Giải Địa lí 12 bài 7 tập trung vào các vấn đề về lao động và việc làm tại Việt Nam, giúp học sinh hiểu rõ về cơ cấu lao động, tình hình việc làm và các thách thức kinh tế xã hội liên quan. Bài viết cung cấp phần giải chi tiết và dễ hiểu, hỗ trợ bạn nắm vững kiến thức.
I. Đặc điểm nguồn lao động
Câu hỏi mở đầu giải Địa 12 bài 7
Lao động và việc làm có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của cả xã hội. Lao động nước ta có đặc điểm gì? Việc sử dụng lao động hiện nay ra sao? Giải pháp nào để giải quyết việc làm cho người lao động ở nước ta?
Trả lời:
Đặc điểm lao động bao gồm:
– Nguồn lao động: Việt Nam có nguồn lao động phong phú, với chất lượng lao động ngày càng được cải thiện. Sự phân bố lao động giữa thành phố và nông thôn, cũng như giữa các vùng, là khác nhau.
– Cách sử dụng lao động: Lao động được phân chia theo ngành kinh tế, theo thành phần kinh tế, và theo khu vực thành thị và nông thôn.
– Giải pháp tạo việc làm: Cần hoàn thiện chính sách và pháp luật; tăng cường đào tạo và dạy nghề; cung cấp tư vấn và thông tin về thị trường lao động và việc làm; xây dựng và thực hiện hiệu quả hệ thống bảo hiểm xã hội; và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực lao động.
Câu 1 Địa lí 12 bài 7 Kết nối tri thức
Dựa vào thông tin mục I, hãy trình bày đặc điểm nguồn lao động của nước ta.
Trả lời:
Số lượng lao động: Việt Nam có nguồn lao động phong phú, với lực lượng lao động trong năm 2021 đạt 50,6 triệu người, chiếm 51,3% tổng dân số. Mỗi năm, nguồn lao động tăng thêm khoảng 1 triệu người.
Chất lượng lao động:
Lao động Việt Nam cần cù, sáng tạo và có nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực nông, lâm, thủy sản và tiểu thủ công nghiệp.
– Chất lượng lao động ngày càng được cải thiện nhờ vào sự phát triển trong kinh tế, y tế, văn hóa và giáo dục – đào tạo. Tuy nhiên, so với yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, lao động Việt Nam vẫn còn hạn chế về thể lực, trình độ chuyên môn kỹ thuật và tác phong công nghiệp. Năm 2021, tỷ lệ lao động được đào tạo từ trình độ sơ cấp trở lên đạt 26,2%.
– Chất lượng lao động cũng có sự phân hóa theo vùng, trong đó Đồng bằng sông Hồng có tỷ lệ lao động từ 15 tuổi trở lên đã qua đào tạo cao nhất cả nước, đạt 37% vào năm 2021.
– Lao động Việt Nam năng động và dễ dàng tiếp thu khoa học – công nghệ hiện đại trong sản xuất, góp phần nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy hội nhập quốc tế.
Phân bố lao động:
– Năm 2021, số lao động ở nông thôn vượt quá 32 triệu người, trong khi ở thành phố là hơn 18 triệu người.
– Đồng bằng sông Hồng có số lượng lao động lớn nhất cả nước, chiếm 22,5%, tiếp theo là vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung với 20,7%, và Đông Nam Bộ với 19,6%.
II. Sử dụng lao động
Câu 2 trang 39 bài 7 Địa lí 12
Dựa vào thông tin mục II, hãy phân tích tình hình sử dụng lao động theo ngành kinh tế, theo thành phần kinh tế, theo thành thị và nông thôn ở nước ta.
Trả lời:
Theo ngành kinh tế: Cơ cấu lao động đang chuyển dịch phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của đất nước theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Cụ thể, tỷ lệ lao động trong khu vực nông – lâm – thủy sản giảm, trong khi tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp, xây dựng và dịch vụ tăng lên.
Theo thành phần kinh tế: Cơ cấu lao động có sự thay đổi theo hướng giảm tỷ lệ lao động trong khu vực kinh tế Nhà nước, đồng thời tăng tỷ lệ lao động trong khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
Theo thành thị và nông thôn: Bước sang thế kỷ XXI, quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, dẫn đến tỷ trọng lực lượng lao động ở khu vực nông thôn giảm mạnh. Tỷ lệ lao động qua đào tạo tại nông thôn thường thấp hơn so với thành phố, đạt 17,5% và 41,1% vào năm 2021. Tuy nhiên, trình độ lao động ở nông thôn đang có xu hướng tăng lên nhờ vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại đây.
III. Vấn đề việc làm và hướng giải quyết
Câu 3 Giải bài tập Địa 12 Sách mới
Dựa vào thông tin mục III, hãy:
– Phân tích vấn đề việc làm ở nước ta.
– Nêu các hướng giải quyết việc làm ở nước ta.
Trả lời:
Vấn đề việc làm ở nước ta
– Tầm quan trọng của việc làm: Việc làm đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống của mỗi cá nhân, gia đình và toàn xã hội. Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách nhằm tạo điều kiện, hỗ trợ và khuyến khích mọi thành phần kinh tế tham gia đầu tư tạo việc làm.
– Tình hình việc làm: Hầu hết lao động ở nước ta đều có việc làm, với tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ thiếu việc làm tương đối thấp. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực thành phố thường cao hơn so với khu vực nông thôn.
– Thực trạng việc làm: Việc làm hiện nay là một vấn đề kinh tế – xã hội lớn, trong đó các công việc giản đơn vẫn phổ biến, thường có năng suất thấp và thu nhập không cao.
– Cơ hội từ hội nhập: Những năm gần đây, việc hội nhập sâu vào nền kinh tế quốc tế đã mang lại nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, đồng thời nâng cao tay nghề và chất lượng lao động.
– Tác động của công nghệ: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ đã tạo ra những thay đổi đột phá trong lĩnh vực việc làm.
Hướng giải quyết việc làm
– Hoàn thiện chính sách: Cần hoàn thiện các chính sách và luật pháp về lao động nhằm khuyến khích, hỗ trợ và huy động mọi nguồn lực đầu tư để tạo việc làm.
– Đào tạo và dạy nghề: Tăng cường đào tạo và dạy nghề nhằm nâng cao chất lượng lao động, bao gồm cả trình độ chuyên môn kỹ thuật, kỹ năng làm việc và tác phong công nghiệp.
– Hệ thống tư vấn lao động: Phát triển hệ thống tư vấn và thông tin về thị trường lao động để kết nối thông tin giữa lao động và việc làm một cách nhanh chóng, lành mạnh và hiệu quả.
– Bảo hiểm xã hội: Xây dựng và thực hiện tốt hệ thống bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp, hỗ trợ để người lao động mất việc có thể sớm trở lại làm việc.
– Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực lao động.
Câu hỏi luyện tập trang 40 Địa lí 12
Dựa vào bảng 7.1, vẽ biểu đồ thể hiện cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hằng năm phân theo ngành kinh tế của nước ta năm 2000 và năm 2021. Nêu nhận xét.
Trả lời:
Nhìn chung, cơ cấu lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm ở nước ta đã có sự thay đổi rõ rệt giữa năm 2000 và năm 2021. Cụ thể, tỷ trọng lao động trong ngành nông – lâm – thủy sản giảm, trong khi tỷ trọng lao động trong ngành công nghiệp – xây dựng và dịch vụ tăng lên:
– Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản: Tỷ trọng lao động từ 15 tuổi trở lên đã giảm từ 65,1% năm 2000 xuống còn 29,1% năm 2021, tương ứng với mức giảm 36%.
– Ngành công nghiệp và xây dựng: Tỷ trọng lao động trong lĩnh vực này tăng từ 13,1% năm 2000 lên 33,1% năm 2021, tăng 20%.
– Ngành dịch vụ: Tỷ trọng lao động từ 15 tuổi trở lên trong ngành dịch vụ cũng tăng từ 21,8% năm 2000 lên 37,8% năm 2021, tăng 16%.
Câu hỏi vận dụng Địa Lí 12 bài 7 Sách mới
Sưu tầm thông tin, tìm hiểu về một số ngành nghề mới có nhiều cơ hội việc làm ở nước ta.
Trả lời:
Ngành Công Nghệ Thông Tin
Công nghệ thông tin đang là một ngành học rất thu hút, đặc biệt với xu hướng làm việc từ xa. Khi các công ty chuyển sang hình thức làm việc trực tuyến, nhu cầu tuyển dụng lập trình viên và kỹ sư phần mềm ngày càng tăng. Ngành này yêu cầu người học phải có nhiều yếu tố như: khả năng chịu áp lực công việc cao, kiến thức sâu rộng về kinh tế – xã hội và các lĩnh vực liên quan, tư duy sáng tạo và khoa học, khả năng thích ứng nhanh với sự phát triển toàn cầu, cùng với sự thành thạo ngoại ngữ. Đây thực sự là một ngành học đầy triển vọng trong tương lai, vì mọi ngành công nghiệp đều cần đến công nghệ thông tin, do đó, dự báo nhu cầu tuyển dụng trong lĩnh vực này vẫn sẽ tiếp tục hấp dẫn.
Dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe
Thị trường chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam đang có những thay đổi tích cực. Khách hàng ngày càng đòi hỏi các dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao và riêng tư, điều này tạo ra cơ hội việc làm cho nhiều học sinh, sinh viên lựa chọn ngành này trong tương lai. Mức lương cơ bản trong ngành này tại Việt Nam, theo thông tin từ trang Cao Đẳng Việt Mỹ, dao động từ 6-15 triệu đồng/tháng và có khả năng tăng theo cấp bậc và kinh nghiệm.
Ngành Marketing
Dự báo đến năm 2025, ngành Marketing cần tối thiểu 21.600 nhân lực. Ngành này thu hút sự quan tâm lớn của sinh viên nhờ vào môi trường học tập năng động, cơ hội việc làm phong phú, mức thu nhập tốt và tiềm năng phát triển trong tương lai. Ngành Marketing đang phát triển nhanh chóng và dự kiến sẽ có nhiều biến đổi. Nhiều công ty hiện đang tích cực tuyển dụng nhân sự marketing với mức lương cao và chế độ đãi ngộ hấp dẫn.
Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Trong ba năm tới, lĩnh vực Logistics được dự báo cần khoảng 18.000 lao động. Tương lai của ngành này và quản lý chuỗi cung ứng được cho là sẽ tiếp tục bùng nổ, tạo ra những xu hướng tiêu dùng mới. Theo Tổng cục Thống kê, mức lương khởi điểm cho một nhân viên Logistics tại Việt Nam khoảng 350-500 USD/tháng; trong khi mức lương trung bình cho vị trí Quản lý Logistics là từ 3.000-4.000 USD/tháng, và Giám đốc Chuỗi cung ứng có thể đạt từ 5.000-7.000 USD/tháng.
Bài giải Địa 12 bài 7 giúp bạn nắm chắc kiến thức về cơ cấu lao động và tình hình việc làm, những yếu tố quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội. Chúc các em học tập tốt và đạt kết quả cao.
<<Xem thêm>> Giải Địa 12 bài 6: Dân số Việt Nam đầy đủ – Sách mới