ:
+ Đã có nhân chính thức với màng nhân ngăn cách chất nhân và tế bào chất.
+ Đã có bộ khung xương tế bào cùng với hệ thống nội màng.
+ Có hàng loạt các bào quan có và không có màng bao bọc.
– Về chức năng: Mỗi bào quan trong tế bào nhân thực đảm nhận một chức năng khác nhau, chúng phối hợp với nhau để đảm bảo các hoạt động sống của tế bào.
Giải câu hỏi dừng lại và suy ngẫm trang 49
Câu hỏi 1: Trình bày cấu trúc và chức năng của nhân tế bào
Trả lời:
Cấu trúc của nhân tế bào:
Mỗi tế bào nhân thực thường chỉ có một nhân.
Phần lớn nhân tế bào có dạng hình cầu, với đường kính khoảng 5 µm.
Được bao bọc bởi màng nhân: Màng nhân là màng kép, được cấu tạo từ phospholipid và protein. Trên màng nhân có rất nhiều lỗ nhỏ đảm bảo cho các chất có thể ra vào nhân.
Trong nhân có chất nhiễm sắc chứa DNA, một vài hạch nhân (nhân con).
Chức năng của nhân tế bào: Nhân tế bào là kho chứa thông tin di truyền (DNA), là trung tâm điều khiển các hoạt động sống của tế bào.
Câu hỏi 2: Vì sao nói nhân là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào?
Trả lời:
Trong nhân tế bào, chất nhiễm sắc chứa DNA sẽ được phiên mã thành phân tử RNA, sau đó RNA được đưa ra khỏi nhân để tham gia vào quá trình tổng hợp protein – các phân tử đảm nhiệm chức năng cấu trúc và vận hành các hoạt động sống của tế bào. Vì vậy, nhân tế bào có vai trò điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
Câu hỏi dừng lại và suy ngẫm trang 51
Câu hỏi 1: Nêu cấu trúc và chức năng của ribosome. Trong các loại tế bào của cùng một cơ thể: tế bào bạch cầu, tế bào cơ, tế bào gan, tế bào nào có xu hướng tổng hợp nhiều protein nhất? Giải thích?
Trả lời:
Cấu trúc và chức năng của ribosome:
Cấu trúc của ribosome:
– Ribosome có hình dạng cầu và đường kính khoảng 150 Å.
– Đây là bào quan không có màng bao bọc.
– Ribosome được hình thành chủ yếu từ rRNA (chiếm khoảng 80% – 90%) và protein.
– Ribosome bao gồm hai thành phần: tiểu phần lớn và tiểu phần nhỏ. Thông thường, hai tiểu phần này tách biệt, chỉ kết hợp lại khi thực hiện chức năng của ribosome.
Chức năng: Ribosome là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
Trong các loại tế bào của cùng một cơ thể như tế bào bạch cầu, tế bào cơ và tế bào gan, tế bào bạch cầu thường tổng hợp nhiều protein nhất, vì lý do sau: Tế bào bạch cầu có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi sự xâm hại của các kháng nguyên. Chúng tiêu diệt kháng nguyên bằng cách tiết ra kháng thể, mà kháng thể lại có bản chất là protein. Do đó, để đáp ứng nhu cầu sinh kháng thể, bạch cầu phải liên tục tổng hợp protein khi hoạt động.
Câu hỏi 2: Lưới nội chất có cấu tạo phù hợp với chức năng như thế nào? Trong các tế bào: tế bào thần kinh, tế bào tinh hoàn, tế bào gan, tế bào cơ, tế bào bạch cầu, tế bào nào có lưới nội chất trơn phát triển, tế bào nào có lưới nội chất hạt phát triển? Giải thích?
Trả lời:
Cấu trúc phù hợp với chức năng của lưới nội chất:
– Lưới nội chất hạt: Trên màng của lưới nội chất hạt có nhiều ribosome gắn vào, điều này giúp thực hiện chức năng tổng hợp protein của lưới nội chất hạt một cách hiệu quả.
– Lưới nội chất trơn: Lưới nội chất trơn chứa nhiều enzyme khác nhau, giúp thực hiện các chức năng như tổng hợp lipid, chuyển hóa đường, khử độc và lưu trữ Ca2+.
Trong các loại tế bào của cùng một cơ thể như tế bào thần kinh, tế bào tinh hoàn, tế bào gan, tế bào cơ và tế bào bạch cầu:
– Tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển nhất, vì các tế bào gan có nhiệm vụ chuyển hóa đường, lipid và protein, đồng thời tham gia vào việc khử độc các chất như rượu và nhiều hóa chất độc hại khác. Vì vậy, lưới nội chất trơn ở tế bào gan rất phát triển, giúp gan thực hiện tốt các chức năng sinh học của nó.
– Lưới nội chất hạt phát triển mạnh nhất ở tế bào bạch cầu, bởi vì bạch cầu có vai trò bảo vệ cơ thể thông qua các kháng thể (có bản chất là protein). Do đó, bạch cầu cần có một hệ thống lưới nội chất hạt phát triển để đảm bảo quá trình tổng hợp protein diễn ra liên tục.
Câu hỏi 3: Mô tả cấu trúc và chức năng của bộ máy Golgi.
Trả lời:
– Cấu trúc của bộ máy Golgi: Gồm các túi màng dẹp nằm song song với nhau nhưng tách rời nhau.
– Chức năng của bộ máy Golgi: Là nơi chế biến, lắp ráp, đóng gói và phân phối các phân tử protein và lipid. Protein được tổng hợp từ ribosome trên lưới nội chất được gửi đến Golgi bằng các túi vận chuyển.
Câu hỏi 4: Ribosome, lưới nội chất và bộ máy Golgi có liên quan như thế nào về mặt chức năng?
Trả lời:
Ribosome, lưới nội chất và bộ máy Golgi có mối liên hệ chặt chẽ trong quá trình tổng hợp protein. Cụ thể:
– Ribosome là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein.
– Protein được tổng hợp tại ribosome sẽ được đưa vào lưới nội chất, sau đó được vận chuyển qua túi vận chuyển (túi tiết) tới bộ máy Golgi.
– Tại bộ máy Golgi, protein sẽ được chế biến và lắp ráp để hoàn thiện cấu trúc. Sau đó, những protein này sẽ được đóng gói vào các túi tiết và phân phối đến các vị trí khác nhau trong tế bào hoặc được xuất ra ngoài qua màng tế bào.
Hướng dẫn trả lời câu hỏi dừng lại và suy ngẫm trang 52
Câu hỏi 1: Lysosome có cấu tạo phù hợp với chức năng như thế nào? Trong các loại tế bào sau: tế bào cơ, tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu và tế bào thần kinh, loại tế bào nào có nhiều lysosome nhất? Giải thích
Trả lời:
Cấu trúc phù hợp với chức năng của lysosome:
– Lysosome chứa nhiều loại enzyme có khả năng thủy phân protein, nucleic acid, carbohydrate, lipid, cũng như các bào quan và tế bào già. Điều này giúp lysosome thực hiện chức năng phân hủy các chất, bào quan, tế bào lão hóa, và hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn thông qua thực bào.
– Lysosome là một bào quan có dạng túi và được bao bọc bởi một lớp màng đơn. Điều này giúp ngăn chặn sự thoát ra ngoài của các enzyme, tránh làm ảnh hưởng đến các bào quan và tế bào đang hoạt động bình thường.
Trong số các loại tế bào như tế bào cơ, tế bào hồng cầu, tế bào bạch cầu và tế bào thần kinh, tế bào bạch cầu là loại chứa nhiều lysosome nhất.
Giải thích:
– Lysosome là một bào quan có lớp màng bao bọc, có chức năng phân hủy các tế bào già, tế bào bị tổn thương không còn khả năng phục hồi, cũng như các bào quan lão hóa và các đại phân tử như protein, axit nucleic, carbohydrate và lipid.
– Tế bào bạch cầu có nhiệm vụ tiêu diệt vi khuẩn, tế bào bệnh lý và tế bào già, vì vậy chúng cần nhiều lysosome để thực hiện các chức năng này.
Câu hỏi 2 trang 52 Sinh học 10: Vì sao peroxysome lại được xem là bào quan giúp bảo vệ tế bào?
Trả lời:
Peroxysome được coi là bào quan bảo vệ tế bào vì những lý do sau:
– Peroxysome chứa enzyme có khả năng phân giải H2O2 – một chất có thể phân hủy thành các gốc oxy tự do, gây tổn thương cho tế bào, được sinh ra từ một số phản ứng hóa học trong tế bào.
– Các tế bào gan và thận của con người có peroxysome chứa enzyme giúp khử độc các chất độc trong máu.
– Một số peroxysome cũng có enzyme phân giải chất béo thành cholesterol và các dạng lipid khác, giúp ngăn ngừa tình trạng tích tụ lipid có thể gây hại cho tế bào và cơ thể.
Câu hỏi 3: So sánh chức năng của các bào quan: lysosome, peroxysome và không bào.
Trả lời:
Giống nhau: Đều chứa các enzyme thủy phân giúp phân giải các chất.
Khác nhau:
Bào quan | Chức năng |
Lysosome | – Có chức năng phân hủy các tế bào già, các tế bào bị tổn thương không còn khả năng phục hồi cũng như các bào quan đã già và các đại phân tử như protein, axit nucleotit, cacbohidrat và lipit. |
Peroxysome | – Có chức năng phân giải H2O2, lipid và các chất độc nhằm bảo vệ tế bào. |
Không bào | – Có chức năng phân hủy các đại phân tử sinh học cũng như các enzyme khử các chất độc từ bên ngoài xâm nhập vào tế bào.
– Ngoài ra không bào còn có nhiều chức năng khác như điều hòa áp suất thẩm thấu của tế bào thực vật; dự trữ sắc tố giúp thu hút côn trùng đến phụ phấn và động vật đến ăn và phát tán hạt; làm kho chứa các chất như carbohydrate, ion, các loại muối, chất phế thải; làm nhiệm vụ co bóp đẩy nước ra khỏi tế bào hoặc tiêu hóa ở động vật nguyên sinh,… |
Dừng lại và suy ngẫm trang 54 Sinh học 10
Câu hỏi 1: Cấu trúc của ti thể và lục lạp phù hợp với chức năng của chúng như thế nào?
Trả lời:
Ti thể:
– Ti thể có cấu trúc gồm hai lớp màng: màng ngoài nhẵn và màng trong gấp khúc, tạo thành hai khoang. Khoang ngoài chứa ion H+ quan trọng cho tổng hợp ATP, trong khi khoang trong là chất nền chứa enzyme hô hấp.
– Ti thể có DNA nhỏ dạng vòng và ribosome, cho phép tự nhân đôi và tổng hợp protein, đáp ứng nhu cầu năng lượng của tế bào.
Lục lạp:
– Lục lạp có cấu trúc màng kép, với chất nền stroma trong suốt, giúp ánh sáng dễ dàng đi qua cho quá trình quang hợp.
– Bên trong có hệ thống thylakoid chứa diệp lục và enzyme, xếp thành granum, giúp hấp thụ ánh sáng và chuyển hóa thành năng lượng hóa học.
– Stroma chứa enzyme để cố định CO2, hoàn tất quá trình tạo carbohydrate.
– Lục lạp cũng có DNA dạng vòng, cho phép nhân đôi và tổng hợp protein tham gia quang hợp.
Câu hỏi 2: So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp. Hai bào quan này có mối quan hệ như thế nào trong quá trình chuyển hóa năng lượng ở tế bào thực vật?
Trả lời:
So sánh cấu trúc của ti thể và lục lạp:
Giống nhau:
+ Đều có màng kép gồm 2 lớp màng (màng ngoài và màng trong). Màng ngoài đều trơn nhẵn.
+ Đều có ribosome, DNA để đảm bảo khả năng nhân đôi độc lập.
+ Đều có chứa hệ enzyme để tổng hợp được ATP.
Khác nhau:
Đặc điểm so sánh | Ti thể | Lục lạp |
Hình dạng | Có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào | Thường có hình bầu dục |
Sắc tố | Không có | Có |
Màng trong | Gấp nếp hình răng lược tạo nhiều mào | Trơn nhẵn |
Khoảng không gian giữa 2 màng | Rộng | Hẹp |
Hệ enzyme | Chứa các enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào (phân giải carbohydrate giải phóng năng lượng) | Chứa các enzyme tham gia vào quá trình quang hợp (tổng hợp nên carbohydrate) |
Câu hỏi 3: Trong tế bào, ti thể và lục lạp mới được tạo ra bằng cách nào? Vì sao ti thể và lục lạp có khả năng tổng hợp protein cho riêng mình?
Trả lời:
Trong tế bào, ti thể và lục lạp mới được tạo bằng cách chúng tự nhân đôi.
Sở dĩ ti thể và lục lạp có khả năng tổng hợp protein cho riêng mình vì trong chất nền của hai bào quan này chứa nhiều phân tử ADN nhỏ, dạng vòng và ribosome. Do có hệ vật chất di truyền riêng và có ribosome – nơi thực hiện quá trình tổng hợp protein nên ti thể và lục lạp có khả năng tổng hợp protein cho riêng mình mà không phụ thuộc vào sự tổng hợp protein của tế bào.
Câu hỏi 4: Trong các tế bào sau, tế bào nào có nhiều ti thể hơn? Vì sao?
- a) Tế bào lông hút của rễ cây và tế bào biểu bì lá cây.
- b) Tế bào cơ tim, tế bào gan, tế bào thận, tế bào dạ dày.
Trả lời:
Ti thể là bào quan diễn ra quá trình hô hấp tế bào để tạo ra năng lượng cho các hoạt động sống. Do đó, tế bào nào hoạt động càng nhiều (có nhu cầu năng lượng cao) thì càng có nhiều ti thể. Từ đó, ta có:
- a) Giữa tế bào lông hút của rễ cây và tế bào biểu bì lá cây, tế bào rễ cây có nhiều ti thể hơn bởi vì tế bào này hoạt động nhiều để thực hiện quá trình hút nước và khoáng cung cấp cho toàn bộ cơ thể thực vật.
- b) Giữa tế bào cơ tim, tế bào gan, tế bào thận, tế bào dạ dày, tế bào cơ tim có nhiều ti thể nhất do chúng hoạt động liên tục, không ngừng nghỉ nên cần phải được cung cấp nhiều năng lượng.
Câu hỏi dừng lại và suy ngẫm trang 56 – bài 8 Sinh 10 Kết nối tri thức
Câu hỏi 1: Nêu cấu tạo và chức năng của màng tế bào
Trả lời:
Cấu tạo của màng tế bào:
– Màng tế bào bao gồm lớp kép phospholipid và các loại protein.
- Lớp kép phospholipid: Có cấu trúc lỏng lẻo, các phân tử di chuyển tự do, cho phép protein màng dễ dàng di chuyển và tế bào thay đổi hình dạng.
- Protein màng: Gồm protein xuyên màng và protein bám màng, thường liên kết với đường tạo glycoprotein hoặc lipid tạo lipoprotein.
- Cholesterol và sterol: Có thể được chèn vào lớp kép phospholipid để điều chỉnh tính linh hoạt.
Chức năng của màng tế bào:
– Ngăn cách tế bào chất với môi trường bên ngoài, bảo vệ cấu trúc tế bào.
– Kiểm soát sự thẩm thấu, cho phép thấm chọn lọc các chất ra vào tế bào.
– Tiếp nhận thông tin từ môi trường và truyền tín hiệu vào trong tế bào.
– Quy định hình dạng tế bào phù hợp với chức năng của chúng.
Câu hỏi 2: Cá sống ở châu Nam Cực so với cá sống ở vùng nhiệt đới thì thành phần các acid béo của màng sinh chất có gì khác biệt nhau? Giải thích.
Trả lời:
Cá sống ở châu Nam Cực so với cá sống ở vùng nhiệt đới thì thành phần các acid béo của màng sinh chất khác nhau là: Cá sống ở vùng Nam Cực (khí hậu lạnh), chúng cần 1 lớp da dày để sống sót nên số lượng phân tử cholesterol sẽ nhiều hơn cá sống ở vùng nhiệt đới (nhiệt độ nóng ẩm). Do các phân tử cholesterol làm cho cấu trúc màng thêm ổn định và vững chắc hơn.
Giải câu hỏi dừng lại và suy ngẫm trang 57 Kết nối tri thức
Câu hỏi 1: Thành phần của thành tế bào thực vật và nấm khác nhau như thế nào?
Trả lời:
Sự khác nhau trong thành phần của thành tế bào thực vật và nấm:
– Thành tế bào thực vật được cấu tạo từ các phân tử cellulose tạo nên các sợi vững chắc, được gia cố thêm bởi nhiều chất khác như lignin.
– Thành tế bào của nấm được cấu tạo từ chitin.
Câu hỏi 2: Nêu chức năng của thành tế bào.
Trả lời:
Bên ngoài tế bào thực vật và nấm được bao bọc bởi một cấu trúc vững chắc được gọi là thành tế bào. Thành tế bào có chức năng bảo vệ, định hình tế bào.
Dừng lại và suy ngẫm trang 59 kết nối tri thức
Câu hỏi 1: Chất nền ngoại bào là gì? Trình bày cấu trúc và chức năng của chất nền ngoại bào?
Trả lời:
Khái niệm chất nền ngoại bào:
Chất nền ngoại bào là các chất do tế bào động vật tiết ra để tạo thành cấu trúc bên ngoài tế bào.
Cấu trúc và chức năng của chất nền ngoại bào:
– Cấu trúc: Chất nền ngoại bào có cấu trúc phức tạp, bao gồm các phân tử proteoglycan kết hợp với sợi collagen, tạo thành một mạng lưới bao quanh tế bào. Hệ thống này được kết nối với bộ khung xương trong tế bào thông qua protein màng gọi là integrin.
– Chức năng: Chất nền ngoại bào điều khiển hoạt động của các gene bên trong tế bào, cho phép các tế bào trong cùng một mô phối hợp hoạt động với nhau.
Câu hỏi 2: Các tế bào trong cơ thể đa bào kết nối với nhau bằng những loại mối nối nào? Nêu chức năng của từng loại mối nối.
Trả lời:
Các loại mối nối giữa tế bào trong cơ thể đa bào:
– Mối nối kín: Tại đây, các tế bào được ghép sát nhau bằng các protein đặc biệt, ngăn không cho chất lỏng và các phân tử đi qua khe hở giữa các tế bào. Điều này giúp tế bào có khả năng chọn lọc các chất cần thiết, đồng thời tránh hấp thụ những chất có hại.
– Mối nối hở: Mối nối này cho phép các tế bào trong mô được kết nối thông qua các cấu trúc tạo thành các kênh, giúp truyền tải nhanh chóng các chất nhất định giữa các tế bào.
Giải câu hỏi luyện tập và vận dụng trang 60
Câu 1: Lập bảng hệ thống cấu trúc và chức năng của các bào quan trong tế bào nhân thực.
Trả lời:
Bào quan | Cấu trúc | Chức năng |
Nhân tế bào | – Nhân tế bào là cấu trúc lớn nhất có màng bao bọc.
– Phần lớn nhân tế bào có dạng hình cầu, với đường kính khoảng 5 μm và được bao bọc bởi lớp kép phospholipid và protein. Trên màng nhân có rất nhiều lỗ nhỏ đảm bảo cho các chất có thể ra vào nhân. – Trong nhân có chất nhiễm sắc chứa DNA, một vài hạch nhân (nhân con) – là nơi diễn ra quá trình tổng hợp các phân tử rRNA. |
– Nhân tế bào là kho chứa thông tin di truyền, là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
|
Lưới nội chất | – Gồm các ống và các túi dẹp chứa dịch nối thông nhau thành một mạng lưới.
– Gồm: Lưới nội chất hạt (trên màng có nhiều ribosome gắn vào) và lưới nội chất trơn (không có đính ribosome). |
– Lưới nội chất hạt có chức năng tổng hợp protein.
– Lưới nội chất trơn có chức năng tổng hợp lipid, chuyển hoá đường, phân huỷ chất độc hại đối với tế bào.
|
Ribosome | – Là bào quan không có màng bao bọc, được cấu tạo từ rARN và protein.
– Ribosome gồm có 2 thành phần: tiểu phần lớn và tiểu phần nhỏ. |
– Ribosome là nơi diễn ra quá trình tổng hợp protein. |
Bộ máy Golgi | – Gồm các túi dẹp song song nhưng tách rời nhau.
|
– Là nơi chế biến, lắp ráp, đóng gói và phân phối các sản phẩm của tế bào. |
Lysosome | – Là túi màng đơn chứa nhiều enzyme phân hủy. | – Có chức năng phân hủy các tế bào già, các tế bào bị tổn thương không còn khả năng phục hồi cũng như các bào quan đã già và các đại phân tử như protein, axit nucleotit, cacbohidrat và lipit. |
Không bào | – Là bào quan có màng đơn, chỉ có ở tế bào thực vật và một số động vật nguyên sinh. | – Có chức năng phân hủy các đại phân tử sinh học cũng như các enzyme khử các chất độc từ bên ngoài xâm nhập vào tế bào.
– Điều hòa áp suất thẩm thấu của tế bào thực vật; dự trữ sắc tố giúp thu hút côn trùng đến phụ phấn và động vật đến ăn và phát tán hạt; làm kho chứa các chất như carbohydrate, ion, các loại muối, chất phế thải; làm nhiệm vụ co bóp đẩy nước ra khỏi tế bào hoặc tiêu hóa ở động vật nguyên sinh,… |
Ti thể | – Có 2 lớp màng bao bọc, màng ngoài trơn nhẵn, màng trong gấp nếp.
– Chất nền chứa hệ enzyme tham gia quá trình hô hấp tế bào, DNA, ribosome,… |
– Là nơi diễn ra quá trình phân giải carbohydrate giải phóng năng lượng cung cấp cho mọi hoạt động sống |
Lục lạp | – Có cấu trúc màng kép trơn nhẵn.
– Bên trong lục lạp có hệ thống các thylakoid. Trên bề mặt thylakoid chứa chất diệp lục cùng các enzyme và protein tham gia vào quá trình quang hợp. Các thylakoid xếp chồng lên nhau tạo thành granum. Mỗi lục lạp có nhiều granum. – Stroma chứa hệ enzyme tham gia vào quá trình cố định CO2 trong quang hợp – Có chứa nhiều phân tử DNA nhỏ, dạng vòng. |
– Có chức năng thu nhận ánh sáng mặt trời thông qua quá trình quang hợp để tạo ra nguồn carbohydrate |
Peroxysome | – Là bào quan có màng đơn, chứa enzyme phân giải H2O2, lipid, các chất độc. | – Có chức năng phân giải H2O2, lipid và các chất độc nhằm bảo vệ tế bào. |
Câu 2: Vẽ đường đi của một phân tử protein từ khi được tổng hợp cho đến khi được vận chuyển ra khỏi tế bào.
Trả lời:
– Ribosome là nơi tổng hợp protein.
– Protein tổng hợp được ở ribosome sẽ được đưa vào trong lưới nội chất để vận chuyển qua túi vận chuyển (túi tiết) và vận chuyển tới bộ máy Golgi.
– Tại bộ máy Golgi, protein được chế biến, lắp ráp cho hoàn thiện cấu trúc. Sau đó, những protein này sẽ được đóng gói vào trong các túi tiết và được đưa ra ngoài qua màng tế bào.
Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào động vật nếu bộ khung xương tế bào bị tổn thương?
Trả lời:
Bộ khung xương tế bào trong tế bào động vật có vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ và duy trì hình dạng tế bào. Nếu bị tổn thương, tế bào sẽ lộn xộn và không thể hoạt động bình thường, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng. Ví dụ, tổn thương bộ khung xương ở tế bào hồng cầu làm mất hình dạng tối ưu và giảm khả năng vận chuyển oxy.
Câu 4: Trong tế bào có hai loại bào quan đều có vai trò khử độc bảo vệ tế bào, đó là hai bào quan nào? Giải thích?
Trả lời:
– Trong tế bào động vật có 2 loại bào quan đều thực hiện chức năng khử độc, đó là lysosome và peroxysome.
Giải thích:
– Lysosome: Có chức năng phân hủy các tế bào già, các tế bào bị tổn thương không còn khả năng phục hồi cũng như các bào quan đã già và các đại phân tử như protein, axit nucleotit, cacbohidrat và lipit.
– Peroxysome: Có chức năng phân giải H2O2, lipid và các chất độc nhằm bảo vệ tế bào.
Câu 5: Vì sao nói màng tế bào có cấu trúc khảm động?
Trả lời:
Màng tế bào được gọi là có cấu trúc “khảm động” vì:
– Cấu trúc khảm: Lớp kép phospholipid được “khảm” bởi các phân tử protein, bao gồm protein xuyên màng và protein bám màng.
– Cấu trúc động:
- Các phân tử phospholipid và protein có thể di chuyển dễ dàng bên trong lớp màng, tạo độ nhớt giống như dầu nhờ các liên kết yếu giữa các phospholipid. Một số protein có thể ít di chuyển do bị gắn với bộ khung tế bào.
- Tế bào điều chỉnh độ linh hoạt của màng sinh chất thông qua việc chèn cholesterol (ở tế bào động vật) và sterol (ở tế bào thực vật) vào lớp kép phospholipid, cũng như thay đổi thành phần acid béo trong phospholipid.
Câu 6: Bằng cách nào các tế bào trong cùng một mô của cơ thể động vật có thể phối hợp hoạt động với nhau thông qua chất nền ngoại bào?
Trả lời:
Chất nền ngoại bào là một cấu trúc phức tạp gồm các phân tử proteoglycan kết hợp với sợi collagen tạo nên mạng lưới bao quanh bên ngoài. Hệ thống này được nối với bộ khung xương trong tế bào qua protein màng. Thông qua sự kết nối này, chất nền ngoại bào có thể điều khiển sự hoạt động của các gene bên trong tế bào, nhờ đó các tế bào trong cùng một cơ thể có thể phối hợp các hoạt động với nhau.
Câu 7: Lập bảng so sánh tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực, tế bào thực vật với tế bào động vật.
Trả lời:
So sánh tế bào thực vật với tế bào động vật:
– Giống nhau: Đều là tế bào nhân thực có nhân với màng nhân bao bọc; tế bào chất có hệ thống nội màng và khung xương tế bào, có các bào quan có màng hay không có màng.
– Khác nhau:
Tế bào thực vật | Tế bào động vật |
– Có thành cellulose bao quanh màng sinh chất.
– Có lục lạp – Chất dự trữ là tinh bột, dầu – Thường không có trung tử – Không bào lớn – Không có lysosome |
– Không có thành xenlulôzơ bao quanh màng sinh chất
– Không có lục lạp – Chất dự trữ là glycogen, mỡ – Có trung tử – Không bào nhỏ hoặc không có – Có lysosome |
So sánh tế bào nhân sơ với tế bào nhân thực:
– Giống nhau: Đều bao gồm 3 thành phần cơ bản: Màng sinh chất, tế bào chất, vùng nhân hoặc nhân.
– Khác nhau:
Tế bào nhân sơ | Tế bào nhân thực |
– Kích thước thường nhỏ hơn (bằng 1/10 tế bào nhân thực). | – Kích thước thường lớn hơn. |
– Có thành tế bào được cấu tạo từ peptidoglycan. | – Không có thành tế bào (tế bào động vật), thành cellulose (tế bào thực vật), thành chitin (tế bào nấm). |
– Vùng nhân chứa DNA và chưa có xuất hiện màng bao bọc. | – Nhân chứa DNA có màng kép bao bọc, bên trong chứa dịch nhân, nhân con và chất nhiễm sắc. |
– Không có hệ thống nội màng. | – Có hệ thống nội màng chia tế bào thành các khoang riêng biệt. |
– Không có khung xương tế bào | – Có khung xương tế bào. |
– Không có bào quan có màng bọc. | – Có các bào quan có hoặc không màng bao bọc. |
– Chứa ribosome 70 S. | – Chứa ribosome 80 S. |
Câu 8: Một nhà sinh học đã tiến hành lấy nhân của tế bào sinh dưỡng thuộc một loài ếch rồi cấy vào tế bào trứng của một loài ếch khác đã bị hủy nhân. Sau nhiều lần thí nghiệm, ông đã thu được những con ếch con từ các tế bào trứng ếch chuyển nhân. Hãy cho biết, các con ếch này có đặc điểm của loài nào? Giải thích vì sao em lại có khẳng định như vậy.
Trả lời:
Những con ếch chuyển nhân được phát triển từ trứng chuyển nhân, trong đó nhân của trứng được lấy từ các con ếch cho tế bào sinh dưỡng. Các con ếch này sẽ có đặc điểm của loài ếch cung cấp nhân.
Giải thích:
Nhân là trung tâm thông tin chứa hầu hết DNA của tế bào, từ đó thông tin được phiên mã thành RNA và tham gia tổng hợp protein, giúp hình thành các đặc điểm di truyền. Do đó, ếch chuyển nhân sẽ mang đặc điểm của loài cung cấp nhân.
Thí nghiệm này khẳng định rằng nhân tế bào chứa DNA là vật chất di truyền quy định các đặc điểm đặc trưng của loài.
Câu 9: Vì sao những người uống nhiều rượu dễ mắc các bệnh về gan?
Trả lời:
Các tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển chứa các enzyme tham gia vào khử độc các chất như rượu và nhiều loại hóa chất độc hại khác. Người uống nhiều rượu, khiến các tế bào gan phải làm việc liên tục, không kịp hồi phục và tái tạo tế bào mới dẫn đến ảnh hưởng chứng năng gan như gan nhiễm mỡ, xơ gan,…
Câu 10: Hãy giải thích vì sao những người nghiện thuốc lá thường hay bị viêm đường hô hấp và viêm phổi, biết khói thuốc lá có thể làm liệt các lông rung của các tế bào niêm mạc đường hô hấp.
Trả lời:
Lông rung của tế bào niêm mạc đường hô hấp có vai trò quan trọng trong việc làm sạch không khí, loại bỏ bụi và vi khuẩn. Tuy nhiên, việc hút thuốc lá thường xuyên có thể làm liệt các lông rung, giảm khả năng làm sạch không khí trong đường hô hấp, dẫn đến các bệnh viêm đường hô hấp và viêm phổi.
Ngoài ra, khói thuốc lá chứa nhiều chất độc hại có thể gây co thắt đường thở, làm cản trở luồng khí hít vào và thở ra, gây ra tiếng ran rít và khó thở.
Hệ quả là những người hút thuốc dễ bị nhiễm virus, vi khuẩn, và có nguy cơ cao mắc các bệnh như lao phổi, bệnh phổi mãn tính, đặc biệt là bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Qua việc giải bài tập Sinh học 10 bài 8 về tế bào nhân thực, học sinh đã hiểu rõ các thành phần chính của tế bào và vai trò của chúng trong duy trì sự sống.Hy vọng bài viết đã giúp học sinh nắm chắc kiến thức về tế bào nhân thực, cấu trúc và chức năng của các bào quan.
<<Xem thêm>>