Bạn đang gặp khó khăn trong việc chinh phục ngữ pháp Tiếng Anh 11 với sách Global Success mới? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời giúp bạn khám phá những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong Unit 1 một cách dễ dàng và hiệu quả.
1. Động từ khuyết thiếu: MUST
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một phần rất quan trọng, giúp thể hiện ý nghĩa cụ thể như bổn phận, lời khuyên, hay sự cần thiết. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào ba động từ khuyết thiếu chính: must, have to, và should.
Cách dùng:
- Must diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết xuất phát từ người nói (mang tính cá nhân hoặc chủ quan).
- Must cũng được dùng để diễn đạt suy đoán có độ chắc chắn cao.
Cấu trúc:
- Khẳng định: Subject + must + bare infinitive
- Phủ định: Subject + must not + bare infinitive
Ví dụ:
- Bắt buộc: You must finish your homework before going out.
- Suy đoán chắc chắn: This must be John’s car; it’s parked in front of his house.
- Phủ định: You must not smoke here.
2. Động từ khuyết thiếu: HAVE TO
Cách dùng:
- Have to được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết xuất phát từ quy định bên ngoài hoặc hoàn cảnh khách quan.
- Dùng don’t have to để nói rằng điều gì đó không cần thiết.
Cấu trúc:
- Khẳng định: Subject + have to/has to + bare infinitive
- Phủ định: Subject + don’t/doesn’t have to + bare infinitive
Ví dụ:
- Bắt buộc: We have to wear a uniform at school.
- Không cần thiết: You don’t have to get up early on Sundays.
- Ở quá khứ: I had to work late last night.
3. Động từ khuyết thiếu: SHOULD
Cách dùng:
- Should được dùng để đưa ra lời khuyên, đề nghị hoặc ý kiến.
- Dùng trong câu khẳng định, phủ định, và câu hỏi.
Cấu trúc:
- Khẳng định: Subject + should + bare infinitive
- Phủ định: Subject + should not (shouldn’t) + bare infinitive
- Câu hỏi: Should + subject + bare infinitive?
Ví dụ:
- Lời khuyên: You should exercise more to stay healthy.
- Phủ định: You shouldn’t eat too much fast food.
- Câu hỏi: Should we go out for dinner tonight?
4. Phân biệt MUST, HAVE TO, và SHOULD
Modal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Must | Sự bắt buộc hoặc suy đoán chắc chắn (chủ quan). | You must clean your room now. |
Have to | Sự bắt buộc theo quy định (khách quan). | We have to wear helmets when riding a bike. |
Should | Lời khuyên, ý kiến. | You should drink more water every day. |
5. Một số lưu ý quan trọng:
- Must không có hình thức chia ở quá khứ hoặc tương lai. Trong các thì khác, dùng have to để thay thế.
- Should thể hiện lời khuyên, không mang tính bắt buộc, vì vậy ít mạnh mẽ hơn must hoặc have to.
Bài tập áp dụng
Điền động từ khuyết thiếu thích hợp (must, have to, should) vào chỗ trống.
- You _______ not smoke in the library.
- Students _______ submit their assignments by Friday.
- I think you _______ visit the doctor if you feel unwell.
- We _______ wear seat belts while driving.
- He _______ finish this task before the deadline.
Đáp án:
- must
- have to
- should
- must
- must
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng Tiếng Anh. Chúc bạn học tập tốt!