Giải Địa 11 Bài 12 Kết nối tri thức với chủ đề Kinh tế Đông Nam Á giúp học sinh khám phá sâu sắc các đặc điểm kinh tế của khu vực này. Để hỗ trợ các em trong việc học, bài viết dưới đây cung cấp hướng dẫn giải bài tập ngắn gọn, đầy đủ và hiệu quả. Với những kiến thức được trình bày rõ ràng và súc tích, các em sẽ dễ dàng tiếp thu nội dung và tự tin hơn khi thực hiện bài tập.
Hướng dẫn giải Địa 11 bài 12 kết nối tri thức trang 53
Những năm gần đây, kinh tế – xã hội của khu vực Đông Nam Á có nhiều chuyển biến theo hướng tích cực, vai trò và vị thế của khu vực ngày càng được nâng cao. Kinh tế Đông Nam Á phát triển ra sao? Các ngành kinh tế có đặc điểm gì nổi bật?
Hướng dẫn trả lời:
Tình hình phát triển của khu vực Đông Nam Á:
– Quy mô GDP đã liên tục tăng trưởng trong giai đoạn 2000 – 2020. Mặc dù vậy, so với toàn cầu, quy mô GDP của các nước Đông Nam Á vẫn còn nhỏ, năm 2020 chiếm khoảng 3,6% GDP thế giới.
– Tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt mức trung bình toàn cầu.
– Cơ cấu kinh tế: hầu hết các quốc gia đang chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Nhiều quốc gia đặc biệt chú trọng phát triển nền kinh tế tri thức, thúc đẩy nghiên cứu và phát triển.
Điểm nổi bật của các ngành kinh tế:
– Nền nông nghiệp nhiệt đới với cơ cấu sản phẩm phong phú. Một số quốc gia đang tập trung phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
– Các ngành công nghiệp chủ chốt trong khu vực Đông Nam Á bao gồm cơ khí chế tạo, điện tử – tin học, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng và khai thác khoáng sản.
– Ngành dịch vụ ngày càng đóng vai trò quan trọng và được các quốc gia trong khu vực chú trọng phát triển.
Hướng dẫn giải Địa 11 Bài 12 trang 54
Dựa vào nội dung mục I, hãy trình bày và giải thích tình hình phát triển kinh tế của khu vực Đông Nam Á.
Hướng dẫn trả lời:
– Tình hình phát triển:
- Quy mô GDP của các nước Đông Nam Á đã tăng liên tục trong giai đoạn 2000 – 2020. Tuy nhiên, so với toàn cầu, quy mô GDP của khu vực này vẫn nhỏ, chỉ chiếm khoảng 3,6% GDP thế giới vào năm 2020.
- Đông Nam Á được xem là một trong những khu vực có nền kinh tế phát triển năng động nhất thế giới, với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn mức trung bình toàn cầu.
- Cơ cấu kinh tế của hầu hết các quốc gia trong khu vực đang có xu hướng chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Một số nước đã bắt đầu tập trung phát triển kinh tế tri thức, tăng cường hoạt động nghiên cứu và phát triển.
- Giữa các quốc gia trong khu vực vẫn còn tồn tại sự chênh lệch đáng kể về trình độ phát triển kinh tế, đồng thời các nước cũng đang đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa.
– Nguyên nhân phát triển:Các nước Đông Nam Á đã tận dụng tốt các lợi thế về vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, và nguồn lao động dồi dào, đồng thời thu hút hiệu quả các nguồn vốn đầu tư từ bên ngoài.
Giải Bài 12 trang 56 địa 11- Kết nối tri thức
Khai thác thông tin mục 1 và hình 12.2, hãy trình bày sự phát triển và phân bố ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản của khu vực Đông Nam Á
Hướng dẫn trả lời:
- a) Nông nghiệp
– Đông Nam Á có nền nông nghiệp nhiệt đới với sản phẩm phong phú và đa dạng.
– Trồng trọt là ngành sản xuất chính trong nông nghiệp của phần lớn các quốc gia Đông Nam Á. Các loại cây trồng chính bao gồm lúa gạo, cây công nghiệp, và cây ăn quả.
- Lúa gạo là cây lương thực truyền thống và quan trọng nhất trong khu vực. Nhờ sản lượng lúa tăng đều đặn, các quốc gia Đông Nam Á đã đáp ứng nhu cầu lương thực và có thể xuất khẩu lúa gạo ra thế giới.
- Khu vực Đông Nam Á trồng nhiều cây công nghiệp có giá trị xuất khẩu cao, đứng đầu thế giới về các sản phẩm như cao su, cọ dầu, cà phê và hồ tiêu. Cao su được trồng nhiều ở Malaysia, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam. Cọ dầu tập trung chủ yếu ở Indonesia và Malaysia. Cà phê và hồ tiêu được trồng tại Việt Nam, Indonesia, Malaysia, và Thái Lan.
- Cây ăn quả đa dạng (xoài, chôm chôm, sầu riêng, dứa, chuối,…) được trồng rộng rãi ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á và đóng góp lớn vào nguồn thu ngoại tệ thông qua xuất khẩu.
– Ngành chăn nuôi ngày càng được chú trọng phát triển. Các vật nuôi chính gồm trâu, bò, lợn, và gia cầm. Trong đó:
- Trâu và bò được nuôi phổ biến ở Myanmar, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam.
- Lợn được nuôi nhiều ở Việt Nam, Philippines, Thái Lan và Indonesia.
- Gia cầm được nuôi rộng rãi tại hầu hết các quốc gia Đông Nam Á.
– Một số nước trong khu vực hiện đang phát triển mạnh nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn.
- b) Lâm nghiệp
– Lâm nghiệp là ngành kinh tế quan trọng ở các quốc gia như Indonesia, Lào, Thái Lan, Myanmar, và Việt Nam.
– Sản lượng gỗ tròn khai thác tại Đông Nam Á có xu hướng tăng, đạt 302 triệu m³ vào năm 2020, chiếm khoảng 7,7% tổng sản lượng gỗ tròn khai thác toàn cầu.
– Hiện nay, Đông Nam Á đang hướng tới phát triển lâm nghiệp bền vững và bảo tồn đa dạng sinh học thông qua các biện pháp như:
- Giảm khai thác gỗ từ rừng tự nhiên, tăng diện tích và sản lượng khai thác từ rừng trồng.
- Xây dựng và bảo vệ các vườn quốc gia để hướng tới phát triển bền vững.
- c) Thủy sản
– Thủy sản là một ngành kinh tế truyền thống và được đẩy mạnh phát triển. Đến năm 2020, Đông Nam Á đóng góp khoảng 25% tổng sản lượng thủy sản toàn cầu.
– Những quốc gia sản xuất thủy sản lớn trong khu vực bao gồm Indonesia, Việt Nam và Philippines.
– Các sản phẩm thủy sản xuất khẩu chính là tôm, cá ngừ đại dương và cá da trơn.
– Hoạt động khai thác thủy sản đang hướng tới công nghiệp hóa và hiện đại hóa, áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật toàn cầu nhằm phát triển bền vững. Tuy nhiên, suy giảm nguồn tài nguyên thủy sản là thách thức lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của hàng triệu người dân trong khu vực.
– Các quốc gia như Thái Lan, Việt Nam và Philippines đang chú trọng phát triển nuôi trồng thủy sản để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
Hướng dẫn giải Địa Lí 11 bài 12 trang 58
Khai thác thông tin mục 2 và hình 12.3 hãy trình bày và giải thích sự phát triển ngành công nghiệp của khu vực Đông Nam Á
Hướng dẫn trả lời:
– Công nghiệp giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á, giúp thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa; tạo ra nhiều việc làm và tăng nguồn thu ngoại tệ từ hoạt động xuất khẩu.
– Các ngành công nghiệp chính trong khu vực bao gồm: cơ khí chế tạo, điện tử – tin học, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng và khai thác khoáng sản.
+ Công nghiệp cơ khí chế tạo: Được xem là động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế và nâng cao khả năng cạnh tranh của khu vực. Các quốc gia như Thái Lan, Indonesia, Singapore và Việt Nam có thế mạnh trong ngành này.
+ Công nghiệp điện tử – tin học: Đang trở thành ngành mũi nhọn ở nhiều nước như Singapore, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam,… Ngành này phát triển dựa trên nguồn lao động trẻ, có kỹ năng và khả năng thu hút đầu tư nước ngoài. Hiện tại, các nước Đông Nam Á đang tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu trong lĩnh vực điện tử – tin học.
+ Công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng: Phát triển dựa trên thế mạnh về nông sản nhiệt đới, nhu cầu tiêu thụ lớn và lực lượng lao động dồi dào. Đây là những ngành có vai trò quan trọng, phổ biến ở hầu hết các quốc gia, đặc biệt là Indonesia, Thái Lan, Việt Nam và Philippines.
+ Công nghiệp khai thác khoáng sản: Là ngành quan trọng tại nhiều quốc gia trong khu vực. Đông Nam Á chiếm hơn một nửa sản lượng thiếc toàn cầu, với các nước đi đầu là Malaysia, Indonesia, Myanmar và Thái Lan. Khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên phát triển mạnh tại Brunei, Malaysia, Indonesia và Việt Nam.
– Một số trung tâm công nghiệp lớn trong khu vực bao gồm: Bangkok (Thái Lan), Jakarta (Indonesia), Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam),…
Giải Địa 11 Bài 12 Kết nối tri thức trang 60
Khai thác thông tin mục 3, hãy trình bày và giải thích sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ của khu vực Đông Nam Á
Hướng dẫn trả lời:
- a) Thương mại
– Nội thương:
+ Nội thương phát triển nhanh chóng, thể hiện qua trị giá và khối lượng hàng hóa, dịch vụ trao đổi ngày càng tăng. Các hình thức kinh doanh mới như siêu thị, trung tâm thương mại và thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ.
+ Những nước có ngành nội thương phát triển hàng đầu là Singapore, Indonesia, Malaysia và Thái Lan.
– Ngoại thương:
+ Ngoại thương đóng vai trò quan trọng đối với mọi quốc gia trong khu vực Đông Nam Á.
+ Các đối tác thương mại lớn nhất của khu vực gồm Trung Quốc, Hoa Kỳ và Hàn Quốc.
+ Phần lớn các quốc gia có giá trị xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực bao gồm nông sản, thủy sản, khoáng sản và dệt may. Trong khi đó, các mặt hàng nhập khẩu chính là máy móc và hàng tiêu dùng.
+ Những quốc gia có hoạt động ngoại thương phát triển mạnh nhất là Singapore, Việt Nam, Malaysia, Indonesia và Thái Lan.
+ Thương mại nội khối chiếm khoảng 25% tổng giá trị xuất nhập khẩu toàn khu vực.
- b) Giao thông vận tải
+ Giao thông vận tải được chú trọng phát triển và hiện đại hóa để phục vụ sản xuất, đời sống và thu hút đầu tư nước ngoài.
+ Giao thông đường bộ: Được đầu tư và hiện đại hóa mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu sản xuất tăng nhanh. Những tuyến đường quan trọng trong khu vực như Hành lang Đông – Tây và đường cao tốc Xuyên Á kết nối Việt Nam, Lào, Thái Lan và Myanmar.
+ Đường sắt: Phổ biến tại các quốc gia Đông Nam Á lục địa với tổng chiều dài 20.000 km (năm 2020). Nhiều nước đang nỗ lực nâng cấp hệ thống đường sắt sang cao tốc, như Singapore và Malaysia.
+ Giao thông đường biển: Đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa. Năm 2019, khối lượng vận chuyển đạt 2,8 tỉ tấn, với hơn 500 cảng biển (năm 2020). Một số cảng lớn gồm Hải Phòng, Sài Gòn (Việt Nam), Yangon (Myanmar), Bangkok (Thái Lan), Singapore,…
+ Giao thông hàng không: Các quốc gia trong khu vực đều tích cực nâng cấp vận tải hàng không, cả nội địa và quốc tế. Các sân bay lớn như Changi (Singapore), Suvarnabhumi (Thái Lan), Kuala Lumpur (Malaysia), Tân Sơn Nhất và Nội Bài (Việt Nam) là những điểm đến quan trọng.
- c) Tài chính ngân hàng
+ Ngành tài chính ngân hàng của các quốc gia Đông Nam Á đang phát triển và hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới.
+ Ngành này ngày càng trở thành động lực thúc đẩy kinh tế khu vực phát triển.
+ Những lợi thế về nguồn lao động và thị trường lớn giúp ngành tài chính ngân hàng phát triển nhanh và đa dạng.
+ Các trung tâm tài chính lớn của khu vực bao gồm Singapore, Kuala Lumpur, Bangkok, Jakarta và Thành phố Hồ Chí Minh.
- d) Du lịch
+ Du lịch ngày càng giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế Đông Nam Á.
+ Lượng khách du lịch và doanh thu từ ngành này ngày càng tăng. Năm 2019, du lịch đóng góp hơn 393 tỉ USD vào GDP của khu vực.
+ Đông Nam Á là điểm đến thu hút khách du lịch quốc tế, chiếm khoảng 10% tổng lượng khách toàn cầu.
+ Những quốc gia có ngành du lịch phát triển mạnh bao gồm Thái Lan, Việt Nam, Indonesia và Singapore.
+ Một số điểm du lịch nổi tiếng gồm đền Angkor Wat (Campuchia), vịnh Hạ Long (Việt Nam), Bali (Indonesia), Bagan (Myanmar), Kuala Lumpur (Malaysia) và Bangkok (Thái Lan).
Giải câu hỏi số 1 địa 11 bài 12
Dựa vào bảng 12.2 hãy vẽ biểu đồ thể hiện sản lượng cao su của khu vực Đông Nam Á và thế giới trong giai đoạn 2000 – 2020. Nêu Nhận xét
Hướng dẫn trả lời:
- a) Vẽ biểu đồ:
- b) Nhận xét:
– Trong giai đoạn 2000 – 2020, sản lượng cao su của khu vực Đông Nam Á và thế giới đều tăng. Cụ thể:
+ Sản lượng cao su của khu vực Đông Nam Á tăng: 5,4 triệu tấn.
+ Sản lượng cao su của thế giới tăng: 6,9 triệu tấn.
– Sản lượng cao su của khu vực Đông Nam Á luôn chiếm tỉ trọng cao trong tổng sản lượng cao su toàn thế giới. Cụ thể:
+ Năm 2000, sản lượng cao su của Đông Nam Á chiếm 74.6% sản lượng toàn cầu.
+ Năm 2010, sản lượng cao su của Đông Nam Á chiếm 74.1% sản lượng toàn cầu.
+ Năm 2020, sản lượng cao su của Đông Nam Á chiếm 76.4% sản lượng toàn cầu.
Hướng dẫn giải địa 11 câu hỏi số 2 kết nối tri thức
Tìm hiểu về thông tin một sản phẩm xuất khẩu của Đông Nam Á.
Hướng dẫn trả lời:
– Lúa gạo là cây lương thực truyền thống và quan trọng nhất của khu vực Đông Nam Á. Sản lượng lúa ngày càng gia tăng, nhờ đó các quốc gia trong khu vực đã cơ bản đáp ứng được nhu cầu lương thực và còn có khả năng xuất khẩu.
– Vào năm 2020, sản lượng lúa gạo của khu vực Đông Nam Á đạt 190,1 triệu tấn, chiếm khoảng 24,7% tổng sản lượng lúa gạo toàn cầu. Indonesia là quốc gia có sản lượng lúa gạo lớn nhất trong khu vực, đạt 54,6 triệu tấn, đứng thứ ba thế giới vào năm 2020.
– Hiện tại, Thái Lan và Việt Nam là hai quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu gạo.
Bài viết đã trình bày một cách chi tiết cách giải bài tập Địa 11 Bài 12 trong chương trình Kết nối tri thức. Những thông tin và phương pháp được diễn đạt rõ ràng sẽ giúp học sinh củng cố kiến thức và tăng cường sự tự tin khi làm bài. Mong rằng sự hỗ trợ này không chỉ giúp các em hoàn thành bài tập một cách hiệu quả mà còn mở rộng hiểu biết về các vấn đề địa lý quan trọng trong khu vực. Việc áp dụng kiến thức vào thực tế sẽ góp phần phát triển tư duy và khả năng phân tích của các em.
<<Xem thêm>> Tổng hợp các câu trả lời địa 11 bài 11 kết nối tri thức