Chào các bạn học sinh lớp 12! Để chinh phục Unit 2 – A multicultural world trong sách giáo khoa Tiếng Anh 12 Global Success, việc nắm vững từ vựng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp những từ vựng thường gặp và các cụm từ hay dùng trong unit này, giúp các bạn tự tin hơn khi giao tiếp và làm bài tập.
Tổng hợp Từ vựng từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 12
WORD | PRONUNCIATION | MEANING | E.G |
admire (v) | /ədˈmaɪə/ | ngắm nhìn, chiêm ngưỡng | I admire the craftsmanship of traditional Vietnamese lacquer paintings.
(Tôi ngưỡng mộ tài nghệ của những bức tranh sơn mài truyền thống Việt Nam) |
anxiety (n) | /æŋˈzaɪəti/ | sự bồn chồn, lo lắng | He felt a great deal of anxiety before his speech at the conference.
(Anh ấy cảm thấy rất lo lắng trước khi phát biểu tại hội nghị) |
appreciate (v) | /əˈpriːʃieɪt/ | thưởng thức, trân trọng | I really appreciate the quiet and peace of the countryside after a busy week.
(Tôi thực sự trân trọng sự yên bình và tĩnh lặng của nông thôn sau một tuần bận rộn.) |
bamboo dancing (np) | /ˌbæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/ | nhảy sạp | During the festival, the children enjoyed bamboo dancing, a traditional Filipino game.
(Trong lễ hội, các em nhỏ thích thú với trò nhảy sạp, một trò chơi truyền thống của Philippines) |
captivate (v) | /ˈkæptɪveɪt/ | thu hút, cuốn hút | The singer captivated the audience with her powerful voice and dynamic performance.
(Ca sĩ đã cuốn hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ và màn trình diễn sôi động của mình) |
celebrate (v) | /ˈselɪbreɪt/ | tổ chức, mừng | We celebrate Tet with special foods, lion dances, and visits to friends and relatives.
(Chúng tôi mừng Tết bằng các món ăn đặc biệt, múa lân, và việc thăm bà con bạn bè.) |
confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự khó hiểu, sự hỗn độn, sự rối rắm | There was a lot of confusion at the intersection when the traffic lights stopped working.
(Có rất nhiều sự hỗn loạn tại ngã tư khi đèn giao thông ngừng hoạt động.) |
costume (n) | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục | For the school play, all students need to prepare their own historical costumes.
(Đối với vở kịch ở trường, tất cả học sinh cần chuẩn bị trang phục lịch sử của riêng mình) |
cuisine (n) | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực | I’d really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi. Japanese cuisine is world-famous, as well as very healthy!
(Tôi thực sự muốn thử kim chi Hàn Quốc hoặc sushi truyền thống của Nhật Bản. Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới và rất tốt cho sức khỏe!) |
cultural (adj) | /ˈkʌltʃərəl/ | thuộc về văn hoá | Yes, it’s a way to learn about cultural diversity, particularly by tasting food from different countries.
(Đúng vậy, đó là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là bằng cách nếm thử các món ăn từ các quốc gia khác nhau) |
culture shock (n) | /ˈkʌltʃə ʃɒk/ | sốc văn hoá | When she moved to India, she experienced culture shock due to the vastly different traditions and daily practices.
(Khi cô ấy chuyển đến Ấn Độ, cô ấy đã trải qua sốc văn hoá do những truyền thống và thực hành hàng ngày rất khác biệt.) |
custom (n) | /ˈkʌstəm/ | phong tục | It is a local custom to offer tea to guests as soon as they enter the house.
(Đó là phong tục địa phương khi mời trà cho khách ngay khi họ bước vào nhà.) |
diversity (n) | /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng | Yes, it’s a way to learn about cultural diversity, particularly by tasting food from different countries.
(Đúng vậy, đó là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là bằng cách nếm thử các món ăn từ các quốc gia khác nhau.) |
extracurricular (adj) | /ˌekstrəkəˈrɪkjələ/ | ngoại khoá | She participates in many extracurricular activities, including chess club and swimming.
(Cô ấy tham gia nhiều hoạt động ngoại khoá, bao gồm câu lạc bộ cờ vua và bơi lội) |
festivity (n) | /feˈstɪvəti/ | ngày hội | The whole town comes alive with lights and music during the annual winter festivity.
(Cả thị trấn trở nên sống động với ánh sáng và âm nhạc trong dịp ngày hội mùa đông hàng năm) |
globalisation (n) | /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | sự toàn cầu hoá | Globalisation has made it easier for companies to access international markets.
(Sự toàn cầu hoá đã làm cho các công ty dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế hơn) |
identity (n) | /aɪˈdentəti/ | bản sắc, đặc điểm nhận dạng | She explored her family history to better understand her own identity.
(Cô ấy đã khám phá lịch sử gia đình để hiểu rõ hơn về bản sắc của mình) |
keep up with | /ˈkiːp ʌp wɪð/ | bắt kịp với, theo kịp | It’s hard to keep up with the latest technology trends because they change so fast.
(Thật khó để bắt kịp với những xu hướng công nghệ mới nhất vì chúng thay đổi quá nhanh) |
lifestyle (n) | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống | Adopting a healthy lifestyle can significantly improve your overall well-being.
(Việc áp dụng một lối sống lành mạnh có thể cải thiện đáng kể sức khoẻ tổng thể của bạn) |
multicultural (adj) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | tính đa văn hoá | The city’s multicultural environment makes it a vibrant place to live.
(Môi trường đa văn hoá của thành phố làm cho nó trở thành một nơi sống sôi động) |
origin (n) | /ˈɒrɪdʒɪn/ | nguồn gốc | Many popular dishes in America have their origin in other countries.
(Nhiều món ăn phổ biến ở Mỹ có nguồn gốc từ các quốc gia khác.) |
popularity (n) | /ˌpɒpjuˈlærəti/ | sự phổ biến, sự thông dụng | The popularity of soccer is evident in every continent.
(Sự phổ biến của bóng đá rõ ràng ở mọi lục địa.) |
speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản | Pho is a speciality of Vietnamese cuisine known worldwide.
(Phở là đặc sản của ẩm thực Việt Nam được biết đến trên toàn thế giới) |
staple (adj) | /ˈsteɪpl/ | cơ bản, chủ yếu | Rice is a staple food in many Asian countries.
(Gạo là thực phẩm cơ bản ở nhiều quốc gia châu Á.) |
tasty (adj) | /ˈteɪsti/ | ngon | The street food here is not only affordable but also very tasty.
(Đồ ăn đường phố ở đây không chỉ rẻ mà còn rất ngon.) |
traditional (adj) | /trəˈdɪʃənl/ | truyền thống | Traditional festivals are an important part of our heritage.
(Các lễ hội truyền thống là một phần quan trọng của di sản của chúng ta.) |
trend (n) | /trend/ | xu hướng | There is a growing trend towards organic and locally sourced foods.
(Có một xu hướng ngày càng tăng về thực phẩm hữu cơ và nguồn gốc địa phương.) |
tug of war (n) | /ˌtʌɡ əv ˈwɔː/ | trò chơi kéo co | The tug of war competition was the highlight of the company’s annual sports day.
(Cuộc thi kéo co là điểm nhấn của ngày hội thể thao hàng năm của công ty.) |
booth (n) | /buːð/ | gian hàng | Let’s go to the Korean booth to try some kimchi and spicy rice cakes, called tteokbokki.
(Hãy đến gian hàng Hàn Quốc để thử kim chi và bánh gạo cay, gọi là tteokbokki) |
autograph (n) | /ˈɔːtəɡrɑːf/ | chữ ký | I might meet my favourite group there and get their autographs.
(Tôi có thể gặp nhóm nhạc yêu thích của mình ở đó và xin chữ ký của họ.) |
Kiểm tra ghi nhớ từ vựng tiếng anh unit 2 lớp 12
Cùng luyện tập trò chơi sau để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 12: A multicultural world một cách tốt nhất nhé!
Ngoài những từ vựng đã được tổng hợp ở trên, bạn có thể tìm thêm nhiều từ vựng mới qua việc đọc sách, báo, hoặc xem phim. Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để nhớ lâu hơn nhé!