Tóm tắt lý thuyết Địa Lý 11 Bài 15: Tìm hiểu vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội của Tây Nam Á từ sách Kết nối tri thức, được Kiến Thức THPT giúp học sinh lớp 11 nắm bắt kiến thức cốt lõi, hỗ trợ ôn tập hiệu quả môn Địa Lý.
Phạm vi lãnh thổ và vị trí địa lí khu vực Tây Nam Á
Đặc điểm
Phạm vi: Tây Nam Á bao gồm 20 quốc gia với tổng diện tích khoảng 7 triệu km².
Vị trí địa lý:
- Tọa lạc ở phía Tây Nam châu Á, nằm giữa vĩ độ 12°B đến 42°B và kinh độ 27°Đ đến 73°Đ. Vùng này được coi là điểm nối giữa ba châu lục: châu Á, châu Âu và châu Phi, và nằm trên điểm giao của các mảng kiến tạo lớn, thuộc vành đai địa chấn Địa Trung Hải.
- Giáp với nhiều biển lớn và vịnh biển như Biển Đỏ, Biển Arập, Vịnh Péc-xích, Địa Trung Hải, và Biển Đen, có lối ra Đại Tây Dương ở phía bắc và Ấn Độ Dương ở phía nam.
Ảnh hưởng
Khí hậu và tài nguyên: Tây Nam Á có khí hậu chủ yếu là khô nóng nhưng lại giàu có tài nguyên khoáng sản.
Vị trí địa chính trị quan trọng của Tây Nam Á do:
- Nằm giữa ba châu lục;
- Kiểm soát các tuyến đường giao thông huyết mạch của thế giới;
- Sở hữu các tuyến đường biển chính dẫn đến khu vực có trữ lượng dầu khí lớn của các quốc gia vùng Vịnh Péc-xích.
Kênh Suez nối Địa Trung Hải với Ấn Độ Dương, đóng vai trò quan trọng trong hàng hải quốc tế, giúp giảm bớt khoảng cách di chuyển từ các vùng ven Đại Tây Dương sang các vùng ven Ấn Độ Dương.
>> Xem thêm: Lý thuyết bài 12 địa lý 11 kinh tế khu vực Đông Nam Á
Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên tại khu vực Tây Nam Á
Đất và địa hình khu vực Tây Nam Á
Địa hình: Khu vực Tây Nam Á gồm nhiều loại địa hình như núi, sơn nguyên và đồng bằng.
Địa hình núi và sơn nguyên:
- Bao gồm các dãy núi như Cáp-ca, Hin-đu Cúc và các sơn nguyên như I-ran, A-na-tô-li, A-ráp. Các thung lũng nằm giữa các dãy núi.
- Địa hình chia cắt, hiểm trở làm hạn chế giao thông, khó khăn trong trồng trọt và sinh sống.
Địa hình đồng bằng:
- Gồm đồng bằng Lưỡng Hà được hình thành bởi sông Ti-grơ và Ơ-phrát là đồng bằng lớn nhất của khu vực, và các đồng bằng nhỏ khác ở ven vịnh Péc-xích, Địa Trung Hải,…
- Các khu đồng bằng này tương đối bằng phẳng, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp và định cư.
Ngoài ra: Tây Nam Á còn có các hoang mạc lớn như hoang mạc Xi-ri, Nê-phút, và Rúp-en Kha-li.
Đất
- Vùng núi và sơn nguyên: Đa phần là đất nâu đỏ xa van, phù hợp cho việc phát triển chăn nuôi gia súc.
- Vùng đồng bằng: Chủ yếu là đất phù sa màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp.
- Vùng hoang mạc: Đất chủ yếu là đất xám của hoang mạc và bán hoang mạc, không thích hợp cho việc canh tác.
Khí hậu khu vực Tây nam Á
Đặc điểm
Đặc điểm khí hậu: Khu vực này nằm trong đới khí hậu cận nhiệt và nhiệt đới, với khí hậu lục địa là chủ yếu, nên thời tiết khô nóng vào mùa hè và khô lạnh vào mùa đông.
Sự phân hóa khí hậu theo vĩ độ:
- Ở phía bắc, thuộc đới khí hậu cận nhiệt: gần Địa Trung Hải, lượng mưa hàng năm khoảng 500 mm, và lượng mưa giảm dần khi vào sâu lục địa.
- Ở phía nam, có khí hậu nhiệt đới, với sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa hai mùa và giữa ngày đêm, lượng mưa hàng năm chỉ từ 100 – 300 mm.
Tại các khu vực miền núi và sơn nguyên, khí hậu thay đổi theo độ cao.
Ảnh hưởng
- Khí hậu ở Tây Nam Á không thuận lợi cho việc định cư và canh tác.
- Các khu vực ven biển có khí hậu thuận lợi hơn, phù hợp cho việc trồng trọt và sinh sống.
Sông, hồ
Sông:
- Mạng lưới sông ngòi trong khu vực khá thưa thớt và chủ yếu bắt nguồn từ các khu vực núi và sơn nguyên ở phía bắc.
- Hai con sông chính là Ti-grơ (dài 1900 km) và Ơ-phrát (dài 2800 km), chúng tạo nên một đồng bằng màu mỡ phù hợp cho nông nghiệp và là cái nôi của nền văn minh Lưỡng Hà cổ đại.
- Các con sông khác trong khu vực thường cạn nước và chỉ tràn đầy vào mùa mưa, dẫn đến tình trạng thiếu nước cho sản xuất và sinh hoạt.
Hồ:
- Các hồ lớn và quan trọng gồm có hồ Van (Thổ Nhĩ Kỳ), hồ Galilê (Israel) và Biển Chết.
Nước ngầm:
- Là nguồn nước chính cho nhiều quốc gia ở Tây Nam Á. Tuy nhiên, nguồn nước ngầm ở đây thường nằm sâu dưới đất, khó khai thác hiệu quả.
Khoáng sản
- Tài nguyên Dầu mỏ và Khí đốt: Khu vực Tây Nam Á chiếm hơn 50% trữ lượng dầu mỏ và khoảng 40% trữ lượng khí tự nhiên toàn cầu tính đến năm 2020, chủ yếu tập trung ở các quốc gia thuộc vùng Vịnh Péc-xích.
- Dầu mỏ và khí đốt là những nguồn lực chính thúc đẩy kinh tế của nhiều quốc gia trong khu vực, nhưng cũng là nguồn gốc của nhiều mâu thuẫn và tranh chấp kéo dài.
- Tài nguyên khoáng sản khác: Ngoài dầu mỏ và khí tự nhiên, Tây Nam Á còn giàu các khoáng sản khác như than đá, sắt, crôm, đồng và phốt phát.
>> Xem thêm: Vị trí, đặc điểm, điều kiện tự nhiên khu vực Đông Nam Á | Địa lý 11
Sinh vật
Sinh vật ở Tây Nam Á khá ít ỏi.
- Hoang mạc và bán hoang mạc là những cảnh quan phổ biến tại khu vực này, với thực vật chủ yếu là các loại cây bụi gai và động vật gồm chủ yếu các loài bò sát và động vật gặm nhấm nhỏ.
- Khu vực gần Địa Trung Hải có rừng lá cứng.
Tây Nam Á cũng có một số khu bảo tồn và vườn quốc gia nhằm bảo vệ nguồn gen và phát triển du lịch, như: Ein Adat (Israel), Khu bảo tồn sa mạc Dubai (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất),…
Vùng biển khu vực Tây Nam Á
- Tây Nam Á giáp với nhiều biển lớn, bao gồm: Địa Trung Hải, Biển Đen, Biển Đỏ, và Biển Ả Rập, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các ngành kinh tế biển.
- Tuyến đường biển từ Địa Trung Hải qua Biển Đỏ tới Ấn Độ Dương là một trong những tuyến đường thương mại hàng hải chính, giúp Tây Nam Á kết nối dễ dàng với các khu vực khác của châu Á và các nước ở châu Âu thông qua Biển Đen và Biển Caspi.
- Bên cạnh đó, một số khu vực ven biển cũng có tiềm năng phát triển ngành thủy sản và du lịch biển.
Dân cư và xã hội khu vực Tây Nam Á
Dân cư khu vực Tây Nam Á
Đặc điểm
Quy mô dân số: Khu vực Tây Nam Á có dân số ít, với 402,5 triệu người vào năm 2020, chiếm 5,2% dân số toàn cầu.
Tỉ lệ tăng dân số tự nhiên: Tương đối cao, ở mức 1,6% vào năm 2020.
Thành phần dân cư:
- Đa số dân cư ở Tây Nam Á là người Ả-rập, chiếm hơn 50% dân số khu vực.
- Cũng có sự hiện diện của các dân tộc khác như người Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Tư, Do Thái, Cuốc,…
Cơ cấu dân số:
- Tỉ lệ nam giới nhiều hơn nữ giới, và xu hướng này đang tăng. Một số quốc gia có tỉ lệ nam nhiều hơn nữ cao nhất thế giới như Qatar, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Oman, Bahrain, Ả Rập Saudi.
- Khu vực có cơ cấu dân số trẻ, nhiều quốc gia đang trong giai đoạn cơ cấu dân số vàng.
Mật độ dân số: Tương đối thấp, khoảng 60 người/km² vào năm 2020, với sự chênh lệch rõ rệt giữa các vùng và các quốc gia. Các vùng phía bắc, đồng bằng, ven biển và khu vực khai thác dầu mỏ là những nơi đông dân nhất.
Tỉ lệ dân thành thị cao, đạt 72% vào năm 2020 (so với mức trung bình toàn cầu là 56,2%).
- Các quốc gia có tỉ lệ dân thành thị cao nhất bao gồm Kuwait (100%), Israel (92,6%), Jordan (91,4%);
- Yemen có tỉ lệ dân thành thị thấp nhất là 37,9%.
- Các thành phố lớn nhất trong khu vực bao gồm Istanbul (Thổ Nhĩ Kỳ), Baghdad (Iraq), Tehran (Iran), Riyadh (Ả Rập Saudi).
Xã hội khu vực Tây Nam Á
Đặc điểm
- Tây Nam Á là cái nôi của ba tôn giáo lớn: Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo. Trong đó, Hồi giáo là tôn giáo chiếm ưu thế ở khu vực này.
- Khu vực này cũng là nơi hình thành một trong những nền văn minh cổ xưa nhất thế giới và là nơi có nhiều di sản văn hóa được UNESCO công nhận, bao gồm thành cổ Petra (Jordan), thành cổ Shibam (Yemen), thành phố di sản Samarra (Iraq),…
- Chất lượng cuộc sống của người dân trong khu vực ngày càng được cải thiện nhưng vẫn tồn tại sự phân hóa rõ rệt giữa các quốc gia và giữa các nhóm dân cư trong cùng một quốc gia.
- Tây Nam Á cũng là khu vực có nhiều xung đột sắc tộc và tôn giáo diễn ra, đồng thời bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp của các cường quốc quốc tế.
Ảnh hưởng
- Khu vực này có nhiều điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch.
- Tuy nhiên, tình hình chính trị không ổn định đã ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế – xã hội của khu vực.
Trên đây là tổng hợp lý thuyết môn địa lý 11 bài 15 về khu vực Tây Nam Á, bạn đọc có thể theo dõi bản tóm tắt bằng sơ đồ tư duy dưới đây: