Giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 2 Reading, với cách trình bày ngắn gọn và dễ hiểu, bài viết này sẽ giúp các em từng bước hiểu rõ hơn về bài đọc, từ đó có thể làm bài tập một cách tự tin và chính xác.
Câu 1 trang 21 tiếng Anh lớp 11 Global Success
Work in pairs. Look at the photos. Discuss what you know about the generation in each picture (e.g. age, characteristics, interests, life experiences)
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào những bức ảnh. Thảo luận những gì bạn biết về thế hệ trong mỗi bức tranh (ví dụ: tuổi tác, đặc điểm, sở thích, kinh nghiệm sống)
Trả lời:
Generation X refers to individuals born between 1965 and 1980. Members of Gen X are often recognized as critical thinkers, having attained higher levels of education compared to earlier generations.
Generation Y, commonly known as Millennials, consists of those born from the early 1980s to the late 1990s. This generation is characterized by their curiosity and openness to change.
Generation Z encompasses people born from the late 1990s to the early 2010s, a period marked by significant technological advancements and transformations.
Bản dịch tiếng Việt:
Thế hệ X chỉ những cá nhân sinh ra từ năm 1965 đến 1980. Các thành viên của thế hệ X thường được công nhận là những người suy nghĩ phản biện, vì họ đã đạt được trình độ học vấn cao hơn so với các thế hệ trước.
Thế hệ Y, thường được gọi là Millennials, bao gồm những người sinh từ đầu những năm 1980 đến cuối những năm 1990. Thế hệ này nổi bật với sự tò mò và sự sẵn sàng chấp nhận thay đổi.
Thế hệ Z bao gồm những người sinh ra từ cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2010, một giai đoạn được đánh dấu bởi những tiến bộ công nghệ và sự chuyển mình mạnh mẽ.
Câu 2 giải Tiếng Anh 11 Kết nối tri thức
Read the article. Match the highlighted words with their meanings
(Đọc bài viết. Nối các từ được đánh dấu với ý nghĩa của chúng)
Over the past two centuries, different generations were born and given different names. Each generation comes with its characteristics, which are largely influenced by the historical, economic, and social conditions of the country they live in. However, in many countries the following three generations have common characteristics.
Generation X refers to the generation born between 1965 and 1980. When Gen Xers grew up, they experienced many social changes and developments in history. As a result, they are always ready for changes and prepared to work through changes. Gen Xers are also knownas critical thinkers because they achieved higher levels of education than previous generations.
Generation Y, also known as Millennials, refers to those born between the early 1980s and late 1990s. They are curious and ready to accept changes. If there is a faster, better way of doing something, Millennials want to try it out. They also value teamwork. When working in a team, Millennials welcome different points of view and ideas from others.
Generation Z includes people born between the late 1990s and early 2010s, a time of great technological developments and changes. That is why Gen Zers are also called digital natives. They grew up online and never knew the world before digital and social media. They are very creative and able to experiment with platforms to suit their needs. Many Gen Zers are also interested in starting their own businesses and companies. They saw so many people lose their jobs, so they think it is safer to be your own boss than relying on someone else to hire you.
Soon a new generation, labelled Gen Alpha, will be on the scene. Let’s wait and see if we will notice the generation gap.
Bản dịch tiếng Việt:
Trong hai thế kỷ qua, các thế hệ khác nhau được sinh ra và được đặt tên khác nhau. Mỗi thế hệ có những đặc điểm riêng, phần lớn bị ảnh hưởng bởi điều kiện lịch sử, kinh tế, xã hội của quốc gia mà họ sinh sống. Tuy nhiên, ở nhiều quốc gia, ba thế hệ sau lại có những đặc điểm chung.
Thế hệ X là thế hệ sinh từ năm 1965 đến năm 1980. Khi Gen X lớn lên, họ đã trải qua nhiều thay đổi xã hội và sự phát triển trong lịch sử. Kết quả là, họ luôn sẵn sàng cho những thay đổi và sẵn sàng vượt qua những thay đổi. Gen Xers còn được gọi là những người có tư duy phản biện vì họ đạt được trình độ học vấn cao hơn các thế hệ trước.
Thế hệ Y, còn được gọi là Millennials, dùng để chỉ những người sinh từ đầu những năm 1980 đến cuối những năm 1990. Họ tò mò và sẵn sàng chấp nhận thay đổi. Nếu có một cách nhanh hơn, tốt hơn để làm điều gì đó, Millennials muốn thử nó. Họ cũng coi trọng tinh thần đồng đội. Khi làm việc theo nhóm, Millennials hoan nghênh những quan điểm và ý tưởng khác biệt từ những người khác.
Thế hệ Z bao gồm những người sinh từ cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2010, thời điểm của những thay đổi và phát triển công nghệ vượt bậc. Đó là lý do tại sao Gen Zers còn được gọi là người bản địa kỹ thuật số. Họ lớn lên trên mạng và chưa từng biết đến thế giới trước mạng xã hội và kỹ thuật số. Họ rất sáng tạo và có thể thử nghiệm các nền tảng phù hợp với nhu cầu của họ. Nhiều Gen Z cũng quan tâm đến việc thành lập doanh nghiệp và công ty của riêng họ. Họ thấy rất nhiều người mất việc, vì vậy họ nghĩ rằng tự mình làm chủ sẽ an toàn hơn là nhờ người khác thuê mình.
Chẳng bao lâu nữa, một thế hệ mới, được gọi là Gen Alpha, sẽ xuất hiện. Hãy chờ xem liệu chúng ta có nhận thấy khoảng cách thế hệ hay không.
1. experienced | a. to try or test new ideas or methods |
2. curious | b. went through |
3. digital natives | c. to employ |
4. experiment | d. wanting to know about something |
5. hire | e. people born in the era of technology |
Trả lời:
1. b | 2. d | 3. e | 4. a | 5. c |
Bản dịch tiếng Việt:
1 – b: có kinh nghiệm – đã trải qua
2 – d: tò mò – muốn biết về điều gì đó
3 – e: digital natives – những người sinh ra trong kỷ nguyên công nghệ
4 – a: thử nghiệm – để thử hoặc thử nghiệm những ý tưởng hoặc phương pháp mới
5 – c: thuê – tuyển dụng
Câu 3 giải bài tập Tiếng Anh 11 Global Success
Read the article again and choose the best title
(Đọc bài báo một lần nữa và chọn tiêu đề tốt nhất)
- The study of different generations
- Generational differences in different societies
- Characteristics of different generations
Bản dịch tiếng Việt:
- Nghiên cứu về các thế hệ khác nhau
- Sự khác biệt về thế hệ trong các xã hội khác nhau
- Đặc điểm của các thế hệ khác nhau
Đáp án: C
Câu 4 Tiếng Anh 11 Unit 2 Reading kết nối tri thức
Read the article again. Tick (v) the characteristics of each generation according to the article
(Đọc lại bài viết. Đánh dấu vào (v) đặc điểm của từng thế hệ theo bài báo)
Generation X | Generation Y | Generation Z | |
1. They enjoy working in a team with others. | |||
2. They can use apps and digital devices in creative ways. | |||
3. Critical thinking is one of their common characteristics. | |||
4. Most of them plan to have their own businesses. | |||
5. They are known for their curiosity. |
Đáp án:
- Generation Y
- Generation Z
- Generation X
- Generation Z
- Generation Y
Bản dịch tiếng Việt:
- Họ thích làm việc theo nhóm với những người khác.
- Họ có thể sử dụng các ứng dụng và thiết bị kỹ thuật số theo những cách sáng tạo.
- Tư duy phản biện là một trong những đặc điểm chung của họ
- Hầu hết họ đều có kế hoạch kinh doanh riêng.
- Họ được biết đến với sự tò mò.
Câu 5 Tiếng Anh 11 Global Success Sách mới
Work in groups. Discuss the following question
(Làm việc nhóm. Thảo luận câu hỏi sau)
Do you agree with the descriptions of each generation?
(Bạn có đồng ý với các mô tả của mỗi thế hệ?)
Trả lời:
In my opinion, the descriptions of each generation presented in the passage are commonly accepted and frequently used to categorize and study different age groups based on their typical experiences. Nonetheless, these traits are broad generalizations and might not reflect the uniqueness of every individual in a particular generation. Moreover, it’s crucial to understand that the attributes of a generation can vary depending on the region and culture.
Bản dịch tiếng Việt:
Theo quan điểm của tôi, những mô tả về từng thế hệ được trình bày trong đoạn văn thường được chấp nhận và hay được sử dụng để phân loại và nghiên cứu các nhóm tuổi khác nhau dựa trên những trải nghiệm chung. Tuy nhiên, những đặc điểm này là những khái quát rộng và có thể không phản ánh sự độc đáo của từng cá nhân trong một thế hệ cụ thể. Hơn nữa, điều quan trọng là phải hiểu rằng các đặc điểm của một thế hệ có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực và văn hóa.
Hy vọng rằng hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh 11 Unit 2 Reading trong bài viết này đã giúp bạn nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng đọc hiểu. Chúc bạn tiếp tục học tốt và đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra sắp tới.
<<Xem thêm>> Giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2 Language – Global Success