Với bản tóm tắt lý thuyết Lịch Sử lớp 10 Bài 5: Văn minh Ấn Độ cổ trung đại từ sách giáo khoa lịch sử lớp 10 tại Kiến thức THPT, ngắn gọn và súc tích, học sinh sẽ dễ dàng nắm bắt những kiến thức chủ chốt, từ đó chuẩn bị kỹ lưỡng và đạt kết quả tốt trong học tập môn Lịch Sử lớp 10.
Cơ sở hình thành văn minh Ấn Độ cổ trung đại
Điều kiện tự nhiên và dân cư
Điều kiện tự nhiên
- Ấn Độ là quốc gia bán đảo lớn tại khu vực Nam Á, ba mặt tiếp giáp với biển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thương mại và giao lưu văn hóa.
- Nước này có khí hậu nhiệt đới gió mùa, bao gồm cả các khu vực khô nóng và những vùng ẩm mát.
- Khu vực phía bắc chủ yếu là đồi núi, bao gồm dãy Himalaya, nơi bắt nguồn của nhiều dòng sông lớn.
- Đồng bằng phía dưới có thung lũng sông Indus và lưu vực sông Ganges, là nơi khởi phát của các trung tâm văn minh sớm.
- Phía nam có cao nguyên Deccan, được coi là khu vực cổ xưa nhất và đã hình thành nên những nền văn minh đặc trưng của các dân tộc Dravidian.
Dân cư
- Người bản xứ sinh sống tại lưu vực sông Indus.
- Từ khoảng thiên niên kỷ thứ III đến thiên niên kỷ thứ II trước Công nguyên, họ đã xây dựng nền văn minh đầu tiên với các dấu tích được tìm thấy tại Mohenjo-Daro và Harappa. Do đó, họ còn được gọi là người Harappan.
- Vào khoảng giữa thiên niên kỷ thứ II trước Công nguyên, người Arya từ Iran đã xâm nhập, chinh phục và chiếm lĩnh miền Bắc Ấn Độ. Phần lớn cư dân phía nam là người Dravidian.
- Trong các giai đoạn sau, người Hy Lạp, Hephthalites, người Ả Rập,… cũng đã đến định cư tại Ấn Độ, góp phần vào quá trình hỗn hợp chủng tộc và tạo nên sự đa dạng về các dân tộc.
Điều kiện kinh tế
Nông nghiệp:
- Ngay từ thời cổ, Ấn Độ đã phát triển ngành nông nghiệp bằng các kỹ thuật canh tác hiện đại (như sử dụng cày và sức kéo động vật) cùng với hệ thống thủy lợi được xây dựng kỹ lưỡng (bao gồm việc đào kênh và xây đập).
- Người dân ở đây trồng nhiều loại cây như lúa mì, lúa mạch, đậu, kê, bông,… và chăn nuôi gia súc cũng như gia cầm.
- Thủ công nghiệp: đã phát triển sớm với nhiều ngành nghề như luyện kim, gốm, dệt may, và chế biến hương liệu,…
Thương nghiệp:
- Giao thương trong nước và quốc tế phát triển mạnh, có sự thống nhất trong hệ thống đo lường.
- Các thương nhân Ấn Độ từ thời cổ – trung đại đã được biết đến với kỹ năng buôn bán xuất sắc tại các thị trường châu Á và phương Tây.
- Các sản phẩm nổi bật của Ấn Độ bao gồm nông sản, hương liệu và các sản phẩm thủ công,…
Tình hình chính trị – xã hội
- Vào thiên niên kỷ thứ III trước Công nguyên, Ấn Độ đã hình thành những nhà nước đầu tiên với các trung tâm đô thị và thành trì vững chắc như Mohenjo-Daro và Harappa.
- Từ giữa thiên niên kỷ thứ II đến giữa thiên niên kỷ thứ I trước Công nguyên: đây là thời kỳ văn minh sông Ganges của người Arya, còn được gọi là thời kỳ Veda.
- Khoảng từ thế kỷ thứ VI đến thế kỷ thứ IV trước Công nguyên: các quốc gia cổ đại và các vương triều bắt đầu được thành lập.
- Từ thế kỷ thứ IV: chế độ phong kiến được xác lập và phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong thời kỳ của vương triều Hồi giáo Mughal.
>> Xem thêm: Lý thuyết văn minh Ai Cập cổ đại lịch sử lớp 10
Thành tựu văn minh Ấn Độ cổ trung đại tiêu biểu
Chữ viết và văn học
- Chữ viết
- Chữ viết đầu tiên của Ấn Độ được khắc trên hơn 3.000 con dấu tìm thấy tại các di chỉ của nền văn minh sông Indus là những kí tự cổ.
- Sau đó là chữ Brahmi, là nền tảng để phát triển chữ Sanskrit, còn gọi là chữ Phạn, đã trở thành chữ viết chính thức của Ấn Độ từ thế kỷ thứ V trước Công nguyên đến thế kỷ thứ X.
- Về sau, chữ Hindi được phát minh và ngày nay trở thành chữ viết chính thức của Ấn Độ.
- Văn học
- Phản ánh một đời sống tinh thần đa dạng và phong phú.
- Tác phẩm văn học cổ nhất là Kinh Veda, bao gồm 4 tập, là bộ sưu tập các thần thoại sinh động của người Arya.
- Bộ sử thi Mahabharata là bộ sử thi lớn nhất, được coi là cuốn bách khoa toàn thư về đời sống xã hội, tư tưởng và tôn giáo của Ấn Độ cổ đại.
- Bộ sử thi Ramayana kể về câu chuyện tình yêu đẹp nhưng đầy thử thách giữa hoàng tử Rama và nàng Sita, trong cuộc chiến chống lại cái ác.
- Từ thế kỷ thứ V, kịch thơ chữ Sanskrit phát triển, tiêu biểu là tác phẩm “Shakuntala” của tác giả Kalidasa.
- Trong thời kỳ sau này, đã xuất hiện nhiều tác phẩm văn học bằng chữ Hindi.
Tôn giáo và triết học
Tôn giáo
- Brahmô giáo:
- Là tôn giáo cổ xưa nhất của Ấn Độ, bắt nguồn từ thiên niên kỷ thứ I trước Công nguyên;
- Giáo lý chủ yếu dựa trên Kinh Veda;
- Thờ cúng các vị thần cao nhất: Brahma (thần Sáng tạo), Vishnu (thần Bảo vệ), Shiva (thần Hủy diệt).
- Tôn giáo này nêu bật về thuyết luân hồi và nghiệp báo, được sử dụng như một công cụ để duy trì chế độ đẳng cấp.
- Hindu giáo (Ấn Độ giáo):
- Phát triển từ Brahmô giáo và vẫn duy trì quan niệm về số phận con người (luân hồi, nghiệp báo và giải thoát).
- Hindu giáo tiếp tục tôn thờ ba vị thần chính, và thêm một số vị thần khác (thần Khỉ, thần Bò,…).
- Hindu giáo sau này chia thành hai phái: phái thờ thần Vishnu và phái thờ thần Shiva.
- Đạo Phật:
- Ra đời vào thế kỷ VI trước Công nguyên, được cho là do Siddhartha Gautama sáng lập.
- Phật giáo thúc đẩy không phân biệt đẳng cấp, tránh làm điều ác, chỉ làm điều thiện; giải thích nguyên nhân của sự khổ đau và con đường giải thoát qua “Tứ diệu đế”, “Bát chánh đạo” và luật nhân quả.
-
- Các tín đồ Phật giáo phải tuân theo “Ngũ giới” để thực hành kiêng cữ.
Bên cạnh đó, Ấn Độ cũng là quê hương của nhiều tôn giáo khác như đạo Jain, đạo Sikh, Hồi giáo, Kitô giáo, Do Thái giáo,… cùng nhiều tín ngưỡng thờ thần khác nhau, làm cho đời sống tâm linh tại đây vô cùng đa dạng và phong phú.
Triết học
- Bao gồm nhiều vấn đề từ quan niệm về vũ trụ, quan điểm nhân sinh, cách suy nghĩ, cảm xúc đến các hoạt động của các thế hệ triết gia.
- Điểm nổi bật là tư tưởng về giải thoát.
Nghệ thuật
Kiến trúc
- Kiến trúc Phật giáo đặc trưng bởi các tháp, chùa, trụ đá,… Điển hình có tháp Sanchi, chùa hang Ajanta, và các trụ đá từ thời Asoka.
Các công trình kiến trúc Hindu giáo được xây dựng rộng rãi từ thế kỷ VII đến XI, nổi bật với các đền tháp nhọn nhiều tầng, tượng trưng cho đỉnh núi Meru linh thiêng. Điển hình là cụm Thánh tích Mahabalipuram, cụm đền tháp Khajuraho,…
Kiến trúc Hồi giáo trở nên phổ biến khi tôn giáo này trở thành tôn giáo chính thức. Các công trình tiêu biểu bao gồm tháp Qutub Minar, lăng mộ của Hoàng đế Humayun, lăng Taj Mahal,…
Điêu khắc
Nghệ thuật điêu khắc được thể hiện qua các pho tượng Phật làm bằng đá và đồng, tượng các vị thần trong Hindu giáo, cũng như các bức phù điêu tinh xảo chạm trổ trên tường các chùa, đền, thánh đường, lăng mộ,…
Khoa học, kĩ thuật
Thiên văn học
- Người Ấn Độ đã phát triển lịch, trong đó một năm gồm 12 tháng, mỗi tháng 30 ngày, và cứ sau 5 năm lại thêm một tháng nhuận.
- Họ nhận thức được rằng Trái Đất và Mặt Trăng có hình cầu; và phân biệt được năm hành tinh là Sao Kim, Sao Mộc, Sao Thủy, Sao Hỏa, Sao Thổ.
Toán học
- Phát minh ra hệ thống số gồm 10 chữ số (sau này được người Ả Rập tiếp nhận và truyền bá đến châu Âu), đặc biệt là sự phát minh ra số 0.
- Có thể tính được căn bậc hai và căn bậc ba.
- Có khả năng tính diện tích của các hình tiêu biểu và xác định chính xác giá trị số Pi là 3,1416,…
Vật lý: Đưa ra thuyết Nguyên tử, nhận thức được lực hấp dẫn của Trái Đất.
Hóa học: Ra đời sớm và phát triển mạnh tại Ấn Độ do nhu cầu của các ngành thủ công như nhuộm, thuộc da, sản xuất xà phòng, thủy tinh,…
Y học: Áp dụng các loại thuốc tê, thuốc mê trong điều trị, thực hiện phẫu thuật, và sử dụng các loại thảo mộc trong chữa bệnh,…
Ý nghĩa của văn minh Ấn Độ
- Nền văn minh Ấn Độ đã để lại nhiều giá trị đặc sắc và nổi bật.
- Các di sản vật thể và phi vật thể của nền văn minh này đã chứng minh sức sáng tạo phi thường, phản ánh tâm hồn và trí tuệ phong phú của người dân trong quá khứ, góp phần tạo nên bản sắc và niềm tự hào cho dân tộc Ấn Độ.
- Các yếu tố văn minh của Ấn Độ đã lan tỏa trong khu vực thông qua “con đường hòa bình”, có ảnh hưởng sâu rộng đến tầng lớp văn hóa bản địa, nhờ vào các giá trị ưu việt và nhân văn của nó.
Sơ đồ tư duy thành tựu văn minh Ấn Độ ngắn gọn
Dưới đây là sơ đồ tư duy về các thành tựu của văn minh Ấn Độ, được chia theo các lĩnh vực chính: