Nguyên tố hóa học là những nguyên tử mà trong hạt nhân của chúng có số proton giống nhau, tức là có điện tích hạt nhân tương đương. Bài viết sau đây Kiến thức THPT sẽ đi sâu phân tích về nguyên tố hóa học cùng với các ví dụ và bài tập liên quan.
Nguyên tố hóa học là gì?
Định nghĩa về nguyên tố hóa học
Nguyên tố hóa học bao gồm các nguyên tử mà trong đó có điện tích hạt nhân và số lượng proton, electron giống nhau.
Ví dụ, mọi nguyên tử mà số proton trong hạt nhân bằng 17 đều được xác định là nguyên tố clo.
Trong số 110 nguyên tố mà khoa học đã khám phá ra, có 98 nguyên tố tồn tại tự nhiên và phần còn lại là các nguyên tố được tạo ra nhân tạo.
Oxi là nguyên tố chiếm gần một nửa trọng lượng của vỏ Trái Đất.
>> Xem thêm: Cấu tạo bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Kí hiệu nguyên tử
- Mỗi nguyên tố hóa học được biểu thị bởi một hoặc hai chữ cái, trong đó chữ cái đầu tiên viết hoa được gọi là kí hiệu hóa học.
- Cách ghi kí hiệu hóa học như sau:
- Chữ cái đầu tiên viết hoa. Ví dụ: Cacbon: C; Hiđro: H; Oxi: O.
- Chữ cái thứ hai (nếu có) viết thường. Ví dụ: sắt: Fe; natri: Na.
Ví dụ: Nguyên tố Natri có kí hiệu hóa học là Na. Nguyên tố Oxi được kí hiệu là O.
- Theo quy ước, mỗi kí hiệu của nguyên tố đại diện cho một nguyên tử của nguyên tố đó.
Ví dụ: muốn chỉ hai nguyên tử hiđro, ta viết là 2H.
Đơn vị cacbon
Theo quy ước, một phần mười hai khối lượng của một nguyên tử cacbon được dùng làm đơn vị đo khối lượng nguyên tử, gọi là đơn vị cacbon (đvC).
Nguyên tử khối
- Nguyên tử có khối lượng rất nhỏ, nếu tính bằng gam thì con số sẽ rất bé và không thuận tiện cho việc sử dụng.
Ví dụ: khối lượng của một nguyên tử C là 1,9926.10^-23 gam (một con số nhỏ và phức tạp, gây khó khăn trong tính toán).
=> Vì thế, người ta đã quy ước: Lấy 1/12 khối lượng của một nguyên tử cacbon làm đơn vị khối lượng nguyên tử, gọi là đơn vị cacbon (viết tắt là đvC).
1 đvC tương đương 1/12 khối lượng của một nguyên tử C.
Ví dụ:
- C = 12 đvC
- H = 1 đvC
- O = 16 đvC
- Ca = 40 đvC
- Nguyên tử khối được gọi là khối lượng của một nguyên tử được tính bằng đơn vị cacbon.
- Mỗi một nguyên tố đều có nguyên tử khối riêng biệt.
- Mẹo nhớ nguyên tử khối: Hàng ngày học thuộc 5 nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học đầy đủ
Có hơn 110 nguyên tố hóa học, trong đó có 92 nguyên tố tự nhiên và số còn lại là các nguyên tố nhân tạo được tạo ra trong phòng thí nghiệm.
Sự phân bố các nguyên tố tự nhiên trong vỏ Trái Đất không đều: Oxi là nguyên tố chiếm tỷ lệ cao nhất, với 49,4% khối lượng, tiếp theo là silic chiếm 25,8%,…
Kết luận
Nguyên tố hóa học là nền tảng không thể thiếu trong việc hiểu biết về thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta. Từ 92 nguyên tố tự nhiên cho đến những nguyên tố nhân tạo được tổng hợp trong phòng thí nghiệm, mỗi nguyên tố đều có vai trò riêng biệt và đặc thù trong cấu trúc và hoạt động của vũ trụ.
Sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên tố này không chỉ giúp chúng ta phát triển các ứng dụng khoa học và công nghệ mới mà còn mở rộng kiến thức của chúng ta về tự nhiên và vũ trụ.
Với bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học mà Mendeleev đã thiết lập, chúng ta có thể tiếp tục khám phá và tìm hiểu thêm về các nguyên tố cũng như những phát kiến mới trong tương lai, tiếp tục mở rộng chân trời của khoa học vật liệu và hóa học.