Bài 13 lịch sử lớp 10 trong chương trình Kết nối tri thức mang đến những kiến thức quan trọng về sự phát triển của các nền văn minh cổ đại. Giải bài 13 lịch sử 10 kết nối tri thức sẽ giúp học sinh nắm rõ hơn các khái niệm, sự kiện quan trọng và phát triển kỹ năng phân tích lịch sử.
Câu hỏi mở đầu trang 123 Lịch Sử 10
Trên đất nước Việt Nam hiện nay có nhiều dân tộc cùng sinh sống, đời sống vật chất và tinh thần rất đa dạng, phong phú. Quan sát hình bên, em có thể kể được tên của những dân tộc nào? Em chia sẻ hiểu biết của bản thân về một số nét về trang phục, ẩm thực, lễ hội,… của các dân tộc đó.
Trả lời:
Kể tên một số dân tộc: dân tộc Tày; dân tộc Thái; dân tộc dao đỏ
Các dân tộc trên đất nước Việt Nam
Câu hỏi 1 trang 125 Lịch Sử 10
Dựa vào Tư liệu 1 (tr.124), em hãy cho biết các dân tộc ở Việt Nam được chia thành mấy nhóm? Căn cứ vào tiêu chí nào để phân chia như vậy?
Trả lời:
Các dân tộc ở Việt Nam được chia thành 2 nhóm:
+ Dân tộc thiểu số
+ Dân tộc đa số
Số dân là tiêu chí để phân chia các dân tộc thành 2 nhóm đa số và thiểu số. Trong đó:
+ dân tộc đa số là dân tộc chiếm hơn 50% tổ số dân của cả nước
+ Dân tộc thiểu số là những dân tộc có số dân ít hơn so với dân tộc đa số
Câu hỏi 2 trang 125 Lịch Sử 10 Kết nối tri thức
Khai thác thông tin trong Tư liệu 2 (tr. 124) hãy kể tên một số dân tộc thuộc mỗi nhóm đó.
Trả lời:
Dân tộc đa số ở Việt Nam là: dân tộc Kinh
Một số dân tộc thuộc nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam là: Nùng, Dao, Ê-đê, Gia Rai; Sán Chay, Sán Dìu; cơ Ho; Chăm; Hà Nhì; Pu Péo; Kháng; Co; Giẻ-Triêng…
Câu hỏi 1 Lịch Sử 10 trang 125
Ngữ hệ là gì? Dựa vào những đặc điểm nào để xếp các dân tộc vào cùng một ngữ hệ?
Trả lời:
Khái niệm: Ngữ hệ là một tập hợp các ngôn ngữ có chung nguồn gốc, sở hữu những đặc trưng tương đồng về ngữ pháp, từ vựng cơ bản, thanh điệu và ngữ âm.
Cấu trúc: Mỗi ngữ hệ có thể bao gồm một hoặc nhiều nhóm ngôn ngữ.
Tiêu chí phân loại: Để phân loại các dân tộc vào cùng một ngữ hệ, các nhà nghiên cứu dựa vào các đặc điểm như ngữ pháp, hệ thống từ vựng cơ bản, thanh điệu và ngữ âm.
Câu hỏi 2 giải Lịch Sử 10 trang 125 Sách mới
Ở Việt nam có mấy ngữ hệ/ mấy nhóm ngôn ngữ? Kể tên các ngữ hệ, nhóm ngôn ngữ đó. Dân tộc em thuộc ngữ hệ, nhóm ngôn ngữ nào?
Trả lời:
Hiện tại, Việt Nam có 54 dân tộc được phân chia thành năm ngữ hệ và tám nhóm ngôn ngữ, cụ thể như sau:
- Ngữ hệ Nam Á: Bao gồm nhóm ngôn ngữ Việt – Mường và nhóm ngôn ngữ Môn – Khơme.
- Ngữ hệ Thái – Kađai: Gồm nhóm ngôn ngữ Tày – Thái và nhóm ngôn ngữ Kađai.
- Ngữ hệ Mông – Dao: Chỉ có nhóm ngôn ngữ Mông – Dao.
- Ngữ hệ Nam đảo: Bao gồm nhóm ngôn ngữ Malayô – Pôlinêdi.
- Ngữ hệ Hán – Tạng: Gồm nhóm ngôn ngữ Hán và nhóm ngôn ngữ Tạng – Miến.
- Tôi là người dân tộc Kinh, thuộc ngữ hệ Nam Á và nhóm ngôn ngữ Việt – Mường.
Đời sống vật chất
Câu hỏi 1 Lịch Sử 10 Sách mới
Em hãy nêu một số nét chính về hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc ở Việt Nam.
Trả lời:
Hoạt động sản xuất nông nghiệp của người Kinh
- Sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là canh tác lúa nước, là hoạt động kinh tế chính của người Kinh.
- Ngành nông nghiệp phát triển gắn liền với việc trị thủy và xây dựng hệ thống thủy lợi.
- Ngoài cây lúa nước, người Kinh còn trồng một số cây lương thực khác như ngô, khoai, sắn, cùng với các loại rau, củ, gia vị và cây ăn quả. Họ cũng thực hiện chăn nuôi gia súc, gia cầm, cũng như đánh bắt và nuôi trồng thủy – hải sản.
Hoạt động sản xuất nông nghiệp của các dân tộc thiểu số
- Các dân tộc thiểu số tập trung vào hoạt động canh tác nương rẫy, chủ yếu do địa bàn cư trú ở những khu vực có địa hình cao và dốc.
- Cây trồng chủ yếu bao gồm lúa, ngô, khoai, sắn, cây ăn quả, rau xanh và các loại gia vị.
- Việc canh tác lúa nước thường được thực hiện ở những thung lũng chân núi hoặc trên các thửa ruộng bậc thang tại sườn đồi, sườn núi.
Câu hỏi 2 Lịch Sử 10 Kết nối tri thức trang 127
Sản xuất nông nghiệp của người Kinh và các dân tộc thiểu số có điểm gì giống và khác nhau?
Trả lời:
Điểm giống nhau
- Mục tiêu sản xuất: Cả người Kinh và các dân tộc thiểu số đều hướng tới việc sản xuất nông nghiệp để đảm bảo nguồn lương thực, thực phẩm cho cuộc sống hàng ngày.
- Sử dụng cây trồng: Cả hai nhóm đều trồng các loại cây lương thực như lúa, ngô và khoai. Họ cũng sản xuất rau, củ và cây ăn quả.
- Chăn nuôi: Người Kinh và các dân tộc thiểu số đều tham gia vào hoạt động chăn nuôi gia súc và gia cầm, mặc dù quy mô và hình thức có thể khác nhau.
Điểm khác nhau
Phương thức canh tác:
- Người Kinh: Chủ yếu canh tác lúa nước ở các vùng đồng bằng và sử dụng hệ thống thủy lợi phát triển.
- Dân tộc thiểu số: Thường phát triển canh tác nương rẫy trên địa hình dốc và cao, với hình thức canh tác lúa nước ở thung lũng hoặc ruộng bậc thang.
Cây trồng đặc trưng:
- Người Kinh: Chuyên canh lúa nước và có hệ thống cây trồng đa dạng hơn với rau củ, gia vị và cây ăn quả.
- Dân tộc thiểu số: Tập trung vào cây trồng phù hợp với địa hình như ngô, khoai, sắn, và thường có ít loại cây ăn quả hơn.
Cơ sở hạ tầng:
- Người Kinh: Phát triển hệ thống thủy lợi mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp.
- Dân tộc thiểu số: Thường thiếu cơ sở hạ tầng nông nghiệp hiện đại, phụ thuộc nhiều vào phương pháp truyền thống.
Câu hỏi 1 Giải trang 128 Lịch Sử 10
Em hãy kể tên một số ngành nghề thủ công của người Kinh và của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
Trả lời:
Một số ngành nghề thủ công của người Kinh: nghề gốm, nghề dệt, nghề đan, rèn, mộc, chạm khắc, đúc đồng, kim hoàn, khảm trai,…
Một số ngành nghề thủ công của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam: nghề dệt, nghề làm gốm; nghề mộc, nghề làm đồ trang sức bằng bạc…
Câu hỏi 2 Giải Lịch Sử 10 trang 128
Hãy cho biết một số nghề thủ công nổi tiếng ở địa phương em, hoặc em được biết qua sách, báo, truyền hình. Theo em, các nghề thủ công có vai trò gì trong đời sống kinh tế – xã hội?
Trả lời:
Một số nghề thủ công nổi tiếng của Hà Nội
- Gốm Bát Tràng (Gia Lâm, Hà Nội): Nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ tinh xảo và đa dạng.
- Lụa Vạn Phúc (Hà Đông, Hà Nội): Được biết đến với những sản phẩm lụa cao cấp, mang đậm nét văn hóa truyền thống.
- Làm nón Chuông (Chương Mỹ, Hà Nội): Nổi tiếng với các loại nón lá truyền thống, biểu tượng của người Việt.
- Làng quạt Chàng Sơn (Thạch Thất, Hà Nội): Chuyên sản xuất quạt giấy và quạt nan, mang tính nghệ thuật cao.
- Làng mây tre đan Phú Vinh (Chương Mỹ, Hà Nội): Nơi sản xuất các mặt hàng từ mây tre đan, được ưa chuộng trong và ngoài nước.
Vai trò của các nghề thủ công
- Cung cấp sản phẩm: Các nghề thủ công sản xuất ra nhiều mặt hàng phục vụ nhu cầu của người dân trong nước và xuất khẩu, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
- Tạo việc làm: Những nghề này tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động địa phương, giúp cải thiện đời sống dân cư.
- Bảo tồn văn hóa: Việc gìn giữ và phát triển các nghề thủ công truyền thống không chỉ bảo tồn di sản văn hóa của dân tộc mà còn phát huy giá trị văn hóa đặc sắc của Việt Nam.
Câu hỏi 1 trang 131 Lịch Sử 10
Trình bày một số nét chính về văn hóa ăn, mặc, ở, của người Kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam.
Trả lời:
Đời sống vật chất của người Kinh
- Bữa ăn:
- Bữa ăn truyền thống thường bao gồm cơm, rau, cá và thịt từ gia súc, gia cầm. Nước uống thường là nước đun với một số loại lá và hạt cây như chè, vối.
- Người Kinh đã sáng tạo ra nhiều món ăn ngon, đa dạng về cách chế biến và thưởng thức, mang đậm bản sắc văn hóa của từng vùng miền.
- Ngày nay, thực đơn bữa ăn chính của các gia đình trở nên phong phú hơn.
- Trang phục:
- Trang phục hàng ngày thường gồm áo, quần (hoặc váy), kèm theo một số phụ kiện như mũ, khăn, giày và dép.
- Người Kinh thích sử dụng trang sức bằng bạc hoặc vàng.
- Trang phục có sự khác biệt giữa các vùng miền, thể hiện qua chất liệu, kiểu dáng và màu sắc đa dạng.
- Hiện nay, người Kinh thường mặc âu phục như áo sơ mi và quần âu.
- Nhà ở:
- Nhà ở thường là các ngôi nhà trệt, xây dựng bằng gạch hoặc đất.
- Mỗi gia đình có khuôn viên riêng với một vài ngôi nhà, trong đó ngôi nhà chính dùng để thờ cúng, tiếp khách và sinh hoạt gia đình; các ngôi nhà khác để nấu ăn và cất giữ dụng cụ lao động, lương thực.
- Ngày nay, kiến trúc nhà ở của người Kinh ngày càng hiện đại và tiện dụng hơn.
Đời sống của các dân tộc thiểu số
- Bữa ăn:
- Cư dân các dân tộc thiểu số cũng chủ yếu ăn cơm với rau và cá.
- Cách ăn và chế biến thực phẩm có sự khác biệt giữa các dân tộc và vùng miền.
- Trang phục:
- Trang phục thường được may từ các loại vải bông, vải tơ tằm và vải lanh.
- Các dân tộc phía Bắc thường mặc quần (hoặc váy) và áo có nhiều hoa văn trang trí. Ở phía Nam, nam giới có thể đóng khố và cởi trần (hoặc mặc áo) trong thời tiết nóng, trong khi nữ giới mặc váy và áo. Khi thời tiết lạnh, cả nam và nữ đều khoác thêm vải để giữ ấm.
- Ngoài trang sức kim loại, đồng bào các dân tộc thiểu số còn sử dụng nhiều loại trang sức làm từ động vật và thực vật.
- Nhà ở:
- Chủ yếu là các ngôi nhà sàn làm từ nguyên liệu thực vật như gỗ, tre, nứa và lá.
- Một số dân tộc cũng sống trong nhà trệt (đất) hoặc nhà nửa sàn nửa trệt.
Câu hỏi 2 Lịch Sử 10 trang 131
Theo em văn hóa ăn, mặc, ở của cộng đồng các dân tộc ở Việt Nam có sự thay đổi như thế nào trong những năm gần đây? Nêu một số ví dụ ở địa phương em.
Trả lời:
Thay đổi trong đời sống văn hóa các dân tộc Việt Nam
Trong những năm gần đây, sự giao lưu kinh tế và văn hóa giữa các vùng miền trong nước cũng như với quốc tế ngày càng gia tăng, dẫn đến sự thay đổi trong văn hóa ăn, mặc và ở của cộng đồng các dân tộc Việt Nam theo hướng hiện đại hơn:
- Trang phục: Trang phục hàng ngày của người Kinh và các dân tộc thiểu số chủ yếu là quần âu, áo phông và áo sơ mi. Tuy nhiên, vào dịp lễ hội, đồng bào các dân tộc vẫn thường mặc trang phục truyền thống.
- Bữa ăn: Bữa ăn trở nên phong phú và đa dạng hơn, với sự kết hợp giữa các món ăn truyền thống và món ăn hiện đại.
- Nhà ở: Nhà ở chủ yếu được xây dựng bằng gạch và kiên cố hơn so với trước đây.
- Phương tiện đi lại: Phương tiện di chuyển chủ yếu là xe đạp, xe máy. Tại các vùng núi cao, vẫn có phương thức di chuyển bằng ngựa, trâu, bò, nhưng không còn phổ biến.
Ví dụ tại Hà Nội
- Trang phục: Trang phục hàng ngày của người dân Hà Nội thường là áo sơ mi, áo phông, quần âu hoặc váy. Trong các dịp lễ, tết, một bộ phận người dân thường mặc áo dài truyền thống hoặc áo dài cách tân.
- Bữa ăn: Bữa ăn ở Hà Nội rất phong phú và đa dạng. Bên cạnh các món ăn truyền thống của người Việt, cư dân còn yêu thích và thường xuyên sử dụng một số món ăn nước ngoài như kim chi và cơm cuộn rong biển.
- Nhà ở: Nhà ở chủ yếu được xây dựng bằng gạch, kiên cố, với phong cách nhà ống hoặc các chung cư hiện đại.
- Phương tiện đi lại: Phương tiện di chuyển tại Hà Nội rất đa dạng và hiện đại, bao gồm xe đạp, xe máy, ô tô, tàu điện và máy bay.
Câu hỏi Lịch Sử 10 trang 132
Em hãy giới thiệu một số nét chính về phương tiện đi lại và vận chuyển của người Kinh và đồng bào các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
Trả lời:
Phương tiện đi lại và vận chuyển của người Kinh
- Ngoài việc đi bộ và vận chuyển đồ bằng vai, người Kinh còn phát triển các hình thức di chuyển như sử dụng xe trâu, bò, ngựa và các loại thuyền, bè.
- Hiện nay, việc di chuyển và vận chuyển hàng hóa giữa các địa phương trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian nhờ vào sự phát triển đa dạng của các loại hình và phương tiện giao thông.
Phương tiện đi lại và vận chuyển của các dân tộc thiểu số
- Do địa hình phức tạp với độ dốc lớn và hẹp, cư dân các dân tộc thiểu số chủ yếu đi bộ và sử dụng gùi để vận chuyển đồ đạc.
- Một số dân tộc đã biết thuần dưỡng các loài súc vật như trâu, ngựa và voi, đồng thời sử dụng các loại xe và thuyền để di chuyển và vận chuyển hàng hóa.
Trả lời câu hỏi Lịch Sử 10 trang 133
Em hãy kể tên một số tín ngưỡng, tôn giáo đang được duy trì trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc ở Việt Nam.
Trả lời:
Một số tín ngưỡng và tôn giáo trong đời sống tinh thần của cộng đồng các dân tộc ở Việt Nam
- Tín ngưỡng đa thần: Nhiều dân tộc sùng bái nhiều vị thần tự nhiên, thể hiện sự tôn trọng và gắn bó với thiên nhiên.
- Tín ngưỡng thờ cúng người đã khuất: Các dân tộc thường thờ cúng tổ tiên, anh hùng dân tộc và những người có công với cộng đồng, nhằm thể hiện lòng biết ơn và tri ân.
- Các tôn giáo: Phật giáo, Công giáo, Đạo Tin Lành và nhiều tôn giáo khác cũng được duy trì và phát triển trong đời sống tinh thần của cộng đồng, góp phần làm phong phú thêm văn hóa tâm linh ở Việt Nam.
Giải câu hỏi trang 135 Lịch Sử 10 Kết nối tri thức
Hãy kể tên một số phong tục, tập quán, lễ hội của người Kinh và các dân tộc thiểu số Việt Nam.
Trả lời:
Một số phong tục, tập quán, lễ hội của người Kinh
- Tết Nguyên đán: Lễ hội lớn nhất trong năm, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới âm lịch.
- Tết Nguyên tiêu: Lễ hội rằm tháng Giêng, thường tổ chức để cầu an.
- Tết Hàn thực: Ngày giỗ tổ Hùng Vương, thường có bánh trôi, bánh chay.
- Tết Trung thu: Lễ hội dành cho trẻ em, với những hoạt động vui chơi và bánh trung thu.
- Lễ hội Đền Hùng: Kỷ niệm các vua Hùng, thể hiện lòng tôn kính tổ tiên.
- Lễ hội Đền Gióng: Tôn vinh vị anh hùng Gióng trong truyền thuyết.
- Lễ cày Tịch điền: Lễ hội tổ chức vào đầu năm để cầu cho mùa màng bội thu.
- Hội Chọi trâu Đồ Sơn: Lễ hội truyền thống nổi tiếng của người dân Đồ Sơn.
Một số phong tục, tập quán, lễ hội của các dân tộc thiểu số
- Lễ tế thần: Thể hiện sự tôn kính và cầu khẩn cho mùa màng bội thu.
- Lễ hội cơm mới: Mừng vụ mùa mới, thể hiện lòng biết ơn đối với đất trời.
- Lễ cúng bản, cúng mường: Tổ chức để cầu cho bình an, thịnh vượng cho cộng đồng.
- Lễ cấp sắc của người Dao: Một nghi lễ quan trọng đánh dấu sự trưởng thành và khẳng định bản sắc văn hóa.
Câu hỏi luyện tập và vận dụng trang 135
Câu hỏi luyện tập 1 trang 135 Lịch Sử 10
Lập sơ đồ về các ngữ hệ và nhóm ngôn ngữ Việt Nam. Kể tên một số dân tộc thuộc từng nhóm ngôn ngữ đó.
Trả lời:
Trả lời câu hỏi luyện tập 2 trang 135 Lịch Sử 10
Lập bảng thể hiện một số nét chính về đời sống vật chất. tinh thần của cộng đồng các dân tộc ở Việt Nam.
Trả lời:
Người Kinh | Các dân tộc thiểu số | ||
Đời sống
Vật chất |
Văn hóa ăn | – Bữa ăn truyền thống bao gồm cơm, rau, cá, thịt gia súc, gia cầm…; nước uống thường là nước đun với một số loại lá, hạt cây
– Ngày nay, thực đơn bữa ăn chính của các gia đình đã đa dạng hơn. |
– Thường ngày cư dân các dân tộc thiểu số cũng chủ yếu ăn cơm với rau, cá.
– Cách ăn và chế biến đồ ăn cũng có ít nhiều sự khác biệt giữa các dân tộc, vùng miền. |
Trang phục | – Trang phục thường ngày gồm áo, quần (hoặc váy), kết hợp thêm một vài chi tiết phụ khác như: mũ, khăn, giày, dép…
– Hiện nay, người Kinh ở các vùng miền thường mặc âu phục. |
– Thường được may từ vải bông, vải tơ tằm, vải lanh,…
– Có sự khác biệt về chất liệu, kiểu dáng, màu sắc giữa các dân tộc, các vùng miền – Người dân ưa dùng trang sức |
|
Nhà ở | – Nhà trệt, được xây bằng gạch hoặc đắp đất.
– Kiến trúc nhà ở thay đổi theo hướng hiện đại, tiện dụng hơn. |
– Chủ yếu là nhà sàn.
– Cư dân một số dân tộc ở nhà trệt (đất) hoặc nhà nửa sàn nửa trệt. |
|
Phương tiện
đi lại |
– Đa dạng các loại hình và phương tiện giao thông. | – Chủ yếu đi bộ và vận chuyển đồ bằng gùi.
– Thuần dưỡng gia súc và sử dụng các loại xe, thuyền để đi lại, vận chuyển đồ đạc |
|
Đời sống
Tinh thần |
Tín ngưỡng | – Tín ngưỡng đa thần
– Tín ngưỡng thờ cúng người đã khuất |
– Tín ngưỡng đa thần, vạn vật hữu linh, tô tem giáo,… |
Tôn giáo | – Tiếp thu nhiều tôn giáo lớn trên thế giới như: Phật giáo, Công giáo, Tin Lành,… | ||
Phong tục,
tập quán, lễ hội |
– Thực hành nhiều phong tục, tập quán liên quan đến chu kì vòng đời và chu kì thời gian/thời tiết
– Hệ thống lễ hội đa dạng, phong phú |
||
– Quy mô lễ hội đa dạng, từ các lễ hội của cộng đồng làng đến lễ hội của vùng, quốc gia, quốc tế. | – Lễ hội chủ yếu được tổ chức với quy mô làng bản và tộc người. Một số lễ hội liên quan đến cộng đồng cư dân – dân tộc cư trú tại một vài làng/bản trong một khu vực. |
Câu hỏi vận dụng trang 135 Lịch Sử 10
Sưu tầm tư liệu và giới thiệu khái quát về các dân tộc ở địa phương em (huyện/thị, xã). Em nhận thấy đời sống vật chất, tinh thần của cộng đồng các dân tộc ở địa phương em trong những năm gần đây có thay đổi gì nổi bật?
Giới thiệu khái quát về các dân tộc ở tỉnh Cao Bằng
- Tỉnh Cao Bằng hiện có 28 dân tộc sinh sống, trong đó dân tộc Tày chiếm khoảng 42.54% dân số, dân tộc Nùng chiếm 32.86%, dân tộc Dao chiếm 9.63%, dân tộc Mông chiếm 8.45%, dân tộc Kinh chiếm 4.68%, dân tộc Sán Chay chiếm 1.23%, dân tộc Lô Lô chiếm 0.39%, dân tộc Hoa chiếm 0.033%, dân tộc Ngái chiếm 0.013% và 0.15% còn lại thuộc về các dân tộc khác.
Cảm nhận
Đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng các dân tộc ở Cao Bằng trong những năm gần đây đã có sự thay đổi theo hướng hiện đại hơn. Cụ thể:
- Đời sống vật chất:
- Trang phục hàng ngày của người dân chủ yếu là âu phục, bao gồm quần âu, áo phông và áo sơ mi. Vào các dịp lễ hội, đồng bào các dân tộc thường mặc trang phục truyền thống.
- Cơ cấu bữa ăn trở nên phong phú và đa dạng hơn.
- Nhà ở chủ yếu được xây dựng bằng gạch, kiên cố hơn so với trước đây.
- Phương tiện di chuyển chủ yếu là xe đạp và xe máy. Ở vùng núi cao, một số vẫn sử dụng ngựa, trâu, bò, nhưng điều này đã ít phổ biến hơn.
- Đời sống tinh thần:
- Nhiều lễ hội, phong tục và tập quán vẫn được bảo tồn, chẳng hạn như lễ hội Lồng Tồng của dân tộc Tày – Nùng, lễ hội rước Mẹ Trăng của dân tộc Tày, và lễ cúng ma khô của dân tộc Lô Lô.
- Các hủ tục như tảo hôn, hôn nhân cận huyết và cúng bái ma rừng khi bị ốm đau đã được giảm thiểu.
Nhờ giải bài 13 Lịch Sử 10 Kết nối tri thức, học sinh sẽ có thể ôn tập một cách hiệu quả và ghi nhớ kiến thức tốt hơn. Phương pháp này giúp tối ưu hóa kết quả học tập trong môn lịch sử.
<<Xem thêm>> Lý thuyết văn minh Văn Lang Âu Lạc| sử 10 kết nối tri thức