Tiếng Anh 10 Unit 1 Grammar – The present simple tense

Home » Lớp 10 » Tiếng Anh 10 » Tiếng Anh 10 Unit 1 Grammar – The present simple tense

Giải Tiếng Anh 10 Unit 1 Grammar: Family life giúp các em học tốt tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 theo từng lesson hiệu quả.

A. Lý thuyết –  Tiếng Anh 10 Unit 1 Grammar 

1. The present simple tense: Thì hiện tại đơn

Cấu trúc:

(+) S + V(s/es)

E.g: He plays tennis. (Anh ấy chơi quần vợt.)

(-) S + don’t/doesn’t + V

E.g: She doesn’t play tennis. (Cô ấy không chơi quần vợt.)

(?) Do/Does + S + V?

E.g: Do you play tennis? (Bạn có chơi quần vợt không?)

Cách sử dụng:

Diễn tả những thói quen hoặc những việc chúng ta làm thường xuyên.

E.g: My mother cooks every day. (Mẹ tôi nấu ăn mỗi ngày.)

Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên.

E.g: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

Diễn tả một lịch trình có sẵn, thời khóa biểu, chương trình.

E.g: The plane leaves for London at 12.30pm. (Máy bay sẽ cất cánh đến London lúc 12:30 chiều.)

Dấu hiệu nhận biết:

often (thường), usually (thường xuyên), always (luôn luôn), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ), …

every day/week/month… (mỗi ngày/tuần/tháng)

once/twice/three times… a day/week/month/year (một lần/hai lần/ba lần… một ngày/tuần/tháng/năm)

2. The present progressive: Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc:

(+) S + am/is/are + V-ing

E.g: The children are playing football now. (Hiện tại những đứa trẻ đang chơi đá bóng.)

(-) S + am/is/are + not + V-ing

E.g: The children are not playing football now. (Hiện tại những đứa trẻ không đang chơi đá bóng.)

(?) Am/Is/Are + S + V-ing?

E.g: Are the children playing football now? (Hiện tại những đứa trẻ đang chơi đá bóng à?)

Cách sử dụng:

Diễn tả những việc đang xảy ra tại thời điểm nói.

E.g: My mother isn’t cooking now. She’s working in her office. (Mẹ tôi không đang nấu ăn. Mẹ đang làm việc trong văn phòng.)

Diễn tả một hành động sắp xảy ra.

E.g: My parents are planting trees tomorrow. (Ngày mai bố mẹ tôi định trồng cây.)

Dấu hiệu nhận biết:

now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment = at present (hiện tại), …

Câu mệnh lệnh: Look! (Nhìn kìa!), Listen! (Lắng nghe kìa!), …

* Chú ý: Chúng ta thường không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ tình thái (like, love, need, want, know, agree, …).

>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh 10 Global Success Unit 1 <<

B. Bài tập –  Tiếng Anh 10 Unit 1 Grammar 

I. Choose the correct form of the verb in each sentence. (Chọn dạng đúng của động từ trong mỗi câu.)

1. Mrs Lan usually does / is doing the cooking in her family.

2. I’m afraid he can’t answer the phone now. He puts out / is putting out the rubbish.

3. He cleans / is cleaning the house every day.

4. My sister can’t do any housework today. She studies / is studying for her exams.

5. My mother does / is doing the laundry twice a week.

Phương pháp giải:

– Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen hoặc các hành động lặp lại theo chu kỳ.

Ví dụ: My mother cooks every day. (Mẹ tôi nấu ăn mỗi ngày.)

– Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Ví dụ: My mother isn’t cooking now. She’s working in her office. (Mẹ tôi không nấu ăn bây giờ, bà ấy đang làm việc ở văn phòng.)

– Chú ý: Không sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái như: like, love, need, want, know, agree, v.v.

Lời giải chi tiết:

1. does 2. is putting out 3. cleans 4. is studying 5. does

1. Mrs. Lan usually does the cooking in her family.

    (Bà Lan thường nấu ăn trong gia đình.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết “usually” yêu cầu động từ chia ở thì hiện tại đơn. Vì chủ ngữ “Mrs. Lan” là số ít, động từ “do” cần thêm đuôi “-es” => does.

2. I’m afraid he can’t answer the phone now. He is putting out the rubbish.

   (Tôi e rằng anh ấy không thể trả lời điện thoại bây giờ. Anh ấy đang đổ rác.)

Giải thích: Từ “now” chỉ thời điểm hiện tại, động từ chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Cấu trúc: He is + V-ing => He is putting.

3. He cleans the house every day.

    (Anh ấy dọn dẹp nhà mỗi ngày.)

Giải thích: Từ “every day” yêu cầu thì hiện tại đơn, động từ thêm “-s” vì chủ ngữ “he” là số ít => He cleans.

4. My sister can’t do any housework today. She is studying for her exams.

   (Hôm nay, em gái tôi không thể làm việc nhà. Cô ấy đang ôn thi.)

Giải thích: Từ “today” chỉ ra hành động đang xảy ra, yêu cầu thì hiện tại tiếp diễn. Cấu trúc: She is + V-ing => She is studying.

5. My mother does the laundry twice a week.

   (Mẹ tôi giặt quần áo hai lần một tuần.)

Giải thích: Từ “twice a week” biểu thị thói quen, động từ chia ở thì hiện tại đơn. Chủ ngữ “my mother” là số ít nên động từ “do” thêm đuôi “-es” => does.

II.  Read the text and put the verbs in brackets in the present simple or present continuous. (Đọc văn bản và chia động từ trong ngoặc thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)

Mrs Lam is a housewife. Every day, she (1. do) _______ most of the house work. She cooks, washes the clothes, and cleans the house. But today is Mother’s Day. So Mrs Lam (2. not do) _______ any housework. At the moment, she (3. watch) _______ her favourite TV programme. Her children (4. do) _______ the cooking and her husband (5. tidy up) _______ the house. Everybody (6. try) _______ hard to make it a special day for Mrs Lam.

Phương pháp giải:

– Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để nói về thói quen hoặc những việc chúng ta làm thường xuyên.

Cấu trúc: S + V(s/es)

– Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nói về sự việc đang xảy tại thời điểm nói.

Cấu trúc: S + am / is / are + V-ing

Lời giải chi tiết:

Mrs Lam is a housewife. Every day, she (1) does most of the house work. She cooks, washes the clothes, and cleans the house. But today is Mother’s Day. So Mrs Lam (2) isn’t doing any housework. At the moment, she (3) is watching her favourite TV programme. Her children (4) are doing the cooking and her husband (5) is tidying up the house. Everybody (6) is trying hard to make it a special day for Mrs Lam.

Tạm dịch:

Bà Lâm là một nội trợ. Mỗi ngày, bà ấy làm hầu hết các công việc nhà. Bà ấy nấu ăn, giặt quần áo và dọn dẹp nhà cửa. Nhưng hôm nay là Ngày của Mẹ. Vì vậy bà Lâm không làm việc nhà. Hiện tại, bà ấy đang xem chương trình TV yêu thích của mình. Các con của bà ấy đang nấu ăn và chồng bà ấy đang thu dọn nhà cửa. Mọi người đều đang cố gắng để biến ngày này trở thành một ngày đặc biệt đối với bà Lâm.

Giải thích:

1. Every day, she (1) does most of the house work.

    (Mỗi ngày, bà ấy làm hầu hết các công việc nhà.)

Giải thích: Trong câu có “every day” (mỗi ngày) nên động từ chia thì hiện tại đơn. Chủ ngữ “she” số ít nên động từ thêm “-es” => she does

2. But today is Mother’s Day. So Mrs Lam (2) isn’t doing any housework.

   (Nhưng hôm nay là Ngày của Mẹ. Vì vậy bà Lâm không làm việc nhà.)

Giải thích: Câu trước có “today” nên câu sau cũng chia thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “Mrs Lam” số ít nên dùng cấu trúc: S + is (n’t) + V-ing => Mrs Lam isn’t doing

3. At the moment, she (3) is watching her favourite TV programme.

   (Hiện tại, bà ấy đang xem chương trình TV yêu thích của mình.)

Giải thích: Trong câu có “at the moment” (hiện tại) nên động từ chia thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “she” số ít nên ta dùng cấu trúc: she is + V-ing => she is watching

4. Her children (4) are doing the cooking …

   (Các con của bà ấy đang nấu ăn …)

Giải thích: Câu này có cùng ngữ cảnh với câu trước đó nên cũng dùng thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “children” số nhiều nên dùng cấu trúc: S + are + V-ing => her children are doing

5. … and her husband (5) is tidying up the house.

  (… và chồng bà ấy đang thu dọn nhà cửa.)

Giải thích: Vế này liên kế với vế phía trước bằng liên từ “and” nên cũng chia thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “he” số ít nên ta dùng cấu trúc: he is + V-ing => he is tidying up

6. Everybody (6) is trying hard to make it a special day for Mrs Lam.

   (Mọi người đều đang cố gắng để biến ngày này trở thành một ngày đặc biệt đối với bà Lâm.)

Giải thích: Câu này liên kết với các câu trước nên có cùng ngữ cảnh và động từ chia thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ “everybody” số ít nên ta dùng cấu trúc: S + is + V-ing => everybody is trying

Kết luận 

Trên đây là gợi ý trả lời các câu hỏi Tiếng Anh 10 Unit 1 Grammar: Family Life chi tiết và dễ hiểu nhất. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các em sẽ nắm chắc kiến thức và đạt kết quả cao trong học tập.

Tác giả:

Chào các bạn! Mình là Thảo Vy - Sinh viên K28 - Đại học Sư phạm Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên môn vững vàng, phương pháp sư phạm hiện đại và nhiệt huyết làm nghề hy vọng sẽ giúp các em đạt kết quả tốt nhất.

Bài viết liên quan

Ảnh meme like đã trở thành xu hướng không thể thiếu trên mạng xã hội. Với biểu cảm hài hước, độc đáo, bộ sưu tập này giúp bạn thêm phần…

19/12/2024

Meme mèo khóc đã trở thành hiện tượng trên mạng xã hội nhờ biểu cảm vừa đáng yêu vừa buồn cười. Bộ sưu tập này không chỉ giúp bạn giải…

19/12/2024

Avatar hoa sen trắng đám tang là biểu tượng mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sự thanh tịnh, cao quý và kính trọng. Trong bài viết này, chúng…

19/12/2024