Hướng dẫn giải tiếng Anh 10 Unit 7 Reading đầy đủ và dễ hiểu

Home » Lớp 10 » Tiếng Anh 10 » Hướng dẫn giải tiếng Anh 10 Unit 7 Reading đầy đủ và dễ hiểu

Hướng dẫn giải tiếng Anh 10 Unit 7 Reading đầy đủ và dễ hiểu sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về nội dung bài đọc và hoàn thành bài tập hiệu quả. Đừng bỏ lỡ tài liệu học tập chi tiết này để tự tin hơn trong môn tiếng Anh!

Câu 1 Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading

Work in pairs. Which of the following do you think UNICEF does to support Viet Nam’s education? 

(Làm việc theo cặp. Bạn nghĩ UNICEF thực hiện điều nào sau đây để hỗ trợ giáo dục Việt Nam?)

  1. Providing opportunities for all children to attend school and learn
  2. Finding jobs for out-of-school children
  3. Giving disadvantaged teenagers a chance to continue their education
  4. Helping teenagers learn necessary skills for the job market

Đáp án:  a, c, d

Bản dịch tiếng Việt:

  1. Tạo cơ hội cho tất cả trẻ em được đến trường và học tập
  2. Tìm việc làm cho trẻ em thất học
  3. Cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn có cơ hội tiếp tục đi học
  4. Giúp thanh thiếu niên học các kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm

Câu 2 Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading trang 79

Read the text and circle the correct meanings of the highlighted words. 

(Đọc văn bản và khoanh tròn nghĩa đúng của các từ được tô sáng.)

Since UNICEF set up an office in 1975 in Viet Nam, it has run projects in various fields to provide the highest possible support for children in our country. The organisation particularly aims to create opportunities for all children in Viet Nam to attend school, learn and succeed. The following programmes help achieve the UNICEF’s education aims for Viet Nam.

Education for Disadvantaged Young People

UNICEF helps disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training and career advice. They are also taught essential skills for the job market.

Providing Education Opportunities for Children with Disabilities

This programme gives children with disabilities a chance to get access to and benefit from a quality education. It also helps promote equal participation in society and a culture in which people respect each other.

Improving Learning Achievements

This is another practical programme supported by UNICEF. The aim is to better prepare children for the challenges in the future. UNICEF helps Viet Nam in joining regional educational programmes to improve children’s learning achievements. When they leave school, they should have the necessary skills and knowledge to work in a fast-changing world.

Bản dịch tiếng Việt:

Kể từ khi UNICEF thành lập văn phòng vào năm 1975 tại Việt Nam, tổ chức này đã tiến hành các dự án trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhằm hỗ trợ cao nhất có thể cho trẻ em ở nước ta. Tổ chức đặc biệt nhằm tạo cơ hội cho tất cả trẻ em Việt Nam được đến trường, học tập và thành công. Các chương trình sau đây giúp đạt được mục tiêu giáo dục của UNICEF cho Việt Nam.

Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn

UNICEF giúp những thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học bằng cách cung cấp cho họ các khóa đào tạo việc làm và tư vấn nghề nghiệp. Họ cũng được dạy các kỹ năng cần thiết cho thị trường việc làm.

Cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em khuyết tật

Chương trình này mang đến cho trẻ em khuyết tật cơ hội tiếp cận và hưởng lợi từ một nền giáo dục chất lượng. Nó cũng giúp thúc đẩy sự tham gia bình đẳng trong xã hội và một nền văn hóa mà mọi người tôn trọng lẫn nhau.

Cải thiện thành tích học tập

Đây là một chương trình thiết thực khác do UNICEF hỗ trợ. Mục đích là để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương lai. UNICEF giúp Việt Nam tham gia các chương trình giáo dục trong khu vực nhằm nâng cao thành tích học tập của trẻ em. Khi rời ghế nhà trường, họ cần có những kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.

  1. create
  2. make something happen
  3. increase something
  4. refuse something
  5. essential
  6. usual
  7. necessary
  8. successful
  9. respect
  10. have a good opinion of somebody
  11. look down on somebody
  12. get on well with somebody
  13. practical
  14. connected with organisations
  15. connected with ideas
  16. connected with real situations

Đáp án: 

1. a 2. b 3. a 4. c

Bản dịch tiếng Việt:

  1. sán tạo = làm cho điều gì đó xảy ra
  2. thiết yếu = cần thiết
  3. tôn trọng = có ý kiến tốt về ai đó
  4. thực tế = kết nối với các tình huống thực tế

Câu 3 trang 79 Tiếng Anh 10 Global Success

Read the text again and answer the following questions. 

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi sau.)

  1. What does UNICEF particularly aim to do for children in Viet Nam?
  2. Which programme helps disadvantaged teenagers continue their education?
  3. Which programme supports disable teenagers?
  4. What is the aim of the Improving Achievements programme?

Đáp án: 

  1. To create opportunities for them to attend school, learn and succeed.
  2. Education for Disadvantaged Young People.
  3. Providing Education Opportunities for Children with Disabilities.
  4. To better prepare children fot the challenges in the future.

Bản dịch tiếng Việt:

  1. UNICEF có mục tiêu đặc biệt là làm gì cho trẻ em ở Việt Nam?

– Tạo cơ hội cho các em đến trường, học hỏi và thành công.

  1. Chương trình nào giúp thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học? 

– Giáo dục cho thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn.

  1. Chương trình nào hỗ trợ thanh thiếu niên khuyết tật?

– Cung cấp Cơ hội Giáo dục cho Trẻ em Khuyết tật.

  1. Mục đích của chương trình Cải thiện Thành tích Học tập là gì?

– Để chuẩn bị tốt hơn cho trẻ trước những thách thức trong tương lai.

Câu 4 Tiếng Anh 10 Unit 7 Reading Global Success

Work in groups. Discuss the following questions. 

(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)

Which of the UNICEF’s education programmes mentioned in the text do you think can

be the most useful for your local community? Why? 

(Bạn nghĩ chương trình giáo dục nào của UNICEF được đề cập trong văn bản mà có thể hữu ích nhất cho cộng đồng địa phương của bạn? Tại sao?)

Đáp án: 

I live in a relatively well-developed area, and I believe the Improving Learning Achievements program would be the most beneficial for my local community. The young people here have access to education, but they need support to secure a better future. By enhancing their learning achievements and equipping them with the essential skills and knowledge required for the workforce, they will be well-prepared to succeed in a rapidly changing world after completing their education.

Bản dịch tiếng Việt:

Tôi sống trong một khu vực khá phát triển, và tôi tin rằng chương trình Cải thiện Thành tích Học tập sẽ là hữu ích nhất cho cộng đồng địa phương của tôi. Những người trẻ ở đây có cơ hội tiếp cận giáo dục, nhưng họ cần được hỗ trợ để đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn. Việc nâng cao thành tích học tập của họ và trang bị cho họ các kỹ năng, kiến thức cần thiết cho công việc sẽ giúp họ sẵn sàng thành công trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng sau khi hoàn thành việc học.

Với hướng dẫn giải tiếng Anh 10 Unit 7 Reading đầy đủ và dễ hiểu này, hy vọng bạn sẽ nắm rõ nội dung bài học và hoàn thành các bài tập một cách chính xác. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng đọc hiểu nhé!

<<Xem thêm>> Tổng hợp giải Tiếng Anh 10 Unit 7 Language rõ ràng chính xác

Tác giả:

Chào các bạn! Mình là Thảo Vy - Sinh viên K28 - Đại học Sư phạm Hà Nội. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, chuyên môn vững vàng, phương pháp sư phạm hiện đại và nhiệt huyết làm nghề hy vọng sẽ giúp các em đạt kết quả tốt nhất.

Bài viết liên quan

Mô phật meme với biểu cảm hài hước và sáng tạo đang khuấy đảo mạng xã hội. Những hình ảnh này không chỉ mang lại niềm vui mà còn tạo…

28/12/2024

Những meme Pam yêu ơi nổi bật bởi biểu cảm “độc lạ”, hài hước không đụng hàng đã chinh phục cộng đồng mạng. Đây là kho ảnh sáng tạo đầy…

28/12/2024

Ảnh meme anh da đen luôn gây bão với những biểu cảm hài hước và độc đáo. Những hình ảnh này không chỉ khiến người xem bật cười mà còn…

28/12/2024