Giải Tiếng Anh 10 Unit 6 Reading không chỉ hỗ trợ bạn trả lời chính xác các câu hỏi mà còn giúp bạn cải thiện từ vựng và kỹ năng đọc hiểu. Với Đáp án: chi tiết và dễ hiểu, bài viết sẽ là tài liệu học tập hiệu quả cho bạn.
Câu 1 trang 69 Tiếng Anh 10 Global Success
Match the sentences with the pictures.
(Nối các câu với những hình ảnh.)
Hướng dẫn trả lời:
1. c | 2. b | 3. a |
Bản dịch tiếng Việt:
- Đàn ông thường kiếm được nhiều hơn phụ nữ khi làm cùng một công việc.
- Một bà mẹ trẻ chăm sóc những đứa con nhỏ của mình.
- Một số phụ nữ không thể đọc hoặc viết.
Câu 2 Tiếng Anh 10 Global Success trang 69-70
Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words and phrases
(Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ và cụm từ được đánh dấu)
Gender equality has been greatly promoted around the world. However, there are still many challenges that women face.
First of all, there are still girls who are forced to get married before the age of 18. In many places, parents may see child marriage as a way to protect daughters from violence. However, many of these young girls become victims of domestic violence. Child marriage also carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth.
Secondly, more than half of the world’s uneducated people are women. This means fewer girls than boys go to school or stay long at school. Girls who receive an education are less likely to marry young. They can also have better job skills and can earn higher salaries. Education gives girls the opportunity to have a better life and give back to their communities.
Thirdly, women are often paid less than men. In other words, women have to work longer than men to earn the same amount of money. Differences in career choices might be one reason. Women tend to become nurses, secretaries, or shop assistants, which are low-paying jobs, while men choose high-paying careers as surgeons, airline pilots, or engineers.
Women are still not equal to men in today’s society, and governments, organisations and individuals must work together to achieve gender equality.
Bản dịch tiếng Việt:
Bình đẳng giới đã được thúc đẩy mạnh mẽ trên khắp thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức mà phụ nữ phải đối mặt.
Trước hết, vẫn còn tình trạng các em gái buộc phải kết hôn trước 18 tuổi. Ở nhiều nơi, các bậc cha mẹ có thể coi tảo hôn là cách để bảo vệ con gái mình khỏi bạo lực. Tuy nhiên, nhiều cô gái trẻ trong số này lại trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình. Kết hôn trẻ em cũng mang lại những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe do các cô gái trẻ không được phát triển về thể chất để sinh con.
Thứ hai, hơn một nửa số người thất học trên thế giới là phụ nữ. Điều này có nghĩa là ít trẻ em gái hơn trẻ em trai đến trường hoặc ở lại trường lâu hơn. Những cô gái được đào tạo bài bản ít có khả năng lấy chồng trẻ hơn. Họ cũng có thể có kỹ năng công việc tốt hơn và có thể kiếm được mức lương cao hơn. Giáo dục mang lại cho trẻ em gái cơ hội có cuộc sống tốt đẹp hơn và cống hiến cho cộng đồng của họ.
Thứ ba, phụ nữ thường được trả lương thấp hơn nam giới. Nói cách khác, phụ nữ phải làm việc lâu hơn nam giới để kiếm được cùng một số tiền. Sự khác biệt trong lựa chọn nghề nghiệp có thể là một lý do. Phụ nữ có xu hướng trở thành y tá, thư ký hoặc trợ lý cửa hàng, những công việc được trả lương thấp, trong khi nam giới chọn những nghề được trả lương cao như bác sĩ phẫu thuật, phi công hàng không hoặc kỹ sư.
Phụ nữ vẫn chưa bình đẳng với nam giới trong xã hội ngày nay và các chính phủ, tổ chức và cá nhân phải làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới.
- be forced
- be made to do something unwanted
- be made to do something necessary
- domestic violenc
- action taken to please someone
- behaviour intended to hurt someone you live with
- uneducated
- having little or no formal education at school
- not having many jobs opportunities
- low-paying
- giving money to a person
- providing very little money
Đáp án:
1. a | 2. b | 3. a | 4. b |
Bản dịch tiếng Việt:
- bị ép buộc = được thực hiện để làm điều gì đó không mong muốn
- bạo lực gia đình = hành vi nhằm mục đích làm tổn thương người mà bạn sống cùng
- không có giáo dục = có ít hoặc không có giáo dục chính thức
- trả lương thấp = cung cấp rất ít tiền
Câu 3 Tiếng Anh 10 Unit 6 Reading trang 70
Read the text again and decide whether the following statements are true (T), false (F) or not given (NG)
(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu sau là đúng (T), sai (F) hay không được để cập (NG))
- Child marriage involves a girl under the age of 18.
- Fewer men than women around the world are educated.
- Men work much less than women, but earn much more.
- Men’s career choices lead to high-paying jobs.
- Only individuals must work towards gender equality.
Đáp án:
1. T | 2. F | 3. NG | 4. T | 5. F |
Bản dịch tiếng Việt:
- Trẻ em gái dưới 18 tuổi tảo hôn.
- Ít đàn ông hơn phụ nữ trên khắp thế giới được giáo dục.
- Đàn ông làm việc ít hơn nhiều so với phụ nữ, nhưng kiếm được nhiều hơn.
- Lựa chọn nghề nghiệp của nam giới dẫn đến công việc được trả lương cao.
- Chỉ các cá nhân mới phải hướng tới bình đẳng giới.
Câu 4 trang 70 Tiếng Anh 10 Global Success
Work in groups. Discuss possible solutions to one of the following problems
(Làm việc nhóm. Thảo luận về các giải pháp khả thi cho một trong các vấn đề sau)
Đáp án:
Some solutions to child marriage: (i) Educating girls: When girls can go to school and stay long there, they will get the knowledge and skills necessary to support themselves and their families. (ii) Giving girls the right to decide their future: If girls are knowledgeable and independent, they won’t choose to get married early. (iii) Educating parents and other adults: When parents and other adults know about the negative impact of child marriage, they will change their views and support girls’ rights.
Some solutions to girls’ education: (i) Keeping girls in school: Poverty can prevent or stop girls from going to school. Education should be free, and governments and charity organisations should help pos families pay for transport, textbooks and uniforms. (ii) Making school safe for girls: It’s not safe for girls to travel long distances to school. Also, at school, girls may become victims of violence and bullying. (iii) Reducing girls’ workload at home: In developing countries, girls may be kept home to do household chores like carrying water, preparing food and washing clothes. Sharing housework between all members of the family helps girls succeed in getting an education.
Some solutions to wage gap: (i) Supporting equal pay: Companies have to commit to and
provide equal pay for equal work. (ii) Making salary information clear: Payment should be made clear to both genders so that women know if they make less money than men for
doing the same job. (iii) Sharing housework: When couples share household chores, women can focus on their paid jobs.
Bản dịch tiếng Việt:
Một số giải pháp chống tảo hôn: (i) Giáo dục trẻ em gái: Khi trẻ em gái được đến trường và ở lại trường lâu dài, các em sẽ có được kiến thức và kỹ năng cần thiết để nuôi sống bản thân và gia đình. (ii) Trao cho con gái quyền quyết định tương lai của mình: Nếu con gái hiểu biết và độc lập, họ sẽ không chọn kết hôn sớm. (iii) Giáo dục cha mẹ và những người lớn khác: Khi cha mẹ và những người lớn khác biết về tác động tiêu cực của tảo hôn, họ sẽ thay đổi quan điểm và ủng hộ quyền của trẻ em gái.
Một số giải pháp đối với giáo dục trẻ em gái: (i) Giữ trẻ em gái đến trường: Nghèo đói có thể ngăn cản hoặc không cho trẻ em gái đến trường. Giáo dục nên được miễn phí, và các chính phủ cũng như các tổ chức từ thiện nên giúp các gia đình pos trả tiền cho phương tiện đi lại, sách giáo khoa và đồng phục. (ii) Làm cho trường học an toàn cho trẻ em gái: Không an toàn cho trẻ em gái khi đi đường dài đến trường. Ngoài ra, ở trường, trẻ em gái có thể trở thành nạn nhân của bạo lực và bắt nạt. (iii) Giảm khối lượng công việc của trẻ em gái ở nhà: Ở các nước đang phát triển, trẻ em gái có thể được giữ ở nhà để làm các công việc gia đình như gánh nước, chuẩn bị thức ăn và giặt quần áo. Chia sẻ công việc nhà giữa tất cả các thành viên trong gia đình giúp các em gái thành công trong việc học hành.
Một số giải pháp cho chênh lệch tiền lương: (i) Hỗ trợ trả lương bình đẳng: Các công ty phải cam kết và trả công bình đẳng cho công việc bình đẳng. (ii) Làm rõ thông tin về tiền lương: Việc thanh toán tiền lương phải được thực hiện rõ ràng cho cả hai giới để phụ nữ biết liệu họ có kiếm được ít tiền hơn nam giới hay không làm cùng một công việc. (iii) Chia sẻ công việc nhà: Khi các cặp vợ chồng chia sẻ công việc gia đình, phụ nữ có thể tập trung vào công việc được trả lương của họ.
Bài viết đã cung cấp đầy đủ đáp án Tiếng Anh 10 Unit 6 Reading, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong học tập. Chúc bạn đạt kết quả cao và tiếp tục theo dõi các tài liệu hữu ích khác!
<<Xem thêm>> Giải bài Tiếng Anh 10 Unit 6 Language chi tiết từng phần