Tiếng Anh 10 Unit 3 Grammar – Toàn bộ lý thuyết và đáp án

Home » Lớp 10 » Tiếng Anh 10 » Tiếng Anh 10 Unit 3 Grammar – Toàn bộ lý thuyết và đáp án

Hướng dẫn học sinh làm quen với các phần ngữ pháp trong bài Tiếng Anh 10 Unit 3 Grammar cùng với các phần bài tập được làm cụ thể chi tiết cách làm giúp học sinh hiểu bài hơn khi làm.

I. Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 3 – Grammar

1.Compound sentences (Câu ghép)

– Định nghĩa: Câu ghép là câu hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) được kết hợp với nhau bằng các liên từ and, or, but, so.

Ex: I like to read books and my brother enjoys watching movies.

(Tôi thích đọc sách và em trai tôi thích xem phim.)

– Trong đó:

+ Mệnh đề (clauses) là một nhóm từ chứa cả chủ ngữ và động từ. Nó có thể là một phần của câu hoặc một câu hoàn chỉnh.

+ Mệnh đề độc lập (independent clauses) là một nhóm từ chứa cả chủ ngữ và động từ và đã diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh. Điều này có nghĩa là nó đã có thể tự đứng một mình.

Ex: I enjoy reading books.

(Tôi thích đọc sách.)

+ Mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses) là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ nhưng không có ý nghĩa hoàn chỉnh. Ngược lại với một mệnh đề độc lập, một mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình. Hơn nữa, nó được đứng đầu bởi một từ đánh dấu phụ thuộc mà chúng ta còn gọi là liên từ phụ thuộc.

Ex: Although it was raining, we went for a walk.

(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo)

2. to + V & động từ nguyên thể

to V (to + động từ nguyên thể)

Một số động từ được theo sau bởi to V như:

expect (mong chờ) appear (xuất hiện)
plan (lên kế hoạch) arrange (sắp xếp)
want (muốn) attempt (nỗ lực)
promise (hứa) decide (quyết định)
agree (đồng ý) fail (trượt/ thất bại)
hope (hi vọng) happen (xảy ra/ tình cờ)
do dự (do dự) hope (hi vọng)
ask (hỏi/ bảo/ yêu cầu) learn (học)
refuse (từ chối) manage (kiểm soát)
seem (có vẻ như) tend (dự định)

Ví dụ:

– Cô ấy đồng ý trả 50 đô la.

(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)

– Có hai người đàn ông đã không trở về sau chuyến thám hiểm.

(Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)

– Những người còn lại từ chối rời đi .

(Những người còn sót lại từ chối rời đi.)

– Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người khuyết tật.

(Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)

– Anh ấy đã học cách tự chăm sóc bản thân.

(Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.)

Bare infinitives (Động từ nguyên thể)

– Một số động từ được theo sau bởi động từ nguyên thể như: S + help/ make/ let + O + V

Ex: Cô ấy không được phép đi ra ngoài vào buổi tối.

(Cô ấy sẽ không được đi ra ngoài vào buổi tối.)

– Động từ nguyên mẫu không to đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan:

S + nghe, nghe, ngửi, nếm, cảm nhận, xem, chú ý, thấy, lắng nghe, tìm … + O + V

+ chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra

Ex: Tôi thấy anh ấy chạy bộ.
(Tôi thấy anh ấy đi chạy.)

S + nghe, nghe, ngửi, nếm, cảm nhận, xem, chú ý, thấy, lắng nghe, tìm thấy .. + O + V-ing

+ chỉ sự việc đang diễn ra

Ex:Chúng tôi nghe thấy họ cười.

(Chúng tôi nghe thấy họ đang cười.)

II.Bài tập Tiếng Anh 10 Unit 3 Grammar chi tiết

Câu 1 Trang 30 Tiếng Anh 10 Global Success 

Make compound sentences using the correct conjunctions in brackets. 

(Đặt câu ghép bằng cách sử dụng các liên từ đúng trong ngoặc.)

  1. I am a jazz fan. My favourite style is from the late 1960s. (and / but)
  2. Jackson wants to go to the music festival on Saturday. He has a maths exam on that day. (but / so)
  3. You can book the tickets online. You can buy them at the stadium ticket office. (but / or)
  4. The concert didn’t happen. We stayed at home. (or / so)

Đáp án:

  1. I am a jazz fan, and my favourite style is from the late 1960s.
  2. Jackson wants to go to the music festival on Saturday, but he has a maths exam on that day.
  3. You can book the tickets online, or you can buy them at the stadium ticket office.
  4. The concert didn’t happen, so we stayed at home.

Câu 2 Tiếng Anh 10 Unit 3 Grammar Global Success trang 30

Complete the following sentences using the to-infinitive or bare infinitive of the verbs in brackets. 

(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng nguyên thể to-infinitive hoặc bare infinitive của các động từ trong ngoặc.)

  1. Her fans planned (send) _______ her a surprise present on her birthday.
  2. Their performance was so boring that it made us (fall) _______ asleep.
  3. Due to the bad weather, the band decided (delay) _______ their live concert.
  4. Her parents won’t let her (watch) _______ such TV shows.

Đáp án:

1. to send 2. fall 3. to delay 4. watch

Hướng dẫn dịch:

  1. Người hâm mộ của cô ấy đã lên kế hoạch để gửi cho cô ấy một món quà bất ngờ vào ngày sinh nhật của cô ấy.
  2. Màn trình diễn của họ nhàm chán đến mức khiến chúng tôi mất ngủ.
  3. Do thời tiết xấu, ban nhạc quyết định hoãn buổi hòa nhạc trực tiếp của họ.
  4. Bố mẹ cô ấy sẽ không cho cô ấy xem những chương trình truyền hình như vậy.

Trên đây là toàn bộ phần lý thuyết quan trọng trong bài Tiếng Anh 10 Unit 3 Grammar bao gồm cả những bài tập đã được trình bày ngắn gọn dễ hiểu và rất dễ tiếp thu. Hãy áp dụng những công thức cấu trúc đã được học trong bài để có thể giải quyết các bài tập tương tự nhé.

<<Xem thêm>> Giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2 Language – Kết nối tri thức

Tác giả:

Chào các bạn! Mình là Thảo Vy - Sinh viên K28 - Đại học Sư phạm Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên môn vững vàng, phương pháp sư phạm hiện đại và nhiệt huyết làm nghề hy vọng sẽ giúp các em đạt kết quả tốt nhất.

Bài viết liên quan

Sơ đồ tư duy Lý 10 Kết nối tri thức là công cụ học tập hiệu quả, giúp học sinh ghi nhớ nhanh các kiến thức quan trọng trong môn…

21/12/2024

Sunwin là tân binh chỉ mới xuất hiện trên thị trường game đổi thưởng vài năm gần đây nhưng đã chiếm được vị thế vững chắc trong lòng khán giả….

20/12/2024

Rikvip là một trong những game bài 3D thu hút nhiều người chơi và được yêu mến. Tại đây, bạn sẽ khám phá được nhiều loại trò chơi thú vị…

20/12/2024