Unit 3: Green living trong sách giáo khoa Tiếng Anh 12 sẽ giúp bạn làm chủ hoàn toàn bộ từ vựng chuyên ngành về môi trường, từ đó tự tin giao tiếp và thể hiện quan điểm của mình về các vấn đề nóng hổi hiện nay. Cùng khám phá ngay những từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 thú vị trong bài viết này nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 12 sách mới – Global Success
WORD | PRONUNCIATION | MEANING | E.G |
carbon footprint (n) | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | tổng lượng phát thải khí nhà kính | Reducing our carbon footprint can help mitigate climate change.
(Giảm tổng lượng phát thải khí nhà kính có thể giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu) |
cardboard (n, adj) | /ˈkɑːdbɔːd/ | bìa cứng, làm bằng bìa cứng | We recycled all the cardboard boxes after our house move.
(Chúng tôi đã tái chế tất cả các hộp bìa cứng sau khi chuyển nhà) |
clean up | /ˈkliːn ʌp/ | dọn dẹp | Volunteers gathered to clean up the beach on Saturday.
(Các tình nguyện viên đã tập trung để dọn dẹp bãi biển vào thứ Bảy) |
compost (n) | /ˈkɒmpɒst/ | phân hữu cơ | We add kitchen waste to our compost bin to create natural fertilizer.
(Chúng tôi thêm rác thải nhà bếp vào thùng phân hữu cơ để tạo ra phân bón tự nhiên) |
container (n) | /kənˈteɪnə/ | thùng, hộp, gói | Food should be stored in airtight containers to keep it fresh longer.
(Thực phẩm nên được bảo quản trong các thùng kín để giữ cho chúng tươi lâu hơn) |
contaminated (adj) | /kənˈtæmɪneɪtɪd/ | nhiễm độc, nhiễm khuẩn | The water supply was contaminated with bacteria, causing health issues.
(Nguồn nước bị nhiễm khuẩn, gây ra các vấn đề sức khoẻ) |
decompose (v) | /ˌdiːkəmˈpəʊz/ | phân huỷ | Biodegradable materials will decompose naturally in the environment.
(Các vật liệu sinh học phân hủy sẽ tự nhiên phân hủy trong môi trường) |
eco-friendly (adj) | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện/ tốt cho hệ sinh thái, môi trường | Eco-friendly products reduce environmental impact and promote sustainability.
(Các sản phẩm thân thiện với môi trường giảm tác động môi trường và thúc đẩy sự bền vững) |
fruit peel (np) | /fruːt piːl/ | vỏ hoa quả | Don’t throw away the fruit peel; it can be used in compost.
(Đừng vứt bỏ vỏ hoa quả; nó có thể được sử dụng trong phân compost) |
household waste (np) | /ˈhaʊshəʊld weɪst/ | rác thải sinh hoạt | Household waste management is crucial for maintaining a clean environment.
(Quản lý rác thải sinh hoạt là rất quan trọng để duy trì một môi trường sạch sẽ) |
in the long run | /ɪn ðə lɒŋ rʌn/ | về lâu dài | Investing in education pays off in the long run.
(Đầu tư vào giáo dục sẽ có lợi về lâu dài) |
in the long/ medium/ short term | /ɪn ðə lɒŋ/ ˈmiːdiəm/ ʃɔːt tɜːm/ | về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt | Short-term solutions may not address the problem in the long term.
(Các giải pháp ngắn hạn có thể không giải quyết vấn đề về lâu dài) |
landfill (n) | /ˈlændfɪl/ | bãi chôn rác | Much of the waste ends up in a landfill, which is not sustainable.
(Phần lớn rác thải cuối cùng được đưa vào bãi chôn lấp, điều này không bền vững) |
layer (n) | /ˈleɪə/ | lớp | A layer of mulch can help retain moisture in the soil.
(Một lớp rơm phủ có thể giúp giữ ẩm trong đất) |
leftover (n, adj) | /ˈleftəʊvə/ | thức ăn thừa | Don’t discard the leftovers; we can use them for tomorrow’s lunch.
(Đừng vứt bỏ thức ăn thừa; chúng ta có thể sử dụng chúng cho bữa trưa ngày mai) |
packaging (n) | /ˈpækɪʤɪŋ/ | bao bì | Excessive packaging is a major source of plastic waste.
(Bao bì quá mức là nguồn chính của rác thải nhựa) |
pile (n) | /paɪl/ | chồng, đống | He made a pile of all the books he needs to read this semester.
(Anh ấy đã xếp chồng tất cả những quyển sách cần đọc trong học kỳ này) |
reusable (adj) | /riːˈjuːzəbl/ | tái sử dụng được | Bringing reusable bags to the grocery store is a simple way to reduce waste.
(Mang theo túi tái sử dụng đến cửa hàng tạp hóa là một cách đơn giản để giảm lượng rác thải) |
reuse (v) | /riːˈjuːz/ | tái sử dụng | We can reuse glass jars as storage containers.
(Chúng ta có thể tái sử dụng các lọ thủy tinh làm hộp đựng) |
rinse out | /ˈrɪns aʊt/ | xối nước, rửa sạch | Rinse out the recycling containers before putting them in the bin.
(Xối nước các thùng tái chế trước khi cho chúng vào thùng rác) |
single-use (adj) | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | dùng một lần | Single-use plastic bags are banned in many cities to protect the environment.
(Túi nhựa dùng một lần bị cấm ở nhiều thành phố để bảo vệ môi trường) |
waste (n) | /weɪst/ | rác thải | Proper waste disposal is essential for environmental health.
(Xử lý rác thải đúng cách là điều cần thiết cho sức khỏe môi trường) |
get rid of | /ɡet rɪd əv/ | loại bỏ | The supermarket near my house even provides cardboard boxes, so I can pack my groceries and get rid of plastic packaging!
(Siêu thị gần nhà tôi thậm chí còn cung cấp hộp các tông để tôi có thể đóng gói hàng tạp hóa và loại bỏ bao bì nhựa!) |
exist (v) | /ɪɡˈzɪst/ | tồn tại | Nearly 100% of plastic ever made still exists today.
(Gần 100% nhựa từng được sản xuất vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay) |
convenience (n) | /kənˈviː.ni.əns / | tiện lợi | Can we enjoy the convenience of plastics and a greener world at the same time?
(Chúng ta có thể tận hưởng sự tiện lợi của nhựa và một thế giới xanh hơn cùng một lúc không?) |
vending (n) | /ˈven.dɪŋ/ | máy bán hàng tự động | I know how convenient it is to buy a bottle of water from a vending machine or a supermarket.
(Tôi biết việc mua một chai nước từ máy bán hàng tự động hoặc siêu thị sẽ tiện lợi như thế nào) |
store (v) | /stɔː(r)/ | tích trữ | I use them to store portions of cooked food and keep leftovers in the fridge, which is also better for the environment.
(Tôi sử dụng chúng để đựng các phần thức ăn đã nấu chín và giữ thức ăn thừa trong tủ lạnh, điều này cũng tốt hơn cho môi trường) |
accept (v) | /əkˈsept/ | chấp nhận | Numbers 1 and 2 are the most widely accepted plastics for recycling.
(Số 1 và 2 là loại nhựa được chấp nhận rộng rãi nhất để tái chế) |
symbol (n) | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng, kí hiệu | This person has learnt the recycling symbols to help the recycling process.
(Người này đã học các ký hiệu tái chế để hỗ trợ quá trình tái chế) |
material (n) | /məˈtɪəriəl/ | nguyên liệu/ vật liệu | Use dry leaves as green materials.
(Sử dụng lá khô làm vật liệu xanh) |
leaflet (n) | /ˈliːflət/ | tờ rơi | After a club meeting, you notice that there are a lot of leaflets left, and they are only printed on one side.
(Sau một buổi họp câu lạc bộ, bạn nhận thấy còn rất nhiều tờ rơi và chúng chỉ được in một mặt) |
sort (n) | /sɔːt/ | phân loại | Sorting paper waste.
(Phân loại rác thải giấy) |
consumption (n) | /kənˈsʌmpʃn/ | tiêu thụ | I am printing on both sides of the paper, this cuts paper consumption in half and lowers the environmental impact of paper production.
(Tôi đang in trên cả hai mặt giấy, điều này giúp giảm lượng giấy tiêu thụ xuống một nửa và giảm tác động đến môi trường của quá trình sản xuất giấy) |
useful (adj) | /ˈjuːs.fəl/ | hữu ích | Your group is preparing for a presentation, and everyone has found a lot of useful online material.
(Nhóm của bạn đang chuẩn bị cho bài thuyết trình và mọi người đã tìm thấy rất nhiều tài liệu trực tuyến hữu ích) |
fertilizer (n) | /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ | phân bón | Add chemical fertilizers.
(Bón phân hóa học) |
Kiểm tra ghi nhớ từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3: Green living
Hãy nhanh chóng ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3 Sách mới qua trò chơi đầy thú vị ngay sau đây:
Để nâng cao vốn từ vựng về môi trường, các bạn có thể tham gia các hoạt động ngoại khóa liên quan, đọc thêm sách báo và tài liệu tham khảo. Ngoài ra, hãy tích cực ứng dụng những từ vựng đã học vào cuộc sống hàng ngày. Chúc các bạn học tốt và thành công!