Hướng dẫn giải bài tập Địa 11 bài 1 Kết nối tri thức đầy đủ

Home » Lớp 11 » Địa lý 11 » Hướng dẫn giải bài tập Địa 11 bài 1 Kết nối tri thức đầy đủ

Giải bài tập Địa Lí 11 Bài 1: Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế – xã hội của các nhóm nước trong sách Kết nối tri thức được trình bày ngắn gọn và rõ ràng, giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi và hoàn thành bài tập Địa 11 Bài 1 một cách tốt nhất.

Giải bài tập trang 5 địa 11 bài 1 Kết nối tri thức

Trên thế giới hiện nay có 200 quốc gia và vùng lãnh thổ được phân chia thành các nhóm nước khác nhau. Vậy chỉ tiêu nào dùng để phân chia các nhóm nước? Các nhóm nước khác nhau có sự khác biệt như thế nào về trình độ phát triển kinh tế-xã hội?

Hướng dẫn trả lời:

Các tiêu chí để phân chia nhóm nước bao gồm:

+ Tổng thu nhập quốc gia bình quân đầu người (GNI/người).

+ Cơ cấu kinh tế.

+ Chỉ số phát triển con người (HDI).

Sự khác biệt về kinh tế – xã hội giữa các nhóm nước:

+ Các nước phát triển có thu nhập bình quân đầu người (GNI/người) cao; chỉ số phát triển con người (HDI) ở mức cao; cơ cấu kinh tế hiện đại, với tỷ trọng ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản thường thấp nhất, trong khi nhóm ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất.

+ Đối với hầu hết các nước đang phát triển, thu nhập bình quân đầu người (GNI/người) ở mức trung bình cao, trung bình thấp hoặc thấp; chỉ số phát triển con người (HDI) từ thấp đến trung bình và cao. Trong cơ cấu kinh tế của các nước đang phát triển, tỷ trọng của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và ngành công nghiệp – xây dựng thường cao hơn so với ngành dịch vụ.

Giải Địa Lí 11 Kết nối tri thức trang 6

Dựa vào nội dung mục I, hãy phân biệt các nước phát triển (Đức, Hoa Kỳ, Nhật Bản) và các nước đang phát triển (Bra-xin, Cộng hòa Nam Phi, Việt Nam) về các chỉ tiêu GNI/người, cơ cấu kinh tế và HDI?

Hướng dẫn trả lời:

– Các nước phát triển:

+ Thu nhập bình quân đầu người (GNI/người) cao.

Ví dụ: Chỉ số GNI/người ở Đức là 47.520 USD, ở Hoa Kỳ là 64.140 USD, và ở Nhật Bản là 40.810 USD (năm 2020).

+ Cơ cấu kinh tế hiện đại, trong đó ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản thường có tỷ trọng thấp nhất, trong khi ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất.

Ví dụ: Trong cơ cấu kinh tế của Hoa Kỳ, ngành dịch vụ chiếm 80,1%, công nghiệp và xây dựng chiếm 18,4%, trong khi nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản chỉ chiếm 0,9% (năm 2020).

+ Chỉ số phát triển con người (HDI) ở mức cao.

Ví dụ: Chỉ số HDI của Nhật Bản là 0,923, Hoa Kỳ 0,920, và Đức 0,944.

– Các nước đang phát triển:

+ Thu nhập bình quân đầu người ở mức trung bình cao, trung bình thấp hoặc thấp.

Ví dụ: Chỉ số GNI/người ở Brazil là 7.800 USD, ở Cộng hòa Nam Phi là 6.010 USD, và ở Việt Nam là 3.390 USD (năm 2020).

+ Trong cơ cấu ngành kinh tế của các nước đang phát triển, tỷ trọng của nhóm ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và công nghiệp – xây dựng thường cao.

Ví dụ: Trong cơ cấu kinh tế của Việt Nam, ngành dịch vụ chiếm 41,8%, công nghiệp và xây dựng chiếm 36,7%, trong khi nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản chiếm 12,7% (năm 2020).

+ Chỉ số phát triển con người (HDI) dao động từ thấp đến trung bình và cao.

Ví dụ: Chỉ số HDI của Brazil là 0,758, ở Cộng hòa Nam Phi là 0,727, và ở Việt Nam là 0,710 (năm 2020).

Giải địa 11 bài 1 Kết nối tri thức trang 8

Dựa vào nội dung mục II, hãy trình bày sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các nhóm nước phát triển và đang phát triển?

Hướng dẫn trả lời:

  1. a) Sự khác biệt về kinh tế

– Các nước phát triển:

  • Có quy mô GDP lớn và tốc độ tăng trưởng GDP tương đối ổn định.
  • Tiến hành công nghiệp hóa sớm và thường dẫn đầu trong các cuộc cách mạng công nghiệp trên thế giới (như Anh, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đức,…).
  • Ngành dịch vụ đóng góp nhiều nhất vào GDP.
  • Hiện nay, các nước phát triển tập trung vào việc đổi mới và phát triển các sản phẩm có hàm lượng khoa học – công nghệ và tri thức cao.
  • Các nước đang phát triển:
  • Quy mô GDP trung bình và thấp nhưng tốc độ tăng trưởng GDP khá cao.
  • Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa – hiện đại hóa, với tỷ trọng các ngành công nghiệp, xây dựng và dịch vụ có xu hướng gia tăng.
  • Một số nước đang phát triển đã bắt đầu chú trọng vào phát triển các lĩnh vực có hàm lượng khoa học – công nghệ và tri thức cao.
  1. b) Sự khác biệt về xã hội
  • Các nước phát triển:
  • Tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số thấp, cơ cấu dân số già, dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động và gia tăng chi phí phúc lợi xã hội trong tương lai.
  • Đô thị hóa diễn ra sớm, tỷ lệ dân số thành thị cao, với cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
  • Chất lượng cuộc sống của người dân cao, tuổi thọ trung bình và số năm học trung bình của người từ 25 tuổi trở lên đều lớn.
  • Các dịch vụ y tế và giáo dục có chất lượng tốt.
  • Các nước đang phát triển:
  • Tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số có xu hướng giảm, nhưng ở một số quốc gia vẫn còn cao.
  • Phần lớn dân số ở các nước này còn trẻ và đang dần già hóa.
  • Tốc độ đô thị hóa diễn ra nhanh, nhưng tỷ lệ dân số thành thị vẫn chưa cao.
  • Chất lượng cuộc sống của người dân ở mức cao, trung bình và thấp; tuổi thọ trung bình và số năm học của người từ 25 tuổi trở lên đang tăng lên.
  • Các dịch vụ y tế và giáo dục cũng đang dần được cải thiện.

Hướng dẫn giải bài tập địa 11 Kết nối tri thức trang 8 

Dựa vào hình 1.1, hãy xác định chỉ tiêu GNI/người cơ cấu GDP và HDI của ít nhất 2 nước phát triển và đang phát triển?

Hướng dẫn trả lời:

Nước phát triển

Đức:

+ Chỉ tiêu GNI/người: 47520 USD

+ Cơ cấu GDP: ngành dịch vụ 63,3%; công nghiệp và xây dựng 26,5%; ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 0,7%

+ Chỉ số HDI: 0,944

Hoa Kỳ

+ Chỉ tiêu GNI/người: 64140 USD

+ Cơ cấu GDP: ngành dịch vụ 80,1%; công nghiệp và xây dựng 18,4%; ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 0,9%

+ Chỉ số HDI: 0,920

Nước đang phát triển

Bra-xin:

+ Chỉ tiêu GNI/người: 7800 USD

+ Cơ cấu GDP: ngành dịch vụ 62,8%; công nghiệp và xây dựng 17,7%; ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 5,9%

+ Chỉ số HDI: 0,758

Việt Nam:

+ Chỉ tiêu GNI/người: 3390 USD

+ Cơ cấu GDP: ngành dịch vụ 41,8%; công nghiệp và xây dựng 36,7%; ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản 12,7%

+ Chỉ số HDI: 0,710

Vận dụng trang 8 Địa Lí 11 

Sưu tầm một thông tin kinh tế xã hội về một nước đang phát triển hoặc phát triển mà bản thân em quan tâm?

Tham khảo: Thông tin về Hoa Kỳ

Tình hình phát triển kinh tế:

+ Hoa Kỳ là quốc gia có GDP lớn nhất thế giới, vượt quá 20.000 tỷ USD và chiếm gần 25% GDP toàn cầu (năm 2020).

+ GDP bình quân đầu người của Hoa Kỳ trong năm 2020 đạt 63.000 USD.

+ Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Hoa Kỳ trong những năm gần đây có biến động do ảnh hưởng của dịch bệnh và một số yếu tố khác. Cụ thể, tốc độ tăng trưởng là 2,7% vào năm 2015, 2,3% năm 2019, và -3,4% năm 2020.

+ Hoa Kỳ đóng góp khoảng 8,4% vào tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu toàn cầu (năm 2020). Quốc gia này là thành viên của nhóm G7 và G20, đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức này.

+ Nền kinh tế Hoa Kỳ phát triển cao, năng suất lao động lớn, với khu vực dịch vụ đóng vai trò chủ chốt. Nhiều trung tâm kinh tế và tài chính của Hoa Kỳ nằm trong số hàng đầu thế giới về tài chính quốc tế.

Đặc điểm về dân cư và xã hội:

+ Hoa Kỳ có dân số đông, đạt 331,5 triệu người (năm 2020). Tỷ lệ gia tăng dân số thấp và có xu hướng giảm.

+ Mật độ dân số trung bình tại Hoa Kỳ thấp, khoảng 35 người/km² (năm 2020). Dân cư chủ yếu tập trung ở các khu vực ven biển; khi vào sâu trong nội địa, dân cư trở nên thưa thớt. Dân cư tập trung đông ở các vùng ven Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.

+ Hoa Kỳ là quốc gia có thành phần dân cư đa dạng. Trong tổng số dân, người có nguồn gốc châu Âu chiếm khoảng 60%, châu Phi 12,5%, khu vực Mỹ Latinh 18,7%, châu Á 5,8%, và tỷ lệ còn lại thuộc về người bản địa (người Anh-điêng) và người lai.

+ Hoa Kỳ là quốc gia có số lượng người nhập cư lớn nhất thế giới. Năm 2015, số lượng người nhập cư vào Hoa Kỳ là hơn 43 triệu, và đến năm 2020 đã tăng lên 50 triệu.

Trên đây là hướng dẫn giải Địa 11 Bài 1 trong sách Kết nối tri thức chi tiết giúp học sinh dễ dàng trả lời các dạng câu hỏi trong sách giáo khoa.

<<Xem thêm>> Trọn bộ lời giải Địa 11 bài 2 Kết nối tri thức đầy đủ nhất

Tác giả:

Chào các bạn! Mình là Thảo Vy - Sinh viên K28 - Đại học Sư phạm Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên môn vững vàng, phương pháp sư phạm hiện đại và nhiệt huyết làm nghề hy vọng sẽ giúp các em đạt kết quả tốt nhất.

Bài viết liên quan

Giải bài tập Địa 11 bài 15 Kết nối tri thức sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức địa lý một cách dễ dàng. Bài viết cung cấp lời giải…

22/12/2024

Bộ ảnh hình nền điện thoại cỏ 4 lá không chỉ mang đến vẻ đẹp nhẹ nhàng mà còn chứa đựng ý nghĩa may mắn. Với những hình ảnh tinh…

22/12/2024

Bạn đang tìm kiếm những mẫu avatar màu trắng đẹp và độc đáo? Bộ sưu tập avatar tinh tế, tối giản này sẽ giúp bạn tạo dấu ấn riêng trên…

22/12/2024