Hướng dẫn giải Tiếng Anh 10 Unit 5 Grammar chi tiết và dễ hiểu dưới đây sẽ giúp các em nắm vững cấu trúc và cách sử dụng mệnh đề quan hệ, qua đó cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả viết và nói.
I. Lý thuyết về Present perfect và V-ing & to V
Present perfect
(Thì hiện tại hoàn thành)
Công thức
I/we/you/they/Chủ ngữ số nhiều | he/she/it/Chủ ngữ số ít | |
Khẳng định | S + have + Ved/P2 Eg: We have traveled to Japan twice.(Chúng tôi đã đi du lịch Nhật Bản hai lần.) |
S + has + Ved/P2
Eg: He has visited Paris once. (Anh ấy đã đến thăm Paris một lần.) |
Phủ định | S + have not (haven’t) + Ved/P2 Eg: They haven’t finished the project yet.(Họ vẫn chưa hoàn thành dự án.) |
S + has not (hasn’t) + Ved/P2
Eg: She hasn’t cleaned the house yet. (Cô ấy vẫn chưa dọn dẹp nhà cửa.) |
Câu hỏi | (Wh-word) Have + S + Ved/P2?
Eg: Have you eaten breakfast this morning? (Bạn đã ăn sáng sáng nay chưa?) |
(Wh-word) Has + S + Ved/P2?
Eg: Has he read the new book yet? (Anh ấy đã đọc cuốn sách mới chưa?) |
Câu trả lời ngắn | Yes, S + have. / No, S + haven’t. Eg: Yes, we have. / No, we haven’t.(Vâng, chúng tôi có. / Không, chúng tôi không.) |
Yes, S + has. / No, S + hasn’t.
Eg: Yes, she has. / No, she hasn’t. (Vâng, cô ấy có. / Không, cô ấy không.) |
Cách sử dụng
Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về:
– sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại vẫn đúng hoặc còn quan trọng.
Eg: I have misplaced my wallet. Now, I can’t buy anything.
(Tôi đã làm mất ví của mình. Bây giờ tôi không thể mua sắm được.)
– sự việc đã bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường dùng với since hoặc for).
Eg: She has worked at this company since 2018.
(Cô ấy đã làm việc ở công ty này từ năm 2018.)
– sự việc vừa mới hoàn thành ở thời điểm quá khứ rất gần (thường dùng với just hoặc recently).
Eg: They have just returned from their vacation.
(Họ vừa trở về từ kỳ nghỉ của mình.)
Dấu hiệu nhận biết
– all day (cả ngày), all week (cả tuần), so far (dạo gần đây), already (đã rồi), recently = lately (gần đây), in recent years (những năm gần đây)
– up to now = up to the present = up to this moment = until now = until this time: đến tận bây giờ
– since + mốc thời gian: từ khi
– for + khoảng thời gian: khoảng
– several times (vài lần), many times (nhiều lần), once/ twice/ three times (một, hai, ba lần)
– ever (đã từng), never (chưa bao giờ)
– just: vừa mới (dùng trong câu khẳng định)
– not…yet: chưa (trong câu phủ định hoặc nghi vấn)
– in/ over/ during/ for + the + past/last + time: trong thời gian qua
– It’s the first/second/third… times (Đây là lần đầu/lần thứ hai/thứ ba…)
V-ing & to V (gerunds and to-infinitives)
V-ing (Gerunds)
Chúng ta sử dụng V-ing:
Sau một số động từ như:
- avoid (tránh)
- enjoy (tận hưởng)
- finish (kết thúc)
Eg: I enjoy cooking.
(Tôi thích nấu ăn.)
Như chủ ngữ trong câu:
Eg: Learning English is fun.
(Học tiếng Anh rất vui.)
to V (to-infinitives)
Chúng ta sử dụng to V:
Sau những động từ như:
- want (muốn)
- decide (quyết định)
- allow (cho phép)
Eg: My parents don’t allow me to use a smartphone.
(Bố mẹ tôi không cho phép tôi sử dụng điện thoại thông minh.)
Sau các tính từ nêu ý kiến bắt đầu với “It’s”: It’s + adj + to V
Eg: It’s fun to learn English.
(Thật vui khi học tiếng Anh.)
Như chủ ngữ trong câu:
Eg: To learn English is fun.
(Để học tiếng Anh thật vui.)
II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 54
Câu 1 giải trang 54 Tiếng Anh 10 Global Success
Circle the correct answers.
(Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
- They just found / have just found a suitable solution to the problem.
- Since people invented / have invented the first computer, they create / have created many more interesting inventions.
- The woman is very angry because her son lost / has lost his smartphone.
Trả lời:
- have just found
- invented – have created
- has lost
Bản dịch tiếng Việt:
- Họ vừa tìm ra một giải pháp phù hợp cho vấn đề.
- Kể từ khi con người phát minh ra chiếc máy tính đầu tiên, họ đã tạo ra nhiều phát minh thú vị hơn nữa.
- Người phụ nữ rất tức giận vì con trai mình bị mất điện thoại thông minh.
Câu 2 giải tiếng Anh 10 Unit 5 Grammar
Complete the sentences using the gerund or the to-infinitive of the verbs in brackets. Sometimes both forms are possible
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng nguyên thể hoặc nguyên thể của động từ trong ngoặc. Đôi khi cả hai hình thức đều có thể)
- Many children enjoy (use) modern devices nowadays.
- I decided (study) computer science at university.
- (Play) language games on a smartphone is fun.
- It is very convenient (study) with a smartphone.
Trả lời:
1. using | 2. to study | 3. Playing/ To play | 4. to study |
Bản dịch tiếng Việt:
- Nhiều trẻ em thích sử dụng các thiết bị hiện đại ngày nay.
- Tôi quyết định học khoa học máy tính tại trường đại học.
- Chơi trò chơi ngôn ngữ trên điện thoại thông minh rất thú vị.
- Học bằng điện thoại thông minh rất tiện lợi.
Hướng dẫn giải Tiếng Anh 10 Unit 5 Grammar đã giúp các em hiểu sâu hơn về cách sử dụng mệnh đề quan hệ. Việc vận dụng tốt ngữ pháp này sẽ giúp các em cải thiện khả năng tiếng Anh và đạt thành tích tốt hơn.
<<Xem thêm>> Giải Tiếng Anh 10 Unit 5 Language dễ hiểu nhất