Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 4 “Getting Started” không chỉ giúp học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức mà cung cấp lời giải chi tiết cho các bài tập, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và áp dụng hiệu quả trong học tập.
Câu 1 giải tiếng anh 10 global success
Listen and read
(Nghe và đọc)
Bài nghe:
Kim: Hi, Tam. I went to your house at 9 am, but you weren’t there.
Tam: Oh, when you came, I was working as a volunteer at our local centre for community development.
Kim: Ah, I see. How did you become a volunteer there?
Tam: Just by chance. Last summer, while I was visiting the centre, I saw an advertisement for volunteers. I applied and my application was successful.
Kim: I also want to be a volunteer. I find community work very interesting.
Tam: I agree. Community service not only benefits the local area, but can also boost our confidence and help us learn many useful skills.
Kim: What are the regular activities organised by the centre?
Tam: Oh, there are endless opportunities for getting involved. For example, you can join a local environmental group to clean up the park once a week or volunteer at an orphanage.
Kim: Sounds good. How can I apply?
Tam: I’ll email you the form. You just fill it in and send it in.
Kim: Thanks so much. I’m so excited about volunteering at the centre.
Tam: No problem. Good luck. Hope your application is successful and you enjoy the work.
Bản dịch tiếng Việt:
Kim: Chào Tâm. Tớ đến nhà cậu lúc 9 giờ sáng, nhưng cậu không có ở đó.
Tâm: Ồ, khi cậu đến, tớ đang làm tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương của chúng tớ.
Kim: À, ra vậy. Làm thế nào cậu trở thành một tình nguyện viên ở đó?
Tâm: Tình cờ thôi. Mùa hè năm ngoái, khi tớ đến thăm trung tâm, tớ thấy một quảng cáo dành cho các tình nguyện viên. Tớ đã nộp đơn và đã thành công.
Kim: Tớ cũng muốn trở thành một tình nguyện viên. Tớ thấy công việc cộng đồng rất thú vị.
Tâm: Tớ đồng ý. Dịch vụ cộng đồng không chỉ mang lại lợi ích cho khu vực địa phương mà còn có thể thúc đẩy sự tự tin của chúng ta và giúp chúng ta học được nhiều kỹ năng hữu ích.
Kim: Các hoạt động thường xuyên được tổ chức bởi trung tâm là gì?
Tâm: Ồ, có vô số cơ hội để tham gia. Ví dụ, cậu có thể tham gia một nhóm môi trường địa phương để dọn dẹp công viên mỗi tuần một lần hoặc làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi.
Kim: Nghe hay đấy. Tớ có thể nộp đơn như thế nào?
Tâm: Tớ sẽ gửi biểu mẫu qua email cho cậu. Cậu chỉ cần điền vào và gửi nó vào.
Kim: Cảm ơn rất nhiều. Tớ rất hào hứng với hoạt động tình nguyện tại trung tâm.
Tâm: Không có gì. Chúc may mắn. Hy vọng đơn ứng tuyển của cậu thành công và cậu thích công việc.
Câu 2 tiếng anh 10 unit 4 getting started
Read the conversation again and answer the questions
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi)
- What was Tam doing when Kim went to her house?
- What are some regular activities at the centre for community development?
- How can Kim apply for volunteer work at the centre?
Đáp án:
- She was working as a volunteer at the local centre for community development.
- Cleaning up the park once a week or volunteering at an orphanage.
- She needs to fill in the form and send it in.
Bản dịch tiếng Việt:
- Tâm đã làm gì khi Kim đến nhà cô ấy?
– Cô ấy đang làm tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương.
- Một số hoạt động thường xuyên tại trung tâm vì sự phát triển cộng đồng?
– Dọn dẹp công viên mỗi tuần một lần hoặc làm tình nguyện viên tại trại trẻ mồ côi.
- Kim có thể xin việc tình nguyện tại trung tâm như thế nào?
– Cô ấy cần điền vào biểu mẫu và gửi nó đi.
Câu 3 tiếng anh 10 global success trang 43
Find adjectives with the following suffixes in the conversation and write them below
(Tìm các tính từ có các hậu tố sau trong đoạn hội thoại và viết chúng vào bên dưới)
Đáp án:
-ed: excited (hào hứng)
-ing: interesting (thú vị)
-ful: successful (thành công), useful (hữu ích)
-less: endless (vô tận)
Câu 4 giải trang 43 tiếng anh 10
Find a verb or verb phrase in the conversation in 1 to complete each sentence
(Tìm một động từ hoặc cụm động từ trong cuộc hội thoại trong 1 để hoàn thành mỗi câu)
- Oh, when you came, I _______ as a volunteer at our local centre for community development.
- Last summer, while I was visiting the centre, I _____ an advertisement for volunteer.
Đáp án:
1. was working | 2. was visiting |
Bản dịch tiếng Việt:
- Ồ, khi bạn đến, tôi đang làm tình nguyện viên tại trung tâm phát triển cộng đồng địa phương của chúng tôi.
- Mùa hè năm ngoái, trong khi tôi đến thăm trung tâm, tôi thấy một quảng cáo cho các tình nguyện viên.
Giải bài tập Unit 4 Tiếng Anh lớp 10 tập trung vào việc phát triển kỹ năng nghe, đọc và ngữ pháp giúp bạn hiểu sâu hơn về nội dung bài học và nắm vững các kiến thức cần thiết để áp dụng vào thực tế.
<<Xem thêm>> Giải bài tập Tiếng Anh 10 Unit 4 Grammar