Giải thích chi tiết cho phần bài tập ngữ pháp của Tiếng Anh 10 Unit 4 Grammar không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, mà còn làm rõ cách sử dụng cấu trúc với “when” và “while”. Qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng về cách hoạt động của các dạng câu và nâng cao khả năng ngữ pháp của mình.
I. Lý thuyết thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với when và while
Cách sử dụng
Chúng ta sử dụng:
– thì quá khứ tiếp diễn cho một hành động đang diễn ra trong quá khứ (hành động dài hơn).
– thì quá khứ đơn cho hành động chen ngang làm gián đoạn hành động đang diễn ra đó (hành động ngắn hơn).
Eg:While I was cooking dinner, the phone rang.
(Trong khi tôi đang nấu bữa tối, điện thoại reo.)
He was studying for his exam when his friend visited.
(Anh ấy đang ôn thi thì bạn của anh ấy đến thăm.)
Cấu trúc với when
Khi một hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định, sẽ có một hành động khác xảy ra.
– When + S1 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn), S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)
Eg: When I was reading, the phone rang.
(Khi tôi đang đọc sách, thì điện thoại đổ chuông)
– S1 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn) when S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)
Eg: They were playing soccer when it started to rain.
(Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa)
– When S1 + Ved/V2 (quá khứ đơn), S1 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn)
Eg: When I left home, it was raining.
(Khi tôi rời khỏi nhà, trời đã mưa)
Cấu trúc với while
Khi sử dụng mệnh đề có chứa While, chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn.
Trong trường hợp này, hành động đang diễn ra sẽ được diễn đạt bằng thì quá khứ tiếp diễn, trong khi hành động chen ngang sẽ được sử dụng thì quá khứ đơn.
– While + S1 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn), S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)
Eg: While I was reading a book, my brother called me.
(Trong khi tôi đang đọc sách, anh trai tôi đã gọi cho tôi)
– S1 + Ved/V2 (quá khứ đơn) while + S2 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn)
Eg: I finished my homework while she was studying.
(Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trong khi cô ấy đang học)
– While + S1 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn), S2 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn)
Eg: While I was watching TV, my sister was doing her homework.
(Trong khi tôi đang xem TV, em gái tôi đang làm bài tập về nhà)
– S1 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn) while S2 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn)
Eg: She was reading a book while he was watching a movie.
(Cô ấy đang đọc sách trong khi anh ấy đang xem phim)
II. Bài tập Grammar
Câu 1 tiếng Anh 10 grammar Global Success
Choose the correct verb form in each of the following sentences.
(Chọn dạng động từ đúng trong mỗi câu sau.)
- While Lan was working / worked as a volunteer in the countryside, she met an old friend.
- I was revising for my civics class when my dad was telling / told me about the volunteer Job.
- We saw many unhappy children while we were helping / helped people in remote areas.
- He was sorting the donations when he was realising / realised how generous people were.
Đáp án:
1. was working | 2. told | 3. were helping | 4. realised |
Bản dịch tiếng Việt:
- Khi Lan đang làm tình nguyện viên ở quê, cô ấy gặp một người bạn cũ.
- Tôi đang ôn tập cho lớp công dân của mình thì bố tôi nói với tôi về công việc tình nguyện.
- Chúng tôi đã nhìn thấy nhiều trẻ em bất hạnh khi chúng tôi đang giúp đỡ những người ở vùng sâu vùng xa.
- Anh ấy đang phân loại các khoản quyên góp thì anh ấy nhận ra rằng mọi người hào phóng như thế nào.
Câu 2 Giải Tiếng Anh 10 Unit 4 Grammar
Combine the two sentences using “when” or “while” where appropriate
(Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng “when” hoặc “while” nếu thích hợp)
- They were cleaning the streets. It started to rain.
- I was watching TV. I saw the floods and landslides in the area.
- Tim was searching for employment opportunities. He found a job advert from a non-governmental organisation.
- They decided to help build a community centre for young people. They were visiting some poor villages.
Đáp án:
- While they were cleaning the streets, it started to rain./ They were cleaning the streets when it started to rain.
- While I was watching TV, I saw the floods and landslides in the area. / I was watching TV when I saw the floods and landslides in the area
- Tim was searching for employment opportunities when he found a job advert from a non-governmental organisation. / While Tim was searching for employment opportunities, he found a job advert from a non-governmental organisation.
- They decided to help build a community centre for young people when they were visiting some poor villages. / They were visiting some poor villages when they decided to help build a community centre for young people.
Bản dịch tiếng Việt:
- Trong khi họ đang dọn dẹp đường phố, trời bắt đầu đổ mưa.
- Trong khi tôi đang xem TV, tôi thấy lũ lụt và sạt lở đất trong khu vực.
- Tim đang tìm kiếm cơ hội việc làm khi anh ấy tìm thấy một quảng cáo việc làm từ một tổ chức phi chính phủ.
- Họ quyết định giúp xây dựng một trung tâm cộng đồng cho những người trẻ tuổi trong khi họ đang đến thăm một số ngôi làng nghèo.
Qua bài viết bạn sẽ không chỉ học được cách áp dụng đúng các thì mà còn thấy rõ sự quan trọng của việc nắm vững ngữ pháp trong tiếng Anh.Với nội dung ngắn gọn dễ hiểu sẽ giúp các em học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức hơn.
<<Xem thêm>> Trọn bộ đáp án Tiếng Anh 10 Unit 3 Reading Global Success